|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
69919 |
Giải nhất |
10955 |
Giải nhì |
56769 71887 |
Giải ba |
38563 49922 09585 12289 29226 05283 |
Giải tư |
0833 0351 0261 9664 |
Giải năm |
3934 4553 8357 9186 6837 5543 |
Giải sáu |
202 584 765 |
Giải bảy |
99 41 72 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2 | 4,5,6 | 1 | 0,9 | 0,2,7 | 2 | 2,6 | 3,4,5,6 8 | 3 | 3,4,7 | 3,6,8 | 4 | 1,3 | 5,6,8 | 5 | 1,3,5,7 | 2,8 | 6 | 1,3,4,5 9 | 3,5,8 | 7 | 2 | | 8 | 3,4,5,6 7,9 | 1,6,8,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
92233 |
Giải nhất |
72944 |
Giải nhì |
13016 99049 |
Giải ba |
18855 02800 55900 58817 20013 11903 |
Giải tư |
2930 3926 8863 9425 |
Giải năm |
7757 6614 9366 1422 4776 2687 |
Giải sáu |
220 719 924 |
Giải bảy |
45 70 38 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3,7 | 0 | 02,3 | | 1 | 3,4,6,7 9 | 2 | 2 | 0,2,4,5 6 | 0,1,3,6 | 3 | 0,3,8 | 1,2,4 | 4 | 4,5,9 | 2,4,52 | 5 | 52,7 | 1,2,6,7 | 6 | 3,6 | 1,5,8 | 7 | 0,6 | 3 | 8 | 7 | 1,4 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
15998 |
Giải nhất |
96694 |
Giải nhì |
90108 11196 |
Giải ba |
14230 27886 53194 17669 82077 68695 |
Giải tư |
0057 6241 5144 0693 |
Giải năm |
9771 1960 9838 2491 8312 8135 |
Giải sáu |
160 071 734 |
Giải bảy |
49 60 02 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,63 | 0 | 2,8 | 4,72,9 | 1 | 22 | 0,12 | 2 | | 9 | 3 | 0,4,5,8 | 3,4,92 | 4 | 1,4,9 | 3,9 | 5 | 7 | 8,9 | 6 | 03,9 | 5,7 | 7 | 12,7 | 0,3,9 | 8 | 6 | 4,6 | 9 | 1,3,42,5 6,8 |
|
|
Giải ĐB |
81040 |
Giải nhất |
64884 |
Giải nhì |
19198 80504 |
Giải ba |
66687 33923 86094 06088 22495 89117 |
Giải tư |
1423 5653 0558 2947 |
Giải năm |
8085 8507 3857 5768 1229 7946 |
Giải sáu |
055 470 934 |
Giải bảy |
56 68 43 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 4,7 | | 1 | 7 | | 2 | 32,9 | 22,3,4,5 | 3 | 3,4 | 0,3,8,9 | 4 | 0,3,6,7 | 5,8,9 | 5 | 3,5,6,7 8 | 4,5 | 6 | 82 | 0,1,4,5 8 | 7 | 0 | 5,62,8,9 | 8 | 4,5,7,8 | 2 | 9 | 4,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
86735 |
Giải nhất |
93610 |
Giải nhì |
76166 58831 |
Giải ba |
54105 07681 80483 70092 67542 93244 |
Giải tư |
3016 0914 8946 4106 |
Giải năm |
1709 3347 0423 3778 9519 3252 |
Giải sáu |
509 950 805 |
Giải bảy |
95 03 97 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 3,52,6,92 | 3,8 | 1 | 0,4,6,9 | 4,5,9 | 2 | 3 | 0,2,8 | 3 | 1,5 | 1,4 | 4 | 2,4,6,7 | 02,3,5,9 | 5 | 0,2,5 | 0,1,4,6 | 6 | 6 | 4,9 | 7 | 8 | 7 | 8 | 1,3 | 02,1 | 9 | 2,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
83098 |
Giải nhất |
02523 |
Giải nhì |
81706 02377 |
Giải ba |
93551 97426 39937 34792 99033 11732 |
Giải tư |
3668 5885 4165 7697 |
Giải năm |
2729 2777 4938 2990 7723 2338 |
Giải sáu |
654 888 740 |
Giải bảy |
44 37 01 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1,6 | 0,5 | 1 | | 3,9 | 2 | 32,6,9 | 22,3 | 3 | 2,3,72,82 | 4,5 | 4 | 0,4 | 6,8 | 5 | 1,4 | 0,2 | 6 | 5,8 | 32,72,9 | 7 | 72 | 32,6,8,9 | 8 | 5,8,9 | 2,8 | 9 | 0,2,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
79548 |
Giải nhất |
00844 |
Giải nhì |
89423 33701 |
Giải ba |
17248 40380 02540 14757 44254 07787 |
Giải tư |
6516 3442 4424 9799 |
Giải năm |
6139 6265 1621 1837 1113 5382 |
Giải sáu |
666 785 378 |
Giải bảy |
15 45 55 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1 | 0,2,8 | 1 | 3,5,6 | 4,8 | 2 | 1,3,4 | 1,2 | 3 | 7,9 | 2,4,5 | 4 | 0,2,4,5 82 | 1,4,5,6 8 | 5 | 4,5,7 | 1,6 | 6 | 5,6 | 3,5,8 | 7 | 8 | 42,7 | 8 | 0,1,2,5 7 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|