|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
82177 |
Giải nhất |
04396 |
Giải nhì |
41327 16933 |
Giải ba |
13321 00004 31017 41783 69487 74368 |
Giải tư |
2598 7263 2377 4326 |
Giải năm |
3856 1313 4502 7649 6421 4285 |
Giải sáu |
671 761 765 |
Giải bảy |
94 10 91 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,4 | 22,6,7,9 | 1 | 0,3,7 | 0 | 2 | 12,6,7 | 1,3,6,8 | 3 | 3 | 0,9 | 4 | 9 | 5,6,8 | 5 | 5,6 | 2,5,9 | 6 | 1,3,5,8 | 1,2,72,8 | 7 | 1,72 | 6,9 | 8 | 3,5,7 | 4 | 9 | 1,4,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
36205 |
Giải nhất |
26982 |
Giải nhì |
79959 18340 |
Giải ba |
73986 89535 66109 51712 13868 19576 |
Giải tư |
2346 6004 8791 0474 |
Giải năm |
6199 3797 4475 7227 7584 3483 |
Giải sáu |
080 107 652 |
Giải bảy |
40 74 94 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8 | 0 | 4,5,7,9 | 9 | 1 | 2 | 1,5,8 | 2 | 7 | 8 | 3 | 5 | 0,72,8,9 | 4 | 02,6 | 0,3,7 | 5 | 2,9 | 4,7,8 | 6 | 8 | 0,2,9 | 7 | 42,5,6 | 6 | 8 | 0,2,3,4 6 | 0,5,92 | 9 | 1,4,7,92 |
|
|
Giải ĐB |
19753 |
Giải nhất |
14482 |
Giải nhì |
29978 64582 |
Giải ba |
42313 14451 38270 21828 88766 40348 |
Giải tư |
4608 0662 2098 4942 |
Giải năm |
7670 0469 4213 7162 5197 3470 |
Giải sáu |
445 432 856 |
Giải bảy |
91 68 98 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 73 | 0 | 8 | 5,9 | 1 | 32 | 3,4,62,82 | 2 | 8 | 12,5 | 3 | 2 | | 4 | 2,5,8 | 4,5 | 5 | 1,3,5,6 | 5,6 | 6 | 22,6,8,9 | 9 | 7 | 03,8 | 0,2,4,6 7,92 | 8 | 22 | 6 | 9 | 1,7,82 |
|
|
Giải ĐB |
35397 |
Giải nhất |
50925 |
Giải nhì |
36637 97048 |
Giải ba |
63004 45155 05684 12032 39653 21669 |
Giải tư |
6310 2622 3705 3105 |
Giải năm |
4476 5973 1861 3946 5329 9541 |
Giải sáu |
926 661 057 |
Giải bảy |
94 15 13 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,52 | 4,62 | 1 | 0,3,5 | 2,3 | 2 | 2,5,6,9 | 1,5,7 | 3 | 2,7 | 0,8,9 | 4 | 1,6,8 | 02,1,2,5 | 5 | 3,5,7 | 2,4,7 | 6 | 12,9 | 3,5,9 | 7 | 3,6,8 | 4,7 | 8 | 4 | 2,6 | 9 | 4,7 |
|
|
Giải ĐB |
71038 |
Giải nhất |
69022 |
Giải nhì |
08725 27835 |
Giải ba |
74360 80758 28880 76601 11491 55755 |
Giải tư |
1546 1492 2364 4966 |
Giải năm |
0704 5395 1527 1938 5047 3862 |
Giải sáu |
698 316 633 |
Giải bảy |
18 13 51 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1,4 | 0,5,9 | 1 | 3,6,8 | 2,6,9 | 2 | 2,5,7 | 1,3 | 3 | 3,5,83 | 0,6 | 4 | 6,7 | 2,3,5,9 | 5 | 1,5,8 | 1,4,6 | 6 | 0,2,4,6 | 2,4 | 7 | | 1,33,5,9 | 8 | 0 | | 9 | 1,2,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
48743 |
Giải nhất |
96099 |
Giải nhì |
80423 29235 |
Giải ba |
57668 37202 64165 79665 63571 82881 |
Giải tư |
5185 6690 7511 0867 |
Giải năm |
5190 8926 0154 4813 5002 4324 |
Giải sáu |
221 218 185 |
Giải bảy |
27 42 30 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,92 | 0 | 22 | 1,2,7,8 | 1 | 1,2,3,8 | 02,1,4 | 2 | 1,3,4,6 7 | 1,2,4 | 3 | 0,5 | 2,5 | 4 | 2,3 | 3,62,82 | 5 | 4 | 2 | 6 | 52,7,8 | 2,6 | 7 | 1 | 1,6 | 8 | 1,52 | 9 | 9 | 02,9 |
|
|
Giải ĐB |
20234 |
Giải nhất |
07889 |
Giải nhì |
58190 69813 |
Giải ba |
68902 99372 93264 55770 76525 36070 |
Giải tư |
8497 5341 1664 3175 |
Giải năm |
6795 1428 4062 4504 7233 4506 |
Giải sáu |
490 945 650 |
Giải bảy |
12 44 18 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72,92 | 0 | 2,4,6 | 4 | 1 | 2,3,8 | 0,1,6,7 | 2 | 4,5,8 | 1,3 | 3 | 3,4 | 0,2,3,4 62 | 4 | 1,4,5 | 2,4,7,9 | 5 | 0 | 0 | 6 | 2,42 | 9 | 7 | 02,2,5 | 1,2 | 8 | 9 | 8 | 9 | 02,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|