|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
62307 |
Giải nhất |
04825 |
Giải nhì |
46590 55550 |
Giải ba |
18902 26521 26692 05707 48312 21314 |
Giải tư |
7636 7689 4706 1877 |
Giải năm |
8635 4917 4502 1780 9908 5490 |
Giải sáu |
194 242 117 |
Giải bảy |
21 94 40 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8,92 | 0 | 22,6,72,8 | 22,8 | 1 | 2,4,72 | 02,1,4,9 | 2 | 12,5 | | 3 | 5,6 | 1,92 | 4 | 0,2 | 2,3 | 5 | 0 | 0,3 | 6 | | 02,12,7 | 7 | 7 | 0 | 8 | 0,1,9 | 8 | 9 | 02,2,42 |
|
|
Giải ĐB |
99794 |
Giải nhất |
03794 |
Giải nhì |
05224 95679 |
Giải ba |
63512 16388 91015 24384 81287 93770 |
Giải tư |
3926 7461 1925 2810 |
Giải năm |
9910 1193 5161 7847 7974 0371 |
Giải sáu |
738 750 694 |
Giải bảy |
88 71 09 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,7,9 | 0 | 9 | 62,72 | 1 | 02,2,5 | 1 | 2 | 4,5,6 | 9 | 3 | 8 | 2,7,8,93 | 4 | 7 | 1,2 | 5 | 0 | 2 | 6 | 12 | 4,8 | 7 | 0,12,4,9 | 3,82 | 8 | 4,7,82 | 0,7 | 9 | 0,3,43 |
|
|
Giải ĐB |
97276 |
Giải nhất |
18490 |
Giải nhì |
63991 89107 |
Giải ba |
21906 74478 99002 99964 93645 96502 |
Giải tư |
5480 6193 5851 4324 |
Giải năm |
8886 8774 3991 6311 8681 5452 |
Giải sáu |
639 942 779 |
Giải bảy |
09 41 15 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 22,6,7,9 | 1,4,5,8 92 | 1 | 1,5 | 02,4,5 | 2 | 4 | 7,9 | 3 | 9 | 2,6,7 | 4 | 1,2,5 | 1,4 | 5 | 1,2 | 0,7,8 | 6 | 4 | 0 | 7 | 3,4,6,8 9 | 7 | 8 | 0,1,6 | 0,3,7 | 9 | 0,12,3 |
|
|
Giải ĐB |
42808 |
Giải nhất |
19248 |
Giải nhì |
89144 56959 |
Giải ba |
08919 11918 15856 48764 77144 40894 |
Giải tư |
3486 6599 2430 3751 |
Giải năm |
8262 7033 3159 5993 6532 2664 |
Giải sáu |
984 504 762 |
Giải bảy |
23 46 36 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,8 | 5 | 1 | 8,9 | 3,62 | 2 | 3 | 2,3,8,9 | 3 | 0,2,3,6 | 0,42,62,8 9 | 4 | 42,6,8 | | 5 | 1,6,92 | 3,4,5,8 | 6 | 22,42 | | 7 | | 0,1,4 | 8 | 3,4,6 | 1,52,9 | 9 | 3,4,9 |
|
|
Giải ĐB |
57149 |
Giải nhất |
01245 |
Giải nhì |
34607 43057 |
Giải ba |
05436 33432 43808 99439 06253 36530 |
Giải tư |
4261 8710 3895 6064 |
Giải năm |
0513 9256 4855 2973 9473 9012 |
Giải sáu |
562 067 730 |
Giải bảy |
82 79 45 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32 | 0 | 7,8 | 1,6 | 1 | 0,1,2,3 | 1,3,6,8 | 2 | | 1,5,72 | 3 | 02,2,6,9 | 6 | 4 | 52,9 | 42,5,9 | 5 | 3,5,6,7 | 3,5 | 6 | 1,2,4,7 | 0,5,6 | 7 | 32,9 | 0 | 8 | 2 | 3,4,7 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
03215 |
Giải nhất |
42141 |
Giải nhì |
28199 40238 |
Giải ba |
30888 80947 91996 45310 91450 81998 |
Giải tư |
7859 6948 8419 0867 |
Giải năm |
7094 5800 5863 2263 6224 1689 |
Giải sáu |
136 190 997 |
Giải bảy |
01 37 87 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,9 | 0 | 0,1 | 0,4,7 | 1 | 0,5,9 | | 2 | 4 | 62 | 3 | 6,7,8 | 2,9 | 4 | 1,7,8 | 1 | 5 | 0,9 | 3,9 | 6 | 32,7 | 3,4,6,8 9 | 7 | 1 | 3,4,8,9 | 8 | 7,8,9 | 1,5,8,9 | 9 | 0,4,6,7 8,9 |
|
|
Giải ĐB |
20459 |
Giải nhất |
63703 |
Giải nhì |
63101 46966 |
Giải ba |
44000 92623 36979 01958 68958 21783 |
Giải tư |
3395 1815 6246 7797 |
Giải năm |
4522 3119 3602 7923 5026 4098 |
Giải sáu |
554 200 214 |
Giải bảy |
67 28 51 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,2,3 | 0,5 | 1 | 4,5,9 | 0,2 | 2 | 2,32,6,8 | 0,22,8 | 3 | | 1,5 | 4 | 6 | 1,9 | 5 | 1,4,82,9 | 2,4,62 | 6 | 62,7 | 6,9 | 7 | 9 | 2,52,9 | 8 | 3 | 1,5,7 | 9 | 5,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|