|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15342 |
Giải nhất |
05867 |
Giải nhì |
70316 27410 |
Giải ba |
41543 49020 06438 59320 97792 72751 |
Giải tư |
1490 2708 5221 4243 |
Giải năm |
0992 1633 1716 4447 6854 7551 |
Giải sáu |
670 965 519 |
Giải bảy |
65 00 06 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,22,7 9 | 0 | 0,6,8 | 2,52 | 1 | 0,62,9 | 4,92 | 2 | 02,1 | 3,42 | 3 | 3,8 | 5 | 4 | 2,32,7 | 62 | 5 | 12,4 | 0,12 | 6 | 52,7 | 4,6 | 7 | 0,8 | 0,3,7 | 8 | | 1 | 9 | 0,22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91737 |
Giải nhất |
08155 |
Giải nhì |
54882 57776 |
Giải ba |
10090 46887 23872 41429 62414 67229 |
Giải tư |
7701 7636 4364 2139 |
Giải năm |
9754 3258 4574 3687 1559 5446 |
Giải sáu |
258 345 477 |
Giải bảy |
56 55 63 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 4 | 7,8 | 2 | 92 | 6 | 3 | 6,7,9 | 1,5,6,7 | 4 | 5,6 | 4,52 | 5 | 4,52,6,82 9 | 3,4,5,7 | 6 | 3,4 | 3,7,82 | 7 | 2,4,6,7 | 0,52 | 8 | 2,72 | 22,3,5 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72501 |
Giải nhất |
26815 |
Giải nhì |
40259 44416 |
Giải ba |
43447 21490 70032 83723 32126 21037 |
Giải tư |
4424 6917 1139 7458 |
Giải năm |
1854 0505 0699 7921 3170 1713 |
Giải sáu |
232 309 260 |
Giải bảy |
57 09 00 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7,9 | 0 | 0,1,5,92 | 0,2 | 1 | 3,5,6,7 | 33 | 2 | 1,3,4,6 | 1,2 | 3 | 23,7,9 | 2,5 | 4 | 7 | 0,1 | 5 | 4,7,8,9 | 1,2 | 6 | 0 | 1,3,4,5 | 7 | 0 | 5 | 8 | | 02,3,5,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53024 |
Giải nhất |
67402 |
Giải nhì |
06815 96990 |
Giải ba |
03981 47294 31619 73825 53926 51849 |
Giải tư |
4641 9672 0887 5309 |
Giải năm |
8425 6816 2615 8321 1359 2460 |
Giải sáu |
766 537 562 |
Giải bảy |
64 55 91 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 2,9 | 2,4,8,9 | 1 | 52,6,9 | 0,6,7 | 2 | 1,4,52,6 | | 3 | 7 | 2,6,9 | 4 | 1,9 | 12,22,5 | 5 | 5,9 | 1,2,6 | 6 | 0,2,4,6 7 | 3,6,8 | 7 | 2 | | 8 | 1,7 | 0,1,4,5 | 9 | 0,1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27662 |
Giải nhất |
29109 |
Giải nhì |
00925 71750 |
Giải ba |
58428 43817 73295 21655 83533 80202 |
Giải tư |
5894 1982 3440 5183 |
Giải năm |
0529 4042 2236 9214 0406 4198 |
Giải sáu |
255 855 680 |
Giải bảy |
78 07 44 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 2,6,7,9 | | 1 | 4,7 | 0,4,6,8 | 2 | 3,5,8,9 | 2,3,8 | 3 | 3,6 | 1,4,9 | 4 | 0,2,4 | 2,53,9 | 5 | 0,53 | 0,3 | 6 | 2 | 0,1 | 7 | 8 | 2,7,9 | 8 | 0,2,3 | 0,2 | 9 | 4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18772 |
Giải nhất |
34747 |
Giải nhì |
23481 00051 |
Giải ba |
30013 26908 79591 20289 24606 70541 |
Giải tư |
3051 4711 7399 0147 |
Giải năm |
0471 9878 8318 8512 2380 6686 |
Giải sáu |
949 791 279 |
Giải bảy |
12 38 88 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,8 | 1,4,52,7 8,92 | 1 | 1,22,3,8 | 12,7 | 2 | | 1 | 3 | 8,9 | | 4 | 1,72,9 | | 5 | 12 | 0,8 | 6 | | 42 | 7 | 1,2,8,9 | 0,1,3,7 8 | 8 | 0,1,6,8 9 | 3,4,7,8 9 | 9 | 12,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63674 |
Giải nhất |
85274 |
Giải nhì |
30652 14745 |
Giải ba |
52286 12854 69883 10581 65687 23988 |
Giải tư |
1228 3029 3689 0240 |
Giải năm |
2999 2283 7275 5191 7542 0503 |
Giải sáu |
255 919 661 |
Giải bảy |
18 82 78 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | 6,8,9 | 1 | 8,9 | 4,5,8 | 2 | 8,9 | 0,82 | 3 | | 5,72 | 4 | 0,2,5 | 4,52,7 | 5 | 2,4,52 | 8 | 6 | 1 | 8 | 7 | 42,5,8 | 1,2,7,8 | 8 | 1,2,32,6 7,8,9 | 1,2,8,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|