|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99954 |
Giải nhất |
16780 |
Giải nhì |
48046 81348 |
Giải ba |
15892 33272 15921 64314 45355 36478 |
Giải tư |
0761 3759 5570 8668 |
Giải năm |
7601 7687 4456 9953 5041 2978 |
Giải sáu |
036 606 983 |
Giải bảy |
07 51 54 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1,6,7 | 0,2,4,5 6 | 1 | 4 | 7,9 | 2 | 1,4 | 5,8 | 3 | 6 | 1,2,52 | 4 | 1,6,8 | 5 | 5 | 1,3,42,5 6,9 | 0,3,4,5 | 6 | 1,8 | 0,8 | 7 | 0,2,82 | 4,6,72 | 8 | 0,3,7 | 5 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64906 |
Giải nhất |
21175 |
Giải nhì |
89954 39892 |
Giải ba |
18788 17163 89427 96156 30110 15500 |
Giải tư |
5610 5778 3446 0056 |
Giải năm |
7228 8460 3220 8255 0246 2600 |
Giải sáu |
796 316 793 |
Giải bảy |
41 21 32 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,12,2,6 | 0 | 02,6 | 2,4 | 1 | 02,6 | 3,9 | 2 | 0,1,7,8 | 6,9 | 3 | 2 | 5 | 4 | 1,62 | 5,7 | 5 | 4,5,62 | 0,1,42,52 9 | 6 | 0,3,7 | 2,6 | 7 | 5,8 | 2,7,8 | 8 | 8 | | 9 | 2,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96312 |
Giải nhất |
54330 |
Giải nhì |
80213 63972 |
Giải ba |
51793 90316 01716 36494 62882 14213 |
Giải tư |
5163 3991 8686 6170 |
Giải năm |
2369 2365 3358 7855 1350 3829 |
Giải sáu |
251 119 277 |
Giải bảy |
76 81 32 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,7 | 0 | | 5,8,9 | 1 | 0,2,32,62 9 | 1,3,7,8 | 2 | 9 | 12,6,9 | 3 | 0,2 | 9 | 4 | | 5,6 | 5 | 0,1,5,8 | 12,7,8 | 6 | 3,5,9 | 7 | 7 | 0,2,6,7 | 5 | 8 | 1,2,6 | 1,2,6 | 9 | 1,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83139 |
Giải nhất |
25637 |
Giải nhì |
95770 59580 |
Giải ba |
71795 85793 57024 66683 50473 19855 |
Giải tư |
3466 1544 2173 8235 |
Giải năm |
0216 9869 4928 9531 4538 3933 |
Giải sáu |
979 410 407 |
Giải bảy |
00 78 86 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7,8 | 0 | 0,7 | 3 | 1 | 0,6 | | 2 | 4,8 | 3,72,8,9 | 3 | 1,3,4,5 7,8,9 | 2,3,4 | 4 | 4 | 3,5,9 | 5 | 5 | 1,6,8 | 6 | 6,9 | 0,3 | 7 | 0,32,8,9 | 2,3,7 | 8 | 0,3,6 | 3,6,7 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50800 |
Giải nhất |
42877 |
Giải nhì |
20766 77039 |
Giải ba |
59234 28551 42151 14450 87159 97257 |
Giải tư |
9884 6602 8635 8726 |
Giải năm |
3452 2203 8918 3303 1690 6653 |
Giải sáu |
352 740 973 |
Giải bảy |
98 93 86 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,9 | 0 | 0,2,32 | 52 | 1 | 8 | 0,52 | 2 | 6 | 02,5,7,9 | 3 | 4,5,9 | 3,8 | 4 | 0 | 3,8 | 5 | 0,12,22,3 7,9 | 2,6,8 | 6 | 6 | 5,7 | 7 | 3,7 | 1,9 | 8 | 4,5,6 | 3,5 | 9 | 0,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18320 |
Giải nhất |
17729 |
Giải nhì |
80521 76086 |
Giải ba |
76894 03979 36682 00376 42889 66336 |
Giải tư |
0734 7451 0256 2258 |
Giải năm |
9253 6448 7201 9271 6744 4540 |
Giải sáu |
607 630 889 |
Giải bảy |
73 21 56 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 1,7 | 0,22,5,7 | 1 | | 8 | 2 | 0,12,9 | 5,7 | 3 | 0,4,6 | 3,4,9 | 4 | 0,4,8 | | 5 | 1,3,62,8 | 3,52,7,8 | 6 | | 0 | 7 | 1,3,6,9 | 4,5 | 8 | 2,6,92 | 2,7,82,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22951 |
Giải nhất |
76224 |
Giải nhì |
54946 58014 |
Giải ba |
50265 47656 64189 76603 11746 92961 |
Giải tư |
4929 1657 1736 4589 |
Giải năm |
7031 2420 5951 4371 4027 4735 |
Giải sáu |
619 178 497 |
Giải bảy |
29 95 23 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 3,52,6,7 | 1 | 4,9 | | 2 | 0,3,4,72 92 | 0,2 | 3 | 1,5,6 | 1,2 | 4 | 62 | 3,6,9 | 5 | 12,6,7 | 3,42,5 | 6 | 1,5 | 22,5,9 | 7 | 1,8 | 7 | 8 | 92 | 1,22,82 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|