|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
84824 |
Giải nhất |
47855 |
Giải nhì |
46751 18333 |
Giải ba |
54164 49072 02712 47384 13923 27555 |
Giải tư |
0478 2524 1115 6106 |
Giải năm |
4989 8771 3257 7232 3749 7111 |
Giải sáu |
573 565 952 |
Giải bảy |
61 85 76 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 62 | 1,5,6,7 | 1 | 1,2,5 | 1,3,5,7 | 2 | 3,42 | 2,3,7 | 3 | 2,3 | 22,6,8 | 4 | 9 | 1,52,6,8 | 5 | 1,2,52,7 | 02,7 | 6 | 1,4,5 | 5 | 7 | 1,2,3,6 8 | 7 | 8 | 4,5,9 | 4,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
62571 |
Giải nhất |
14111 |
Giải nhì |
52640 72477 |
Giải ba |
22624 85555 31666 72358 04216 34556 |
Giải tư |
3857 2177 5423 5371 |
Giải năm |
2871 7386 9887 7842 9282 7030 |
Giải sáu |
284 309 259 |
Giải bảy |
54 69 47 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 9 | 1,73 | 1 | 1,6 | 4,8 | 2 | 3,4 | 2 | 3 | 0 | 2,5,8 | 4 | 0,2,7 | 5 | 5 | 4,5,6,7 8,9 | 1,5,6,8 | 6 | 6,8,9 | 4,5,72,8 | 7 | 13,72 | 5,6 | 8 | 2,4,6,7 | 0,5,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
75648 |
Giải nhất |
02304 |
Giải nhì |
07250 95926 |
Giải ba |
33043 04324 87213 45872 49902 78730 |
Giải tư |
0137 8602 6525 1846 |
Giải năm |
6867 0261 2631 9919 6916 5270 |
Giải sáu |
893 053 354 |
Giải bảy |
61 55 52 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 22,4 | 3,62 | 1 | 3,6,9 | 02,5,7 | 2 | 4,5,6 | 1,4,5,9 | 3 | 0,1,4,7 | 0,2,3,5 | 4 | 3,6,8 | 2,5 | 5 | 0,2,3,4 5 | 1,2,4 | 6 | 12,7 | 3,6 | 7 | 0,2 | 4 | 8 | | 1 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
35043 |
Giải nhất |
15189 |
Giải nhì |
02658 50030 |
Giải ba |
61729 29840 82499 40288 33875 50530 |
Giải tư |
5914 5965 5885 7557 |
Giải năm |
2974 9912 1914 8079 5234 4027 |
Giải sáu |
505 207 916 |
Giải bảy |
13 96 95 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 5,7 | | 1 | 2,3,42,6 | 1 | 2 | 7,9 | 1,4 | 3 | 02,4 | 12,3,7,9 | 4 | 0,3 | 0,6,7,8 9 | 5 | 7,8 | 1,9 | 6 | 5 | 0,2,5 | 7 | 4,5,9 | 5,8 | 8 | 5,8,9 | 2,7,8,9 | 9 | 4,5,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
68546 |
Giải nhất |
02071 |
Giải nhì |
91775 71254 |
Giải ba |
03608 83154 95409 27068 66806 88990 |
Giải tư |
0934 4449 1586 5011 |
Giải năm |
3774 0512 5726 6913 1017 7769 |
Giải sáu |
825 367 700 |
Giải bảy |
14 69 98 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,6,8,9 | 1,7 | 1 | 1,2,3,4 7,8 | 1 | 2 | 5,6 | 1 | 3 | 4 | 1,3,52,7 | 4 | 6,9 | 2,7 | 5 | 42 | 0,2,4,8 | 6 | 7,8,92 | 1,6 | 7 | 1,4,5 | 0,1,6,9 | 8 | 6 | 0,4,62 | 9 | 0,8 |
|
|
Giải ĐB |
76795 |
Giải nhất |
12254 |
Giải nhì |
54000 19673 |
Giải ba |
52987 03110 27796 52148 48390 34546 |
Giải tư |
1740 8384 6598 3948 |
Giải năm |
7522 9097 9423 6668 2260 8613 |
Giải sáu |
790 590 316 |
Giải bảy |
82 37 16 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,6 93 | 0 | 0 | | 1 | 0,3,62 | 2,8 | 2 | 2,3 | 1,2,7 | 3 | 7 | 5,8 | 4 | 0,6,82 | 9 | 5 | 4 | 12,4,92 | 6 | 0,8 | 3,8,9 | 7 | 3 | 42,6,9 | 8 | 2,4,7 | | 9 | 03,5,62,7 8 |
|
|
Giải ĐB |
70059 |
Giải nhất |
75852 |
Giải nhì |
47728 28558 |
Giải ba |
51762 44282 88798 91933 63096 16183 |
Giải tư |
1567 2411 8252 6538 |
Giải năm |
1626 6860 0499 0977 0827 1001 |
Giải sáu |
064 425 450 |
Giải bảy |
29 58 23 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1 | 52,6,8 | 2 | 3,5,6,7 8,9 | 2,3,8 | 3 | 3,8 | 6 | 4 | | 2 | 5 | 0,22,82,9 | 2,9 | 6 | 02,2,4,7 | 2,6,7 | 7 | 7 | 2,3,52,9 | 8 | 2,3 | 2,5,9 | 9 | 6,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|