|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
58507 |
Giải nhất |
78398 |
Giải nhì |
47369 15246 |
Giải ba |
51446 01180 62560 55375 37263 30151 |
Giải tư |
0004 9608 5898 0727 |
Giải năm |
0209 7641 8392 0926 1259 1744 |
Giải sáu |
092 095 262 |
Giải bảy |
57 73 25 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 4,7,8,9 | 4,5 | 1 | | 6,92 | 2 | 5,6,7,8 | 6,7 | 3 | | 0,4 | 4 | 1,4,62 | 2,7,9 | 5 | 1,7,9 | 2,42 | 6 | 0,2,3,9 | 0,2,5 | 7 | 3,5 | 0,2,92 | 8 | 0 | 0,5,6 | 9 | 22,5,82 |
|
|
Giải ĐB |
93060 |
Giải nhất |
79907 |
Giải nhì |
58018 97198 |
Giải ba |
77895 77488 03695 04485 99691 97185 |
Giải tư |
1093 4879 9583 4975 |
Giải năm |
2455 7766 1097 8824 4779 8163 |
Giải sáu |
048 815 495 |
Giải bảy |
17 65 58 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | 9 | 1 | 5,7,8 | | 2 | 4 | 6,8,9 | 3 | | 2,9 | 4 | 8 | 1,5,6,7 82,93 | 5 | 5,8 | 6 | 6 | 0,3,5,6 | 0,1,9 | 7 | 5,92 | 1,4,5,8 9 | 8 | 3,52,8 | 72 | 9 | 1,3,4,53 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
36366 |
Giải nhất |
92352 |
Giải nhì |
88884 12671 |
Giải ba |
28352 65625 57562 65346 34798 38384 |
Giải tư |
3803 1723 7207 2276 |
Giải năm |
9296 6468 0633 9619 1839 0727 |
Giải sáu |
582 895 346 |
Giải bảy |
53 79 32 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | 1,7 | 1 | 1,9 | 3,52,6,8 | 2 | 3,5,7 | 0,2,3,5 | 3 | 2,3,9 | 82 | 4 | 62 | 2,9 | 5 | 22,3 | 42,6,7,9 | 6 | 2,6,8 | 0,2 | 7 | 1,6,9 | 6,9 | 8 | 2,42 | 1,3,7 | 9 | 5,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
38528 |
Giải nhất |
11234 |
Giải nhì |
77412 48500 |
Giải ba |
37258 51733 78515 92803 69542 34376 |
Giải tư |
9311 6446 0314 4091 |
Giải năm |
1923 1592 4683 6074 2330 1001 |
Giải sáu |
813 084 209 |
Giải bảy |
85 14 90 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,9 | 0 | 0,1,3,9 | 0,1,9 | 1 | 1,2,3,42 5 | 1,4,9 | 2 | 3,8 | 0,1,2,3 82 | 3 | 0,3,4 | 12,3,7,8 | 4 | 2,6 | 1,8 | 5 | 8 | 4,7 | 6 | | | 7 | 4,6 | 2,5 | 8 | 32,4,5 | 0 | 9 | 0,1,2 |
|
|
Giải ĐB |
56489 |
Giải nhất |
57966 |
Giải nhì |
67123 59792 |
Giải ba |
92789 63951 07949 97166 53157 61225 |
Giải tư |
3063 1152 4902 4131 |
Giải năm |
5424 7295 4776 1623 3822 1587 |
Giải sáu |
335 553 556 |
Giải bảy |
20 78 49 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2 | 3,5 | 1 | | 0,2,5,9 | 2 | 0,2,32,4 5 | 22,5,6 | 3 | 1,5 | 2 | 4 | 92 | 2,3,9 | 5 | 1,2,3,6 7 | 5,62,7 | 6 | 3,62 | 5,8 | 7 | 6,8 | 7 | 8 | 0,7,92 | 42,82 | 9 | 2,5 |
|
|
Giải ĐB |
68495 |
Giải nhất |
10348 |
Giải nhì |
13926 28933 |
Giải ba |
05058 03386 86702 53471 39313 79780 |
Giải tư |
1485 0837 7593 4217 |
Giải năm |
2760 8804 1151 3299 5766 0458 |
Giải sáu |
336 173 388 |
Giải bảy |
18 54 11 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2,4 | 1,5,7 | 1 | 1,3,7,8 | 0 | 2 | 6 | 1,3,7,9 | 3 | 3,6,7 | 0,5 | 4 | 8 | 8,9 | 5 | 1,4,82 | 2,3,6,8 | 6 | 0,6 | 1,3 | 7 | 1,3 | 1,4,52,8 9 | 8 | 0,5,6,8 | 9 | 9 | 3,5,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
93729 |
Giải nhất |
17440 |
Giải nhì |
82465 46991 |
Giải ba |
41085 93638 42424 07524 38181 60956 |
Giải tư |
4099 3602 8857 9075 |
Giải năm |
2770 5149 2546 0762 4991 8735 |
Giải sáu |
403 683 996 |
Giải bảy |
31 57 47 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 2,3 | 3,8,92 | 1 | | 0,6 | 2 | 0,42,9 | 0,8 | 3 | 1,5,8 | 22 | 4 | 0,6,7,9 | 3,6,7,8 | 5 | 6,72 | 4,5,9 | 6 | 2,5 | 4,52 | 7 | 0,5 | 3 | 8 | 1,3,5 | 2,4,9 | 9 | 12,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|