|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
83725 |
Giải nhất |
19478 |
Giải nhì |
97301 45854 |
Giải ba |
55066 03688 20175 99954 13169 37911 |
Giải tư |
6547 6813 8445 7797 |
Giải năm |
2119 9648 0018 2739 0896 5855 |
Giải sáu |
824 912 028 |
Giải bảy |
03 50 40 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,3 | 0,1 | 1 | 1,2,3,8 92 | 1 | 2 | 4,5,8 | 0,1 | 3 | 9 | 2,52 | 4 | 0,5,7,8 | 2,4,5,7 | 5 | 0,42,5 | 6,9 | 6 | 6,9 | 4,9 | 7 | 5,8 | 1,2,4,7 8 | 8 | 8 | 12,3,6 | 9 | 6,7 |
|
|
Giải ĐB |
10506 |
Giải nhất |
29640 |
Giải nhì |
37452 91359 |
Giải ba |
68154 64164 06657 89841 96397 47371 |
Giải tư |
6947 2268 0751 8718 |
Giải năm |
7103 0305 6517 7006 4811 6466 |
Giải sáu |
088 934 630 |
Giải bảy |
93 06 75 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 3,5,63 | 1,4,5,7 | 1 | 1,7,8 | 5 | 2 | | 0,9 | 3 | 0,4 | 3,5,6 | 4 | 0,1,7 | 0,7 | 5 | 1,2,4,7 9 | 03,6 | 6 | 4,6,8 | 1,4,5,92 | 7 | 1,5 | 1,6,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 3,72 |
|
|
Giải ĐB |
10140 |
Giải nhất |
65129 |
Giải nhì |
45524 04213 |
Giải ba |
90805 90233 55604 65997 14318 75029 |
Giải tư |
7281 0847 9517 0086 |
Giải năm |
5093 1256 2413 6763 4073 1037 |
Giải sáu |
891 906 078 |
Giải bảy |
70 41 76 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 4,5,6 | 4,8,9 | 1 | 32,7,8 | | 2 | 4,92 | 12,3,6,7 9 | 3 | 3,4,7 | 0,2,3 | 4 | 0,1,7 | 0 | 5 | 6 | 0,5,7,8 | 6 | 3 | 1,3,4,9 | 7 | 0,3,6,8 | 1,7 | 8 | 1,6 | 22 | 9 | 1,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
77541 |
Giải nhất |
02654 |
Giải nhì |
86518 56170 |
Giải ba |
16657 73972 19095 08276 45386 97975 |
Giải tư |
3426 3503 7705 1656 |
Giải năm |
9673 1006 4035 7115 9694 4686 |
Giải sáu |
377 499 913 |
Giải bảy |
63 03 26 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 32,5,6 | 4 | 1 | 3,5,8 | 7 | 2 | 62 | 02,1,5,6 7 | 3 | 5 | 5,9 | 4 | 1 | 0,1,3,7 9 | 5 | 3,4,6,7 | 0,22,5,7 82 | 6 | 3 | 5,7 | 7 | 0,2,3,5 6,7 | 1 | 8 | 62 | 9 | 9 | 4,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
40184 |
Giải nhất |
01579 |
Giải nhì |
99245 36655 |
Giải ba |
15837 86516 68457 13020 89039 63726 |
Giải tư |
1022 8779 8465 8619 |
Giải năm |
8924 4009 3520 1860 6120 6027 |
Giải sáu |
879 997 401 |
Giải bảy |
01 21 27 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,6 | 0 | 12,9 | 02,2 | 1 | 6,9 | 2 | 2 | 03,1,2,4 6,72 | | 3 | 7,9 | 2,8 | 4 | 5 | 4,5,6 | 5 | 5,7 | 1,2 | 6 | 0,5 | 22,3,5,9 | 7 | 94 | | 8 | 4 | 0,1,3,74 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
66350 |
Giải nhất |
08545 |
Giải nhì |
51038 40440 |
Giải ba |
90098 03005 82459 80111 49281 33780 |
Giải tư |
8174 5908 1027 0552 |
Giải năm |
3862 0644 5476 2186 2437 2494 |
Giải sáu |
197 932 231 |
Giải bảy |
10 81 35 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,8 | 0 | 5,8 | 1,3,82 | 1 | 0,1 | 3,5,6,8 | 2 | 7 | | 3 | 1,2,5,7 8 | 4,7,9 | 4 | 0,4,5 | 0,3,4 | 5 | 0,2,9 | 7,8 | 6 | 2 | 2,3,9 | 7 | 4,6 | 0,3,9 | 8 | 0,12,2,6 | 5 | 9 | 4,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
90316 |
Giải nhất |
28828 |
Giải nhì |
71645 61491 |
Giải ba |
59597 07953 06695 43094 85411 67500 |
Giải tư |
8620 2386 7360 7335 |
Giải năm |
8021 7335 0056 9822 5722 8636 |
Giải sáu |
395 484 560 |
Giải bảy |
89 21 54 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,62 | 0 | 0 | 1,22,4,9 | 1 | 1,6 | 22 | 2 | 0,12,22,8 | 5 | 3 | 52,6 | 5,8,9 | 4 | 1,5 | 32,4,92 | 5 | 3,4,6 | 1,3,5,8 | 6 | 02 | 9 | 7 | | 2 | 8 | 4,6,9 | 8 | 9 | 1,4,52,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|