|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
37566 |
Giải nhất |
67900 |
Giải nhì |
15974 89402 |
Giải ba |
32965 70522 51866 21842 26800 31014 |
Giải tư |
4804 1778 3157 8034 |
Giải năm |
6744 4685 1320 6430 9126 0671 |
Giải sáu |
708 050 286 |
Giải bảy |
08 11 33 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3,5 | 0 | 02,2,4,82 | 1,7 | 1 | 1,4 | 0,2,4 | 2 | 0,2,6 | 3 | 3 | 0,3,4 | 0,1,3,4 7 | 4 | 2,4 | 6,8 | 5 | 0,7 | 2,62,8 | 6 | 5,62 | 5 | 7 | 1,4,8 | 02,7,8 | 8 | 5,6,8 | | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
47739 |
Giải nhất |
28493 |
Giải nhì |
87011 37680 |
Giải ba |
17611 08501 43708 93832 74276 75080 |
Giải tư |
1704 5826 9616 5495 |
Giải năm |
8476 6638 6091 6377 2504 0970 |
Giải sáu |
338 238 527 |
Giải bảy |
83 91 01 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82 | 0 | 12,42,5,8 | 02,12,92 | 1 | 12,6 | 3 | 2 | 6,7 | 8,9 | 3 | 2,83,9 | 02 | 4 | | 0,9 | 5 | | 1,2,72 | 6 | | 2,7 | 7 | 0,62,7 | 0,33 | 8 | 02,3 | 3 | 9 | 12,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69465 |
Giải nhất |
58460 |
Giải nhì |
30119 59327 |
Giải ba |
21003 67758 76935 04566 60144 61352 |
Giải tư |
2041 5370 1004 6953 |
Giải năm |
0001 1726 9157 5508 1189 1199 |
Giải sáu |
513 998 464 |
Giải bảy |
38 79 44 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,3,4,8 | 0,4 | 1 | 3,9 | 5 | 2 | 6,7 | 0,1,5 | 3 | 5,8 | 0,42,6 | 4 | 1,42 | 3,6 | 5 | 2,3,7,8 | 2,6,7 | 6 | 0,4,5,6 | 2,5 | 7 | 0,6,9 | 0,3,5,9 | 8 | 9 | 1,7,8,9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56185 |
Giải nhất |
87691 |
Giải nhì |
21265 96394 |
Giải ba |
45584 69288 40027 43370 78830 16686 |
Giải tư |
2223 4234 5639 3609 |
Giải năm |
6005 7880 3268 3180 1688 5577 |
Giải sáu |
009 952 912 |
Giải bảy |
38 49 73 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,82 | 0 | 5,92 | 9 | 1 | 2 | 1,5,8 | 2 | 3,7 | 2,7 | 3 | 0,4,8,9 | 3,8,9 | 4 | 9 | 0,6,8 | 5 | 2 | 8 | 6 | 5,8 | 2,7 | 7 | 0,3,7 | 3,6,82 | 8 | 02,2,4,5 6,82 | 02,3,4 | 9 | 1,4 |
|
|
Giải ĐB |
72537 |
Giải nhất |
00714 |
Giải nhì |
52114 03413 |
Giải ba |
20400 19728 81207 48313 00657 54204 |
Giải tư |
8633 9788 8683 8520 |
Giải năm |
2239 7442 6918 2755 7771 4259 |
Giải sáu |
131 877 736 |
Giải bảy |
72 50 13 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,4,7 | 3,7 | 1 | 33,42,8 | 4,7 | 2 | 0,8 | 13,3,4,8 | 3 | 1,3,6,7 9 | 0,12 | 4 | 2,3 | 5 | 5 | 0,5,7,9 | 3 | 6 | | 0,3,5,7 | 7 | 1,2,7 | 1,2,8 | 8 | 3,8 | 3,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76605 |
Giải nhất |
16203 |
Giải nhì |
13575 46499 |
Giải ba |
99695 54466 31949 06307 49316 87188 |
Giải tư |
0304 3729 7997 2738 |
Giải năm |
5279 6035 7635 0332 6432 7384 |
Giải sáu |
352 885 593 |
Giải bảy |
81 98 67 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,5,7 | 8 | 1 | 6 | 32,5 | 2 | 4,9 | 0,9 | 3 | 22,52,8 | 0,2,8 | 4 | 9 | 0,32,7,8 9 | 5 | 2 | 1,6 | 6 | 6,7 | 0,6,9 | 7 | 5,9 | 3,8,9 | 8 | 1,4,5,8 | 2,4,7,9 | 9 | 3,5,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82885 |
Giải nhất |
85589 |
Giải nhì |
47794 72254 |
Giải ba |
84321 80518 51892 75972 78617 40670 |
Giải tư |
4903 7801 0391 7294 |
Giải năm |
3134 4528 7291 5538 0144 6809 |
Giải sáu |
307 928 704 |
Giải bảy |
10 76 68 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,3,4,7 9 | 0,2,92 | 1 | 0,7,8 | 7,9 | 2 | 1,82 | 0 | 3 | 4,8 | 0,3,4,5 92 | 4 | 4 | 8 | 5 | 4 | 7 | 6 | 7,8 | 0,1,6 | 7 | 0,2,6 | 1,22,3,6 | 8 | 5,9 | 0,8 | 9 | 12,2,42 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|