|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
17948 |
Giải nhất |
56052 |
Giải nhì |
07854 72825 |
Giải ba |
47349 79435 09013 01083 12595 12432 |
Giải tư |
2292 6414 0880 9850 |
Giải năm |
6065 0869 2696 5726 4301 1244 |
Giải sáu |
354 960 277 |
Giải bảy |
16 14 73 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,42,6 | 3,5,9 | 2 | 5,6 | 1,7,8 | 3 | 2,5 | 12,4,52 | 4 | 4,8,9 | 2,3,6,9 | 5 | 0,2,42 | 1,2,9 | 6 | 0,5,9 | 7 | 7 | 3,7 | 4 | 8 | 0,3,9 | 4,6,8 | 9 | 2,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
86105 |
Giải nhất |
55689 |
Giải nhì |
26503 59506 |
Giải ba |
44271 18652 52665 19468 29116 70851 |
Giải tư |
4952 3784 1334 7882 |
Giải năm |
6250 9384 9488 7587 4931 9661 |
Giải sáu |
895 491 961 |
Giải bảy |
75 68 55 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,5,6 | 3,5,62,7 9 | 1 | 6 | 52,8 | 2 | | 0 | 3 | 1,4 | 3,82 | 4 | 9 | 0,5,6,7 9 | 5 | 0,1,22,5 | 0,1 | 6 | 12,5,82 | 8 | 7 | 1,5 | 62,8 | 8 | 2,42,7,8 9 | 4,8 | 9 | 1,5 |
|
|
Giải ĐB |
11333 |
Giải nhất |
32253 |
Giải nhì |
96164 93077 |
Giải ba |
39190 54426 03846 67682 41730 07962 |
Giải tư |
4866 4169 4717 3868 |
Giải năm |
2004 8702 2945 6120 7938 3317 |
Giải sáu |
647 127 083 |
Giải bảy |
48 44 52 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 2,4 | | 1 | 72 | 0,5,6,8 | 2 | 0,6,7 | 3,4,5,8 | 3 | 0,3,8 | 0,4,6 | 4 | 3,4,5,6 7,8 | 4 | 5 | 2,3 | 2,4,6 | 6 | 2,4,6,8 9 | 12,2,4,7 | 7 | 7 | 3,4,6 | 8 | 2,3 | 6 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
56579 |
Giải nhất |
42767 |
Giải nhì |
29375 21047 |
Giải ba |
75651 35133 52385 59171 20409 73525 |
Giải tư |
6438 9819 8847 2539 |
Giải năm |
2291 7850 3669 2741 7052 1108 |
Giải sáu |
664 515 572 |
Giải bảy |
37 59 01 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,8,9 | 0,4,5,7 9 | 1 | 5,9 | 5,7 | 2 | 5 | 3 | 3 | 3,7,8,9 | 6 | 4 | 1,72 | 1,2,7,8 | 5 | 0,1,2,9 | | 6 | 4,7,8,9 | 3,42,6 | 7 | 1,2,5,9 | 0,3,6 | 8 | 5 | 0,1,3,5 6,7 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
40829 |
Giải nhất |
68434 |
Giải nhì |
88818 57861 |
Giải ba |
95658 31448 52838 39008 11262 25792 |
Giải tư |
3964 6652 7374 5203 |
Giải năm |
8316 2547 7973 6425 4080 0584 |
Giải sáu |
275 758 205 |
Giải bảy |
79 68 97 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,5,8 | 6 | 1 | 6,8 | 5,6,9 | 2 | 5,9 | 0,7 | 3 | 4,8 | 3,6,7,8 | 4 | 7,8 | 0,2,7 | 5 | 2,82 | 1 | 6 | 1,2,4,8 | 4,9 | 7 | 3,4,5,9 | 0,1,3,4 52,6,8 | 8 | 0,4,8 | 2,7 | 9 | 2,7 |
|
|
Giải ĐB |
84265 |
Giải nhất |
28287 |
Giải nhì |
12310 52786 |
Giải ba |
68290 96816 97614 71022 17949 68079 |
Giải tư |
9131 7490 2509 3665 |
Giải năm |
5098 8443 2719 4778 4350 1221 |
Giải sáu |
709 861 152 |
Giải bảy |
22 28 03 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,92 | 0 | 3,92 | 2,3,6 | 1 | 0,4,6,9 | 22,5 | 2 | 1,22,8,9 | 0,4 | 3 | 1 | 1 | 4 | 3,9 | 62 | 5 | 0,2 | 1,8 | 6 | 1,52 | 8 | 7 | 8,9 | 2,7,9 | 8 | 6,7 | 02,1,2,4 7 | 9 | 02,8 |
|
|
Giải ĐB |
62880 |
Giải nhất |
03899 |
Giải nhì |
20314 33936 |
Giải ba |
30417 71143 52738 08185 55338 19928 |
Giải tư |
5628 4510 5156 8572 |
Giải năm |
4602 9676 5223 2731 6212 0247 |
Giải sáu |
172 255 260 |
Giải bảy |
35 11 00 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,8 | 0 | 0,2 | 1,3 | 1 | 0,1,2,4 7 | 0,1,72 | 2 | 3,82 | 2,4 | 3 | 1,5,6,82 | 1 | 4 | 3,7 | 3,5,8,9 | 5 | 5,6 | 3,5,7 | 6 | 0 | 1,4 | 7 | 22,6 | 22,32 | 8 | 0,5 | 9 | 9 | 5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|