|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25952 |
Giải nhất |
76885 |
Giải nhì |
92503 30105 |
Giải ba |
12831 69195 02269 53994 09111 95054 |
Giải tư |
8581 4330 9330 0377 |
Giải năm |
8566 8710 5743 1480 5158 4195 |
Giải sáu |
283 718 835 |
Giải bảy |
32 77 03 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,82 | 0 | 32,5 | 1,3,8 | 1 | 0,1,8 | 3,5 | 2 | | 02,4,8 | 3 | 02,1,2,5 | 5,9 | 4 | 3 | 0,3,8,92 | 5 | 2,4,8 | 6 | 6 | 6,9 | 72 | 7 | 72 | 1,5 | 8 | 02,1,3,5 | 6 | 9 | 4,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53241 |
Giải nhất |
20260 |
Giải nhì |
86135 75822 |
Giải ba |
84302 64037 42248 45549 33698 08199 |
Giải tư |
5558 2163 7359 5795 |
Giải năm |
6130 4330 8572 0055 7742 9809 |
Giải sáu |
288 679 744 |
Giải bảy |
51 34 30 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33,6 | 0 | 2,7,9 | 4,5 | 1 | | 0,2,4,7 | 2 | 2 | 6 | 3 | 03,4,5,7 | 3,4 | 4 | 1,2,4,8 9 | 3,5,9 | 5 | 1,5,8,9 | | 6 | 0,3 | 0,3 | 7 | 2,9 | 4,5,8,9 | 8 | 8 | 0,4,5,7 9 | 9 | 5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96781 |
Giải nhất |
76108 |
Giải nhì |
33062 78950 |
Giải ba |
90453 97293 63533 68271 66779 43900 |
Giải tư |
9462 9443 7891 4773 |
Giải năm |
3693 3969 9800 1536 6443 5160 |
Giải sáu |
932 586 824 |
Giải bảy |
46 88 78 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,6 | 0 | 02,8 | 7,8,9 | 1 | | 3,62 | 2 | 4 | 3,42,5,7 92 | 3 | 2,3,6 | 2 | 4 | 32,6 | 9 | 5 | 0,3 | 3,4,8 | 6 | 0,22,9 | | 7 | 1,3,8,9 | 0,7,8 | 8 | 1,6,8 | 6,7 | 9 | 1,32,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30739 |
Giải nhất |
85927 |
Giải nhì |
75942 86855 |
Giải ba |
40528 79729 89981 91729 76698 96181 |
Giải tư |
5554 0346 0124 9276 |
Giải năm |
1136 7638 0680 7038 1287 1459 |
Giải sáu |
265 433 639 |
Giải bảy |
49 01 77 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,82 | 1 | | 4 | 2 | 4,7,8,92 | 32 | 3 | 32,6,82,92 | 2,5 | 4 | 2,6,9 | 5,6 | 5 | 4,5,9 | 3,4,7 | 6 | 5 | 2,7,8 | 7 | 6,7 | 2,32,9 | 8 | 0,12,7 | 22,32,4,5 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96154 |
Giải nhất |
24198 |
Giải nhì |
77264 11912 |
Giải ba |
01542 48257 98750 68457 40194 74380 |
Giải tư |
5551 8829 0318 7418 |
Giải năm |
6833 8405 2721 0204 1943 3518 |
Giải sáu |
555 485 821 |
Giải bảy |
63 87 97 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 4,5 | 22,5 | 1 | 2,83 | 1,4 | 2 | 12,3,9 | 2,3,4,6 | 3 | 3 | 0,5,6,9 | 4 | 2,3 | 0,5,8 | 5 | 0,1,4,5 72 | | 6 | 3,4 | 52,8,9 | 7 | | 13,9 | 8 | 0,5,7 | 2 | 9 | 4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98606 |
Giải nhất |
65563 |
Giải nhì |
20887 76368 |
Giải ba |
24580 15760 94789 95299 83064 15084 |
Giải tư |
2544 4321 9343 8241 |
Giải năm |
8526 6621 2134 2984 0774 9675 |
Giải sáu |
714 031 748 |
Giải bảy |
69 50 32 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 4,6 | 22,3,4 | 1 | 4 | 3 | 2 | 12,6 | 4,6 | 3 | 1,2,4 | 0,1,3,4 6,7,82 | 4 | 1,3,4,8 | 7 | 5 | 0 | 0,2 | 6 | 0,3,4,8 9 | 8 | 7 | 4,5 | 4,6 | 8 | 0,42,7,9 | 6,8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10896 |
Giải nhất |
01140 |
Giải nhì |
87886 27217 |
Giải ba |
44423 50103 97532 92293 09633 58809 |
Giải tư |
0136 5982 4487 3889 |
Giải năm |
9930 3903 8632 8744 3157 5591 |
Giải sáu |
145 981 522 |
Giải bảy |
45 89 77 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 32,9 | 8,9 | 1 | 7 | 2,32,8 | 2 | 2,3 | 02,2,3,9 | 3 | 0,22,3,6 | 4 | 4 | 0,4,52 | 42,6 | 5 | 7 | 3,8,9 | 6 | 5 | 1,5,7,8 | 7 | 7 | | 8 | 1,2,6,7 92 | 0,82 | 9 | 1,3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|