|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
45613 |
Giải nhất |
12084 |
Giải nhì |
79747 47423 |
Giải ba |
05389 98533 79637 50202 54927 62975 |
Giải tư |
5379 2094 1211 0019 |
Giải năm |
2266 2698 0033 6191 8177 5727 |
Giải sáu |
902 590 492 |
Giải bảy |
79 15 59 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 22 | 1,9 | 1 | 1,3,5,9 | 02,9 | 2 | 3,73 | 1,2,32 | 3 | 32,7 | 8,9 | 4 | 7 | 1,7 | 5 | 9 | 6 | 6 | 6 | 23,3,4,7 | 7 | 5,7,92 | 9 | 8 | 4,9 | 1,5,72,8 | 9 | 0,1,2,4 8 |
|
|
Giải ĐB |
99866 |
Giải nhất |
57847 |
Giải nhì |
51442 46591 |
Giải ba |
12062 13545 27641 89221 99730 46481 |
Giải tư |
0318 7258 9191 4381 |
Giải năm |
1366 1921 1471 6007 6826 7855 |
Giải sáu |
152 225 686 |
Giải bảy |
78 67 84 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,7 | 22,4,7,82 92 | 1 | 8 | 4,5,6 | 2 | 12,5,6 | 0 | 3 | 0 | 8 | 4 | 1,2,5,7 | 2,4,5 | 5 | 2,5,8 | 2,62,8 | 6 | 2,62,7 | 0,4,6 | 7 | 1,8 | 1,5,7 | 8 | 12,4,6 | | 9 | 12 |
|
|
Giải ĐB |
31203 |
Giải nhất |
62513 |
Giải nhì |
40553 56923 |
Giải ba |
42575 75031 96721 71538 12115 27456 |
Giải tư |
6561 1106 4980 4392 |
Giải năm |
1915 7240 4087 2123 9674 6806 |
Giải sáu |
742 177 895 |
Giải bảy |
54 76 97 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8 | 0 | 3,62 | 2,3,6 | 1 | 3,52 | 4,9 | 2 | 1,32 | 0,1,22,5 | 3 | 1,8 | 5,7 | 4 | 02,2 | 12,7,9 | 5 | 3,4,6 | 02,5,7 | 6 | 1 | 7,8,9 | 7 | 4,5,6,7 | 3 | 8 | 0,7 | | 9 | 2,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
57089 |
Giải nhất |
31973 |
Giải nhì |
55292 95008 |
Giải ba |
29700 31967 82340 35374 13005 99237 |
Giải tư |
5745 0336 2046 7157 |
Giải năm |
8516 6897 4840 3651 9223 8878 |
Giải sáu |
443 131 493 |
Giải bảy |
63 89 01 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42 | 0 | 0,1,5,8 | 0,3,5 | 1 | 2,6 | 1,9 | 2 | 3 | 2,4,6,7 9 | 3 | 1,6,7 | 7 | 4 | 02,3,5,6 | 0,4 | 5 | 1,7 | 1,3,4 | 6 | 3,7 | 3,5,6,9 | 7 | 3,4,8 | 0,7 | 8 | 92 | 82 | 9 | 2,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
81223 |
Giải nhất |
16783 |
Giải nhì |
97874 85107 |
Giải ba |
56318 51138 01670 43830 98960 94641 |
Giải tư |
9449 7408 6050 1618 |
Giải năm |
3745 4092 4930 2674 3646 1230 |
Giải sáu |
199 795 011 |
Giải bảy |
03 79 15 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33,5,6,7 | 0 | 3,7,8 | 1,4 | 1 | 1,5,82 | 9 | 2 | 3 | 0,2,8,9 | 3 | 03,8 | 72 | 4 | 1,5,6,9 | 1,4,9 | 5 | 0 | 4 | 6 | 0 | 0 | 7 | 0,42,9 | 0,12,3 | 8 | 3 | 4,7,9 | 9 | 2,3,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
42040 |
Giải nhất |
17927 |
Giải nhì |
96340 04206 |
Giải ba |
33007 06575 06110 64585 60072 46756 |
Giải tư |
3380 4378 0763 6932 |
Giải năm |
8046 6826 2057 2569 0032 4031 |
Giải sáu |
714 704 168 |
Giải bảy |
49 29 42 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,8 | 0 | 4,6,7 | 3 | 1 | 0,4 | 2,32,4,7 | 2 | 2,6,7,9 | 6 | 3 | 1,22 | 0,1 | 4 | 02,2,6,9 | 7,8 | 5 | 6,7 | 0,2,4,5 | 6 | 3,8,9 | 0,2,5 | 7 | 2,5,8 | 6,7 | 8 | 0,5 | 2,4,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
73385 |
Giải nhất |
48201 |
Giải nhì |
42473 27236 |
Giải ba |
07736 38170 18166 69212 95935 76832 |
Giải tư |
0896 2312 8823 7876 |
Giải năm |
0994 5467 3490 8951 6239 4412 |
Giải sáu |
475 567 232 |
Giải bảy |
47 06 52 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,92 | 0 | 1,6 | 0,5 | 1 | 23 | 13,32,5 | 2 | 3 | 2,7 | 3 | 22,5,62,9 | 9 | 4 | 7 | 3,7,8 | 5 | 1,2 | 0,32,6,7 9 | 6 | 6,72 | 4,62 | 7 | 0,3,5,6 | | 8 | 5 | 3 | 9 | 02,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|