|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36991 |
Giải nhất |
09990 |
Giải nhì |
85317 93185 |
Giải ba |
71136 78872 30135 05124 83344 55692 |
Giải tư |
5370 4813 6514 0706 |
Giải năm |
9920 6718 1752 9486 5925 5124 |
Giải sáu |
648 371 100 |
Giải bảy |
16 52 79 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,9 | 0 | 0,6 | 7,9 | 1 | 3,4,6,7 8 | 52,7,9 | 2 | 0,42,5 | 1,8 | 3 | 5,6 | 1,22,4 | 4 | 4,8 | 2,3,8 | 5 | 22 | 0,1,3,8 | 6 | | 1 | 7 | 0,1,2,9 | 1,4 | 8 | 3,5,6 | 7 | 9 | 0,1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70181 |
Giải nhất |
35754 |
Giải nhì |
88659 85520 |
Giải ba |
84048 05911 02144 12662 66049 98686 |
Giải tư |
5374 0662 3834 2120 |
Giải năm |
4313 0949 3473 1373 1525 2670 |
Giải sáu |
120 697 009 |
Giải bảy |
99 45 96 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,7 | 0 | 9 | 1,8 | 1 | 1,3 | 62 | 2 | 03,5 | 1,72 | 3 | 4 | 3,4,5,7 | 4 | 4,5,8,92 | 2,4,9 | 5 | 4,9 | 8,9 | 6 | 22 | 9 | 7 | 0,32,4 | 4 | 8 | 1,6 | 0,42,5,9 | 9 | 5,6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09536 |
Giải nhất |
15794 |
Giải nhì |
30921 71492 |
Giải ba |
08237 13600 65151 57977 94543 66588 |
Giải tư |
1136 3647 4972 9384 |
Giải năm |
7554 8566 3373 6978 0781 7405 |
Giải sáu |
854 945 584 |
Giải bảy |
71 34 37 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | 2,5,7,8 | 1 | | 7,9 | 2 | 1 | 4,7 | 3 | 4,5,62,72 | 3,52,82,9 | 4 | 3,5,7 | 0,3,4 | 5 | 1,42 | 32,6 | 6 | 6 | 32,4,7 | 7 | 1,2,3,7 8 | 7,8 | 8 | 1,42,8 | | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18133 |
Giải nhất |
15958 |
Giải nhì |
75123 16135 |
Giải ba |
52913 36419 02428 53082 54189 60687 |
Giải tư |
4073 7922 8119 3795 |
Giải năm |
8251 7742 0815 3615 9460 3084 |
Giải sáu |
972 482 432 |
Giải bảy |
34 47 35 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 5 | 1 | 3,52,92 | 2,3,4,7 82 | 2 | 2,3,8 | 1,2,3,7 8 | 3 | 2,3,4,52 | 3,8 | 4 | 2,7 | 12,32,9 | 5 | 1,8 | | 6 | 0 | 4,8 | 7 | 2,3 | 2,5 | 8 | 22,3,4,7 9 | 12,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43285 |
Giải nhất |
94248 |
Giải nhì |
28213 10002 |
Giải ba |
08179 95965 79438 01057 13243 28521 |
Giải tư |
2387 2966 1807 2805 |
Giải năm |
7431 8098 4303 4007 1073 3895 |
Giải sáu |
671 492 242 |
Giải bảy |
62 96 17 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,5,72 | 2,3,7 | 1 | 3,7 | 0,4,6,9 | 2 | 1 | 0,1,4,7 | 3 | 1,8 | | 4 | 2,3,8 | 0,6,8,9 | 5 | 72 | 6,9 | 6 | 2,5,6 | 02,1,52,8 | 7 | 1,3,9 | 3,4,9 | 8 | 5,7 | 7 | 9 | 2,5,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60863 |
Giải nhất |
60174 |
Giải nhì |
60709 86676 |
Giải ba |
83343 69874 78793 34183 42874 50723 |
Giải tư |
2801 5304 8681 0472 |
Giải năm |
2627 5821 0202 9480 0845 2507 |
Giải sáu |
706 918 098 |
Giải bảy |
22 00 90 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,1,2,4 6,7,9 | 0,2,8 | 1 | 8 | 0,2,7 | 2 | 1,2,3,7 | 2,4,6,8 9 | 3 | 9 | 0,73 | 4 | 3,5 | 4 | 5 | | 0,7 | 6 | 3 | 0,2 | 7 | 2,43,6 | 1,9 | 8 | 0,1,3 | 0,3 | 9 | 0,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18489 |
Giải nhất |
70679 |
Giải nhì |
76162 15681 |
Giải ba |
08518 56576 38988 42570 45694 68525 |
Giải tư |
8407 7754 6981 4356 |
Giải năm |
9779 5906 2111 5140 5467 1757 |
Giải sáu |
498 516 064 |
Giải bảy |
25 40 93 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 6,7 | 1,82 | 1 | 1,6,8 | 6 | 2 | 52 | 7,9 | 3 | | 5,6,9 | 4 | 02 | 22 | 5 | 4,6,7 | 0,1,5,7 | 6 | 2,4,7 | 0,5,6 | 7 | 0,3,6,92 | 1,8,9 | 8 | 12,8,9 | 72,8 | 9 | 3,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|