|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70514 |
Giải nhất |
21073 |
Giải nhì |
54586 75675 |
Giải ba |
04551 49632 65659 98554 51976 58279 |
Giải tư |
9164 4889 8719 3106 |
Giải năm |
4022 6150 7537 3912 5905 9528 |
Giải sáu |
702 399 006 |
Giải bảy |
45 71 94 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,5,62 | 5,7 | 1 | 2,4,9 | 0,1,2,3 | 2 | 2,8 | 4,7 | 3 | 2,7 | 1,5,6,9 | 4 | 3,5 | 0,4,7 | 5 | 0,1,4,9 | 02,7,8 | 6 | 4 | 3 | 7 | 1,3,5,6 9 | 2 | 8 | 6,9 | 1,5,7,8 9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89851 |
Giải nhất |
25333 |
Giải nhì |
51792 04401 |
Giải ba |
83906 75998 35491 08039 08401 03436 |
Giải tư |
2772 0537 7225 4696 |
Giải năm |
6786 7671 3455 4982 1960 7282 |
Giải sáu |
285 281 951 |
Giải bảy |
15 28 49 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 12,6 | 02,52,7,8 9 | 1 | 5 | 7,82,9 | 2 | 5,6,8 | 3 | 3 | 3,6,7,9 | | 4 | 9 | 1,2,5,8 | 5 | 12,5 | 0,2,3,8 9 | 6 | 0 | 3 | 7 | 1,2 | 2,9 | 8 | 1,22,5,6 | 3,4 | 9 | 1,2,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48196 |
Giải nhất |
51613 |
Giải nhì |
50265 50146 |
Giải ba |
36699 35359 65073 13379 24116 53104 |
Giải tư |
8629 1851 2847 4926 |
Giải năm |
4929 6863 7175 1216 9785 0736 |
Giải sáu |
096 566 148 |
Giải bảy |
74 65 69 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 5 | 1 | 3,62 | | 2 | 6,92 | 1,6,7 | 3 | 6 | 0,7 | 4 | 6,7,8 | 62,7,8 | 5 | 1,9 | 12,2,3,4 6,92 | 6 | 3,52,6,9 | 4 | 7 | 3,4,5,9 | 0,4 | 8 | 5 | 22,5,6,7 9 | 9 | 62,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37538 |
Giải nhất |
08175 |
Giải nhì |
64515 73993 |
Giải ba |
48303 72345 67800 96577 53166 46030 |
Giải tư |
3203 5850 3007 5894 |
Giải năm |
7767 4214 4217 8701 5496 8449 |
Giải sáu |
319 531 914 |
Giải bảy |
54 46 10 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 5 | 0 | 0,1,32,7 | 0,3 | 1 | 0,42,5,7 9 | | 2 | 0 | 02,9 | 3 | 0,1,8 | 12,5,9 | 4 | 5,6,9 | 1,4,7 | 5 | 0,4 | 4,6,9 | 6 | 6,7 | 0,1,6,7 | 7 | 5,7 | 3 | 8 | | 1,4 | 9 | 3,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49712 |
Giải nhất |
50295 |
Giải nhì |
40767 81219 |
Giải ba |
03304 67391 00935 05649 15097 88999 |
Giải tư |
9416 3997 3505 4882 |
Giải năm |
2607 4014 1090 8951 2301 4362 |
Giải sáu |
190 787 728 |
Giải bảy |
26 00 73 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,92 | 0 | 0,1,4,5 6,7 | 0,5,9 | 1 | 2,4,6,9 | 1,6,8 | 2 | 6,8 | 7 | 3 | 5 | 0,1 | 4 | 9 | 0,3,9 | 5 | 1 | 0,1,2 | 6 | 2,7 | 0,6,8,92 | 7 | 3 | 2 | 8 | 2,7 | 1,4,9 | 9 | 02,1,5,72 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49977 |
Giải nhất |
03158 |
Giải nhì |
34830 53112 |
Giải ba |
40906 15580 15494 92250 64257 96290 |
Giải tư |
4540 3631 7474 9523 |
Giải năm |
3726 8557 3286 9315 5131 8299 |
Giải sáu |
994 889 140 |
Giải bảy |
99 21 55 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5,8 9 | 0 | 3,6 | 2,32 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 1,3,6 | 0,2 | 3 | 0,12 | 7,92 | 4 | 02 | 1,5 | 5 | 0,5,72,8 | 0,2,8 | 6 | | 52,7 | 7 | 4,7 | 5 | 8 | 0,6,9 | 8,92 | 9 | 0,42,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83078 |
Giải nhất |
17752 |
Giải nhì |
46431 82975 |
Giải ba |
42738 02446 55599 68062 15822 78017 |
Giải tư |
0315 0649 4664 6980 |
Giải năm |
2252 9701 3055 9396 9905 3867 |
Giải sáu |
762 205 061 |
Giải bảy |
89 56 12 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,52 | 0,3,6 | 1 | 2,5,7 | 1,2,52,62 | 2 | 2 | | 3 | 1,8 | 6 | 4 | 6,92 | 02,1,5,7 | 5 | 22,5,6 | 4,5,9 | 6 | 1,22,4,7 | 1,6 | 7 | 5,8 | 3,7 | 8 | 0,9 | 42,8,9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|