|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
33101 |
Giải nhất |
13699 |
Giải nhì |
06448 53556 |
Giải ba |
41545 87121 33421 79329 40417 74711 |
Giải tư |
5473 9173 0155 1088 |
Giải năm |
2857 7772 9878 6304 2992 6155 |
Giải sáu |
162 482 521 |
Giải bảy |
98 00 30 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,4 | 0,1,23 | 1 | 1,7 | 6,7,8,9 | 2 | 13,92 | 72 | 3 | 0 | 0 | 4 | 5,8 | 4,52 | 5 | 52,6,7 | 5 | 6 | 2 | 1,5 | 7 | 2,32,8 | 4,7,8,9 | 8 | 2,8 | 22,9 | 9 | 2,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
13766 |
Giải nhất |
19837 |
Giải nhì |
07606 42385 |
Giải ba |
47087 56438 91653 69267 03282 21195 |
Giải tư |
4577 2896 7929 7377 |
Giải năm |
0334 7000 5916 4124 6482 5611 |
Giải sáu |
038 407 382 |
Giải bảy |
60 20 07 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,2,6,72 | 1 | 1 | 1,6 | 0,83 | 2 | 0,4,9 | 5 | 3 | 4,7,82 | 2,3 | 4 | | 8,9 | 5 | 3 | 0,1,6,9 | 6 | 0,6,7 | 02,3,6,72 8 | 7 | 72 | 32 | 8 | 23,5,7 | 2 | 9 | 5,6 |
|
|
Giải ĐB |
81062 |
Giải nhất |
24766 |
Giải nhì |
66584 98350 |
Giải ba |
33380 39520 84217 69896 07823 16027 |
Giải tư |
9667 4588 3930 4095 |
Giải năm |
5289 1345 2699 6564 6187 4561 |
Giải sáu |
139 073 362 |
Giải bảy |
59 64 70 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,7 8 | 0 | 1 | 0,6 | 1 | 7 | 62 | 2 | 0,3,7 | 2,7 | 3 | 0,9 | 62,8 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 0,9 | 6,9 | 6 | 1,22,42,6 7 | 1,2,6,8 | 7 | 0,3 | 8 | 8 | 0,4,7,8 9 | 3,5,8,9 | 9 | 5,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
84631 |
Giải nhất |
03488 |
Giải nhì |
76434 98861 |
Giải ba |
47491 67935 38046 55041 93831 25159 |
Giải tư |
9998 1217 3188 0786 |
Giải năm |
8991 2987 4201 0651 5263 2935 |
Giải sáu |
983 806 776 |
Giải bảy |
21 71 91 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,6 | 0,2,32,4 5,6,7,93 | 1 | 7 | | 2 | 1 | 6,8 | 3 | 12,4,52 | 3 | 4 | 0,1,6 | 32 | 5 | 1,9 | 0,4,7,8 | 6 | 1,3 | 1,8 | 7 | 1,6 | 82,9 | 8 | 3,6,7,82 | 5 | 9 | 13,8 |
|
|
Giải ĐB |
12404 |
Giải nhất |
28263 |
Giải nhì |
98547 62066 |
Giải ba |
28818 95813 72806 48312 78109 32681 |
Giải tư |
8762 3058 8310 9516 |
Giải năm |
3152 6462 4989 7891 2458 6228 |
Giải sáu |
637 309 541 |
Giải bảy |
15 63 23 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,6,92 | 4,8,9 | 1 | 0,2,3,5 6,8 | 1,5,62 | 2 | 3,8 | 1,2,62 | 3 | 7 | 0 | 4 | 1,7 | 1 | 5 | 2,82 | 0,1,6 | 6 | 22,32,6 | 3,4 | 7 | | 1,2,52 | 8 | 1,92 | 02,82 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
25818 |
Giải nhất |
61604 |
Giải nhì |
01746 33571 |
Giải ba |
30392 19812 18925 86965 59659 98311 |
Giải tư |
1714 7948 0149 3501 |
Giải năm |
6832 4060 3046 5889 4760 9485 |
Giải sáu |
523 375 920 |
Giải bảy |
87 53 12 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62 | 0 | 1,4 | 0,1,7 | 1 | 1,22,4,5 8 | 12,3,9 | 2 | 0,3,5 | 2,5 | 3 | 2 | 0,1 | 4 | 62,8,9 | 1,2,6,7 8 | 5 | 3,9 | 42 | 6 | 02,5 | 8 | 7 | 1,5 | 1,4 | 8 | 5,7,9 | 4,5,8 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
58349 |
Giải nhất |
88499 |
Giải nhì |
89042 15868 |
Giải ba |
09289 60181 20367 99176 57805 40224 |
Giải tư |
6110 9202 2169 1455 |
Giải năm |
7743 5415 0695 6779 3748 2263 |
Giải sáu |
045 124 073 |
Giải bảy |
68 69 21 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,5,8 | 2,8 | 1 | 0,5 | 0,4 | 2 | 1,42 | 4,6,7 | 3 | | 22 | 4 | 2,3,5,8 9 | 0,1,4,5 9 | 5 | 5 | 7 | 6 | 3,7,82,92 | 6 | 7 | 3,6,9 | 0,4,62 | 8 | 1,9 | 4,62,7,8 9 | 9 | 5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|