|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
99399 |
Giải nhất |
04924 |
Giải nhì |
95126 61308 |
Giải ba |
33071 26556 30733 77937 67863 54780 |
Giải tư |
0021 1336 1991 5265 |
Giải năm |
0758 1634 7258 9856 7484 0874 |
Giải sáu |
879 576 085 |
Giải bảy |
12 62 16 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 2,7,9 | 1 | 2,6 | 1,2,6 | 2 | 1,2,4,6 | 3,6 | 3 | 3,4,6,7 | 2,3,7,8 | 4 | | 6,8 | 5 | 62,82 | 1,2,3,52 7 | 6 | 2,3,5 | 3 | 7 | 1,4,6,9 | 0,52 | 8 | 0,4,5 | 7,9 | 9 | 1,9 |
|
|
Giải ĐB |
95471 |
Giải nhất |
16173 |
Giải nhì |
88527 50861 |
Giải ba |
29170 16752 35569 33724 83107 92369 |
Giải tư |
9644 3631 6999 4629 |
Giải năm |
6777 4502 6402 5253 2705 0269 |
Giải sáu |
164 127 745 |
Giải bảy |
53 05 84 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 22,52,7 | 3,6,7 | 1 | | 02,5 | 2 | 4,72,92 | 52,7 | 3 | 1 | 2,4,6,8 | 4 | 4,5 | 02,4 | 5 | 2,32 | | 6 | 1,4,93 | 0,22,7 | 7 | 0,1,3,7 | | 8 | 4 | 22,63,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
61718 |
Giải nhất |
61687 |
Giải nhì |
04905 05965 |
Giải ba |
18385 61622 59182 41964 35274 64825 |
Giải tư |
3740 5421 7766 1024 |
Giải năm |
4603 8060 1512 6157 8546 7394 |
Giải sáu |
360 629 793 |
Giải bảy |
04 32 18 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,62,8 | 0 | 3,4,5 | 2 | 1 | 2,82 | 1,2,3,8 | 2 | 1,2,4,5 9 | 0,9 | 3 | 2 | 0,2,6,7 9 | 4 | 0,6 | 0,2,6,8 | 5 | 7 | 4,6 | 6 | 02,4,5,6 | 5,8 | 7 | 4 | 12 | 8 | 0,2,5,7 | 2 | 9 | 3,4 |
|
|
Giải ĐB |
90511 |
Giải nhất |
73449 |
Giải nhì |
60236 34956 |
Giải ba |
15229 00612 39740 27333 43552 26978 |
Giải tư |
1673 3105 1078 9017 |
Giải năm |
3884 2287 4077 1595 3459 9955 |
Giải sáu |
301 459 156 |
Giải bảy |
57 79 32 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,5 | 0,1 | 1 | 1,2,7 | 1,3,5 | 2 | 9 | 3,7 | 3 | 2,3,6 | 8 | 4 | 0,9 | 0,5,9 | 5 | 2,5,62,7 92 | 3,52 | 6 | | 1,5,7,8 | 7 | 3,7,82,9 | 72 | 8 | 4,7 | 2,4,52,7 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
60071 |
Giải nhất |
51018 |
Giải nhì |
99807 63207 |
Giải ba |
62851 37376 85041 20377 59411 19751 |
Giải tư |
9066 9693 8262 3290 |
Giải năm |
7399 4134 3346 7186 8203 4568 |
Giải sáu |
680 121 010 |
Giải bảy |
19 71 65 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 3,72,8 | 1,2,4,52 72 | 1 | 0,1,8,9 | 6 | 2 | 1 | 0,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 1,6 | 6 | 5 | 12 | 4,6,7,8 | 6 | 2,5,6,8 | 02,7 | 7 | 12,6,7 | 0,1,6 | 8 | 0,6 | 1,9 | 9 | 0,3,9 |
|
|
Giải ĐB |
07224 |
Giải nhất |
70114 |
Giải nhì |
69253 91426 |
Giải ba |
92222 46157 04890 83130 00283 16172 |
Giải tư |
5969 5199 3346 2775 |
Giải năm |
7810 6679 0454 3675 3823 7886 |
Giải sáu |
216 611 955 |
Giải bảy |
04 64 14 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 4 | 1 | 1 | 0,1,42,6 | 2,7 | 2 | 2,3,4,6 | 2,5,8 | 3 | 0 | 0,12,2,5 6 | 4 | 6 | 5,72 | 5 | 3,4,5,7 | 1,2,4,8 | 6 | 4,9 | 5,8 | 7 | 2,52,9 | | 8 | 3,6,7 | 6,7,9 | 9 | 0,9 |
|
|
Giải ĐB |
93142 |
Giải nhất |
04563 |
Giải nhì |
63640 06451 |
Giải ba |
63461 63452 72071 90418 73071 89698 |
Giải tư |
3902 5196 4956 6958 |
Giải năm |
2032 0322 2555 6094 0425 7089 |
Giải sáu |
354 494 508 |
Giải bảy |
25 76 75 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,8 | 5,6,72 | 1 | 8 | 0,2,3,4 5 | 2 | 2,52 | 6 | 3 | 2 | 5,92 | 4 | 0,2,6 | 22,5,7 | 5 | 1,2,4,5 6,8 | 4,5,7,9 | 6 | 1,3 | | 7 | 12,5,6 | 0,1,5,9 | 8 | 9 | 8 | 9 | 42,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|