|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
11022 |
Giải nhất |
57948 |
Giải nhì |
46157 24971 |
Giải ba |
80139 79032 32128 49997 17861 59295 |
Giải tư |
2946 4543 1361 3392 |
Giải năm |
6781 4192 3032 3188 0222 5636 |
Giải sáu |
202 490 952 |
Giải bảy |
45 25 22 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 62,7,8 | 1 | | 0,23,32,5 8,92 | 2 | 23,5,8 | 4 | 3 | 22,6,9 | | 4 | 3,5,6,8 | 2,4,9 | 5 | 2,7 | 3,4 | 6 | 12 | 5,9 | 7 | 1 | 2,4,8 | 8 | 1,2,8 | 3 | 9 | 0,22,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
31765 |
Giải nhất |
91814 |
Giải nhì |
66098 72718 |
Giải ba |
06349 44736 97712 44742 08418 27865 |
Giải tư |
6205 3822 8665 7672 |
Giải năm |
3907 1721 3823 2826 2952 2339 |
Giải sáu |
063 881 136 |
Giải bảy |
91 29 60 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 5,7 | 2,8,9 | 1 | 2,4,82 | 1,2,4,5 7 | 2 | 1,2,3,6 9 | 2,6 | 3 | 62,9 | 1 | 4 | 2,9 | 0,63 | 5 | 0,2 | 2,32 | 6 | 0,3,53 | 0 | 7 | 2 | 12,9 | 8 | 1 | 2,3,4 | 9 | 1,8 |
|
|
Giải ĐB |
71393 |
Giải nhất |
78853 |
Giải nhì |
36231 08575 |
Giải ba |
76318 83675 99917 96070 67000 63508 |
Giải tư |
5496 2101 2392 7413 |
Giải năm |
6387 2590 3365 8788 3965 6703 |
Giải sáu |
985 750 986 |
Giải bảy |
08 56 88 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7,9 | 0 | 0,1,3,82 | 0,3 | 1 | 3,4,7,8 | 9 | 2 | | 0,1,5,9 | 3 | 1 | 1 | 4 | | 62,72,8 | 5 | 0,3,6 | 5,8,9 | 6 | 52 | 1,8 | 7 | 0,52 | 02,1,82 | 8 | 5,6,7,82 | | 9 | 0,2,3,6 |
|
|
Giải ĐB |
94499 |
Giải nhất |
86607 |
Giải nhì |
96465 17648 |
Giải ba |
57899 71843 30838 97765 16716 74046 |
Giải tư |
9587 8069 6591 1882 |
Giải năm |
1728 9984 9535 5352 2240 8010 |
Giải sáu |
523 309 233 |
Giải bảy |
43 92 95 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 7,9 | 6,9 | 1 | 0,6 | 5,8,9 | 2 | 3,8 | 2,3,42 | 3 | 3,5,8 | 8 | 4 | 0,32,6,8 | 3,62,9 | 5 | 2 | 1,4 | 6 | 1,52,9 | 0,8 | 7 | | 2,3,4 | 8 | 2,4,7 | 0,6,92 | 9 | 1,2,5,92 |
|
|
Giải ĐB |
39473 |
Giải nhất |
88431 |
Giải nhì |
31815 38423 |
Giải ba |
64458 89906 03787 27881 94072 71547 |
Giải tư |
5191 5100 9125 0817 |
Giải năm |
8470 8897 3780 7097 7989 1463 |
Giải sáu |
754 571 139 |
Giải bảy |
32 39 05 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,5,6 | 3,7,8,9 | 1 | 5,7 | 3,7 | 2 | 3,5 | 2,6,7 | 3 | 1,2,92 | 5 | 4 | 72 | 0,1,2 | 5 | 4,8 | 0 | 6 | 3 | 1,42,8,92 | 7 | 0,1,2,3 | 5 | 8 | 0,1,7,9 | 32,8 | 9 | 1,72 |
|
|
Giải ĐB |
37899 |
Giải nhất |
94673 |
Giải nhì |
64543 91378 |
Giải ba |
34907 75294 01032 77216 76283 91196 |
Giải tư |
9474 8242 7943 3986 |
Giải năm |
7951 4917 7412 4149 0687 6865 |
Giải sáu |
978 800 652 |
Giải bảy |
03 08 63 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,7,8 | 5 | 1 | 2,6,7 | 1,3,4,5 | 2 | | 0,42,6,7 8 | 3 | 2,4 | 3,7,9 | 4 | 2,32,9 | 6 | 5 | 1,2 | 1,8,9 | 6 | 3,5 | 0,1,8 | 7 | 3,4,82 | 0,72 | 8 | 3,6,7 | 4,9 | 9 | 4,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
02286 |
Giải nhất |
76770 |
Giải nhì |
06825 25300 |
Giải ba |
25542 92585 97675 58694 96914 89230 |
Giải tư |
9993 0312 5612 2702 |
Giải năm |
4057 1972 0159 0890 1525 9043 |
Giải sáu |
005 909 407 |
Giải bảy |
15 39 93 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7,9 | 0 | 0,2,5,7 9 | | 1 | 22,4,5 | 0,12,3,4 7 | 2 | 52 | 4,92 | 3 | 0,2,9 | 1,9 | 4 | 2,3 | 0,1,22,7 8 | 5 | 7,9 | 8 | 6 | | 0,5 | 7 | 0,2,5 | | 8 | 5,6 | 0,3,5 | 9 | 0,32,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|