|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
83998 |
Giải nhất |
82802 |
Giải nhì |
89183 52762 |
Giải ba |
35180 65695 87250 38637 36070 53891 |
Giải tư |
8872 5056 3141 7338 |
Giải năm |
6793 9702 0867 5660 9856 1469 |
Giải sáu |
737 262 366 |
Giải bảy |
70 14 55 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,72,8 | 0 | 22 | 4,9 | 1 | 4 | 02,62,7 | 2 | | 8,9 | 3 | 72,8 | 1 | 4 | 1,7 | 5,9 | 5 | 0,5,62 | 52,6 | 6 | 0,22,6,7 9 | 32,4,6 | 7 | 02,2 | 3,9 | 8 | 0,3 | 6 | 9 | 1,3,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
65744 |
Giải nhất |
84973 |
Giải nhì |
51162 03571 |
Giải ba |
82050 88499 92726 50364 74615 52238 |
Giải tư |
3041 9158 9920 0772 |
Giải năm |
4128 1301 6197 8756 4160 5392 |
Giải sáu |
631 847 916 |
Giải bảy |
84 43 80 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,8 | 0 | 1,8 | 0,3,4,7 | 1 | 5,6 | 6,7,9 | 2 | 0,6,8 | 4,7 | 3 | 1,8 | 4,6,8 | 4 | 1,3,4,7 | 1 | 5 | 0,6,8 | 1,2,5 | 6 | 0,2,4 | 4,9 | 7 | 1,2,3 | 0,2,3,5 | 8 | 0,4 | 9 | 9 | 2,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
07631 |
Giải nhất |
29543 |
Giải nhì |
77334 81566 |
Giải ba |
62394 34900 86591 24679 44490 32782 |
Giải tư |
4064 0829 9593 4183 |
Giải năm |
1366 1370 1987 1279 3965 2296 |
Giải sáu |
475 881 981 |
Giải bảy |
28 91 12 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0 | 3,82,92 | 1 | 2 | 1,8 | 2 | 8,9 | 4,8,9 | 3 | 1,4 | 3,6,9 | 4 | 3 | 6,7,9 | 5 | | 62,9 | 6 | 4,5,62 | 8 | 7 | 0,5,92 | 2 | 8 | 12,2,3,7 | 2,72 | 9 | 0,12,3,4 5,6 |
|
|
Giải ĐB |
46433 |
Giải nhất |
06453 |
Giải nhì |
45793 45987 |
Giải ba |
46450 07165 23846 73211 72663 14090 |
Giải tư |
8152 5320 7778 1657 |
Giải năm |
0699 2374 7607 4549 4230 2454 |
Giải sáu |
739 287 977 |
Giải bảy |
19 93 05 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,9 | 0 | 5,7 | 1 | 1 | 1,9 | 5 | 2 | 0 | 3,5,6,92 | 3 | 0,3,9 | 5,7 | 4 | 6,9 | 0,6 | 5 | 0,2,3,4 7 | 4,7 | 6 | 3,5 | 0,5,7,82 | 7 | 4,6,7,8 | 7 | 8 | 72 | 1,3,4,9 | 9 | 0,32,9 |
|
|
Giải ĐB |
96565 |
Giải nhất |
38936 |
Giải nhì |
58059 58601 |
Giải ba |
91738 27578 47256 79558 68868 77580 |
Giải tư |
2478 7158 7235 1298 |
Giải năm |
8904 1522 2254 6766 1584 9030 |
Giải sáu |
760 289 885 |
Giải bảy |
33 74 91 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 1,4 | 0,9 | 1 | | 2,7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 0,3,5,6 8 | 0,5,7,8 | 4 | | 3,6,8 | 5 | 4,6,82,9 | 3,5,6 | 6 | 0,5,6,8 | | 7 | 2,4,82 | 3,52,6,72 9 | 8 | 0,4,5,9 | 5,8 | 9 | 1,8 |
|
|
Giải ĐB |
97164 |
Giải nhất |
62520 |
Giải nhì |
42790 06652 |
Giải ba |
61136 35200 54058 46916 17582 33371 |
Giải tư |
2081 8807 3043 8397 |
Giải năm |
2457 4110 0580 1061 9266 9170 |
Giải sáu |
183 704 123 |
Giải bảy |
04 21 79 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,72 8,9 | 0 | 0,42,7 | 2,6,7,8 | 1 | 0,6 | 5,8 | 2 | 0,1,3 | 2,4,8 | 3 | 6 | 02,6 | 4 | 3 | | 5 | 2,7,8 | 1,3,6 | 6 | 1,4,6 | 0,5,9 | 7 | 02,1,9 | 5 | 8 | 0,1,2,3 | 7 | 9 | 0,7 |
|
|
Giải ĐB |
11666 |
Giải nhất |
21940 |
Giải nhì |
67322 45355 |
Giải ba |
11731 06403 74514 76687 58422 99459 |
Giải tư |
6081 1943 5283 7400 |
Giải năm |
1616 1882 8991 9743 3619 1379 |
Giải sáu |
960 743 238 |
Giải bảy |
92 95 47 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,3 | 3,8,9 | 1 | 4,6,92 | 22,8,9 | 2 | 22 | 0,43,8 | 3 | 1,8 | 1 | 4 | 0,33,7 | 5,9 | 5 | 5,9 | 1,6 | 6 | 0,6 | 4,8 | 7 | 9 | 3 | 8 | 1,2,3,7 | 12,5,7 | 9 | 1,2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|