|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84018 |
Giải nhất |
21983 |
Giải nhì |
52513 23129 |
Giải ba |
84069 31626 25705 28946 81039 74282 |
Giải tư |
1724 4322 6782 3660 |
Giải năm |
1697 4157 2248 6375 9240 8102 |
Giải sáu |
252 863 877 |
Giải bảy |
59 10 80 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,8 | 0 | 2,5 | | 1 | 0,3,5,8 | 0,2,5,82 | 2 | 2,4,6,9 | 1,6,8 | 3 | 9 | 2 | 4 | 0,6,8 | 0,1,7 | 5 | 2,7,9 | 2,4 | 6 | 0,3,9 | 5,7,9 | 7 | 5,7 | 1,4 | 8 | 0,22,3 | 2,3,5,6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89188 |
Giải nhất |
72254 |
Giải nhì |
42972 32331 |
Giải ba |
92666 02546 60558 78229 31003 47559 |
Giải tư |
3895 5463 7746 8491 |
Giải năm |
7924 1329 7010 4779 3252 2113 |
Giải sáu |
191 762 107 |
Giải bảy |
91 81 85 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,7 | 3,8,93 | 1 | 0,3 | 5,6,7 | 2 | 4,92 | 0,1,6 | 3 | 1 | 2,5 | 4 | 62 | 5,8,9 | 5 | 2,4,5,8 9 | 42,6 | 6 | 2,3,6 | 0 | 7 | 2,9 | 5,8 | 8 | 1,5,8 | 22,5,7 | 9 | 13,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64256 |
Giải nhất |
13431 |
Giải nhì |
55791 25505 |
Giải ba |
61251 79591 81944 65027 95149 32545 |
Giải tư |
4295 0511 9923 7310 |
Giải năm |
6415 5631 3090 3878 3867 4455 |
Giải sáu |
557 451 694 |
Giải bảy |
38 34 19 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 5 | 1,32,52,92 | 1 | 0,1,5,9 | | 2 | 3,7 | 2 | 3 | 12,4,8 | 3,4,7,9 | 4 | 4,5,9 | 0,1,4,5 9 | 5 | 12,5,6,7 | 5 | 6 | 7 | 2,5,6 | 7 | 4,8 | 3,7 | 8 | | 1,4 | 9 | 0,12,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89091 |
Giải nhất |
34576 |
Giải nhì |
59392 94422 |
Giải ba |
41558 75760 11841 47139 69025 52892 |
Giải tư |
0311 9849 0363 1630 |
Giải năm |
3716 6841 8347 5163 9921 0273 |
Giải sáu |
368 062 305 |
Giải bảy |
39 52 65 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 5 | 1,2,42,9 | 1 | 1,6 | 2,5,6,92 | 2 | 1,2,4,5 | 62,7 | 3 | 0,92 | 2 | 4 | 12,7,9 | 0,2,6 | 5 | 2,8 | 1,7 | 6 | 0,2,32,5 8 | 4 | 7 | 3,6 | 5,6 | 8 | | 32,4 | 9 | 1,22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21705 |
Giải nhất |
08723 |
Giải nhì |
88030 21740 |
Giải ba |
90893 83963 74345 38825 90880 68155 |
Giải tư |
5321 7364 4189 0435 |
Giải năm |
8404 3914 1366 8532 5049 5521 |
Giải sáu |
997 977 452 |
Giải bảy |
35 38 12 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 4,5 | 22 | 1 | 2,4 | 1,3,5 | 2 | 12,3,5 | 2,6,9 | 3 | 0,2,52,8 | 0,1,6 | 4 | 0,5,9 | 0,2,32,4 5 | 5 | 2,5 | 6 | 6 | 3,4,6,8 | 7,9 | 7 | 7 | 3,6 | 8 | 0,9 | 4,8 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22297 |
Giải nhất |
85470 |
Giải nhì |
47001 75416 |
Giải ba |
12678 71153 74737 87955 78322 99950 |
Giải tư |
4233 0216 3886 8150 |
Giải năm |
8315 4818 8212 7500 9591 5834 |
Giải sáu |
295 514 532 |
Giải bảy |
56 86 30 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,52,7 | 0 | 0,1 | 0,9 | 1 | 2,4,5,62 8 | 1,2,3 | 2 | 2,8 | 3,5 | 3 | 0,2,3,4 7 | 1,3 | 4 | | 1,5,9 | 5 | 02,3,5,6 | 12,5,82 | 6 | | 3,9 | 7 | 0,8 | 1,2,7 | 8 | 62 | | 9 | 1,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08416 |
Giải nhất |
52116 |
Giải nhì |
59010 95771 |
Giải ba |
32676 89078 77017 42441 62536 35187 |
Giải tư |
6187 5239 4535 5093 |
Giải năm |
1685 8666 2575 3447 7049 5759 |
Giải sáu |
610 518 728 |
Giải bảy |
37 53 51 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,9 | 0 | | 4,5,7 | 1 | 02,62,7,8 | | 2 | 8 | 5,9 | 3 | 5,6,7,9 | | 4 | 1,7,9 | 3,7,8 | 5 | 1,3,9 | 12,3,6,7 | 6 | 6 | 1,3,4,82 | 7 | 1,5,6,8 | 1,2,7 | 8 | 5,72 | 3,4,5 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|