|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
25602 |
Giải nhất |
62826 |
Giải nhì |
03307 76857 |
Giải ba |
59561 79910 84128 30887 57532 35299 |
Giải tư |
4209 9992 9778 1301 |
Giải năm |
8956 7620 1613 0352 9475 1230 |
Giải sáu |
197 432 661 |
Giải bảy |
29 33 89 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 1,2,7,9 | 0,62 | 1 | 0,3 | 0,32,5,9 | 2 | 0,6,8,9 | 1,3 | 3 | 0,22,3 | | 4 | | 7 | 5 | 2,6,7,8 | 2,5 | 6 | 12 | 0,5,8,9 | 7 | 5,8 | 2,5,7 | 8 | 7,9 | 0,2,8,9 | 9 | 2,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
62752 |
Giải nhất |
40258 |
Giải nhì |
63813 66569 |
Giải ba |
82615 02000 17267 28722 09979 84566 |
Giải tư |
0739 0293 0347 9485 |
Giải năm |
8331 5124 7438 7541 5045 6481 |
Giải sáu |
000 755 976 |
Giải bảy |
86 96 03 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,3 | 3,4,8 | 1 | 3,5 | 2,5 | 2 | 2,4,8 | 0,1,9 | 3 | 1,8,9 | 2 | 4 | 1,5,7 | 1,4,5,8 | 5 | 2,5,8 | 6,7,8,9 | 6 | 6,7,9 | 4,6 | 7 | 6,9 | 2,3,5 | 8 | 1,5,6 | 3,6,7 | 9 | 3,6 |
|
|
Giải ĐB |
53097 |
Giải nhất |
35302 |
Giải nhì |
53051 97508 |
Giải ba |
43035 11763 98655 64897 59825 01344 |
Giải tư |
8429 3594 6875 1998 |
Giải năm |
1508 2205 5930 4430 0054 1606 |
Giải sáu |
682 451 706 |
Giải bảy |
85 58 72 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 2,5,62,83 | 52 | 1 | | 0,7,8 | 2 | 5,9 | 6 | 3 | 02,5 | 4,5,9 | 4 | 4 | 0,2,3,5 7,8 | 5 | 12,4,5,8 | 02 | 6 | 3 | 92 | 7 | 2,5 | 03,5,9 | 8 | 2,5 | 2 | 9 | 4,72,8 |
|
|
Giải ĐB |
91964 |
Giải nhất |
88203 |
Giải nhì |
79770 48170 |
Giải ba |
14364 49401 59270 05028 39087 50818 |
Giải tư |
8155 7520 8571 6372 |
Giải năm |
1134 5232 9292 9767 6258 0885 |
Giải sáu |
758 285 694 |
Giải bảy |
24 52 03 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,73 | 0 | 1,32 | 0,7 | 1 | 8 | 3,5,7,9 | 2 | 0,4,8 | 02 | 3 | 2,4 | 2,3,62,9 | 4 | | 5,82 | 5 | 2,5,82 | | 6 | 42,7 | 6,8,9 | 7 | 03,1,2 | 1,2,52 | 8 | 52,7 | | 9 | 2,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
32205 |
Giải nhất |
05427 |
Giải nhì |
83703 91022 |
Giải ba |
58019 68629 54789 87411 10616 51047 |
Giải tư |
7169 2936 4268 8332 |
Giải năm |
2197 7742 2429 8417 3777 8631 |
Giải sáu |
460 343 422 |
Giải bảy |
25 32 40 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3,5 | 1,3 | 1 | 1,6,7,9 | 22,32,4 | 2 | 22,5,7,92 | 0,4 | 3 | 1,22,4,6 | 3 | 4 | 0,2,3,7 | 0,2 | 5 | | 1,3 | 6 | 0,8,9 | 1,2,4,7 9 | 7 | 7 | 6 | 8 | 9 | 1,22,6,8 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
09857 |
Giải nhất |
05634 |
Giải nhì |
93222 37245 |
Giải ba |
65190 41621 74631 82356 28497 16164 |
Giải tư |
0038 1228 1049 7127 |
Giải năm |
5056 4048 7440 2594 6464 8059 |
Giải sáu |
783 897 690 |
Giải bảy |
92 61 75 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,92 | 0 | | 2,3,6 | 1 | | 2,9 | 2 | 1,2,7,8 | 8 | 3 | 1,4,8 | 3,62,9 | 4 | 0,5,8,9 | 4,7 | 5 | 62,7,9 | 52 | 6 | 1,42 | 2,5,8,92 | 7 | 5 | 2,3,4 | 8 | 3,7 | 4,5 | 9 | 02,2,4,72 |
|
|
Giải ĐB |
12191 |
Giải nhất |
16273 |
Giải nhì |
55669 84647 |
Giải ba |
38587 85533 16549 60166 34023 41540 |
Giải tư |
2728 5866 4753 3469 |
Giải năm |
9150 4342 1325 9727 6911 5997 |
Giải sáu |
649 229 328 |
Giải bảy |
46 00 01 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,5 | 0 | 0,1 | 0,1,9 | 1 | 1 | 4 | 2 | 3,5,7,82 9 | 2,3,5,7 | 3 | 3 | | 4 | 02,2,6,7 92 | 2 | 5 | 0,3 | 4,62 | 6 | 62,92 | 2,4,8,9 | 7 | 3 | 22 | 8 | 7 | 2,42,62 | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|