|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
93689 |
Giải nhất |
75237 |
Giải nhì |
18849 42912 |
Giải ba |
47772 35331 42797 65541 25983 49007 |
Giải tư |
6362 8342 9093 2476 |
Giải năm |
4654 4166 8468 5956 2604 6676 |
Giải sáu |
585 644 388 |
Giải bảy |
74 33 00 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,4,7 | 3,4 | 1 | 2 | 1,4,6,7 | 2 | | 3,8,9 | 3 | 1,3,7 | 0,4,5,7 | 4 | 0,1,2,4 9 | 8 | 5 | 4,6 | 5,6,72 | 6 | 2,6,8 | 0,3,9 | 7 | 2,4,62 | 6,8 | 8 | 3,5,8,9 | 4,8 | 9 | 3,7 |
|
|
Giải ĐB |
09956 |
Giải nhất |
75272 |
Giải nhì |
22342 55313 |
Giải ba |
89674 16416 05087 49099 03413 06496 |
Giải tư |
3387 9141 2641 4018 |
Giải năm |
4973 5171 4288 0481 8091 7371 |
Giải sáu |
290 818 604 |
Giải bảy |
63 01 67 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4 | 0,42,72,8 9 | 1 | 32,6,82 | 4,7 | 2 | | 12,6,7 | 3 | | 0,5,7 | 4 | 12,2 | | 5 | 4,6 | 1,5,9 | 6 | 3,7 | 6,82 | 7 | 12,2,3,4 | 12,8 | 8 | 1,72,8 | 9 | 9 | 0,1,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
84415 |
Giải nhất |
40675 |
Giải nhì |
10232 12365 |
Giải ba |
28201 81242 31878 66321 69183 49209 |
Giải tư |
3164 9310 5574 3257 |
Giải năm |
8177 0092 7116 3076 2652 6349 |
Giải sáu |
939 694 183 |
Giải bảy |
28 57 77 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,9 | 0,2 | 1 | 0,5,6 | 3,4,5,9 | 2 | 1,8 | 82 | 3 | 2,6,9 | 6,7,9 | 4 | 2,9 | 1,6,7 | 5 | 2,72 | 1,3,7 | 6 | 4,5 | 52,72 | 7 | 4,5,6,72 8 | 2,7 | 8 | 32 | 0,3,4 | 9 | 2,4 |
|
|
Giải ĐB |
38991 |
Giải nhất |
70217 |
Giải nhì |
42511 71943 |
Giải ba |
41118 09980 47721 33656 58484 33062 |
Giải tư |
4672 5112 7870 2403 |
Giải năm |
7814 5195 6567 6514 9738 8673 |
Giải sáu |
855 607 086 |
Giải bảy |
79 36 86 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 3,7 | 1,2,9 | 1 | 1,2,42,7 8 | 1,6,7 | 2 | 1 | 0,4,7 | 3 | 6,8 | 12,8 | 4 | 3 | 5,9 | 5 | 5,6 | 3,5,82 | 6 | 2,7 | 0,1,6 | 7 | 0,2,3,9 | 1,3 | 8 | 0,4,62 | 7,9 | 9 | 1,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
97859 |
Giải nhất |
02642 |
Giải nhì |
56738 30266 |
Giải ba |
37195 36906 66536 81171 47969 59096 |
Giải tư |
2232 7659 2332 3666 |
Giải năm |
9351 5885 3121 0951 7912 4278 |
Giải sáu |
250 715 091 |
Giải bảy |
54 62 66 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6 | 2,52,7,9 | 1 | 2,5 | 1,2,32,4 6 | 2 | 1,2 | | 3 | 22,6,8 | 5 | 4 | 2 | 1,8,9 | 5 | 0,12,4,92 | 0,3,63,9 | 6 | 2,63,9 | | 7 | 1,8 | 3,7 | 8 | 5 | 52,6 | 9 | 1,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
44616 |
Giải nhất |
30640 |
Giải nhì |
77757 01553 |
Giải ba |
03892 41526 18539 53311 60263 48599 |
Giải tư |
2301 9486 9468 8398 |
Giải năm |
3281 3947 8265 3142 4975 9171 |
Giải sáu |
868 339 158 |
Giải bảy |
66 57 43 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,1,7,8 | 1 | 1,5,6 | 4,9 | 2 | 6 | 4,5,6 | 3 | 92 | | 4 | 0,2,3,7 | 1,6,7 | 5 | 3,72,8 | 1,2,6,8 | 6 | 3,5,6,82 | 4,52 | 7 | 1,5 | 5,62,9 | 8 | 1,6 | 32,9 | 9 | 2,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
02322 |
Giải nhất |
55967 |
Giải nhì |
14008 26166 |
Giải ba |
27322 34387 69206 36317 39271 91802 |
Giải tư |
2307 2646 4260 6375 |
Giải năm |
4497 1389 9326 8427 9201 0514 |
Giải sáu |
905 358 808 |
Giải bảy |
10 80 52 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 1,2,5,6 7,82 | 0,7 | 1 | 0,4,72 | 0,22,5 | 2 | 22,6,7 | | 3 | | 1 | 4 | 6 | 0,7 | 5 | 2,8 | 0,2,4,6 | 6 | 0,6,7 | 0,12,2,6 8,9 | 7 | 1,5 | 02,5 | 8 | 0,7,9 | 8 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|