|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17805 |
Giải nhất |
21239 |
Giải nhì |
57543 69106 |
Giải ba |
87811 15922 11178 05930 21015 77226 |
Giải tư |
9165 8974 5830 0172 |
Giải năm |
6952 7222 9104 8416 9446 0479 |
Giải sáu |
266 075 230 |
Giải bảy |
81 95 58 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33 | 0 | 4,5,6 | 1,8 | 1 | 1,5,6 | 22,5,7 | 2 | 22,6 | 4,8 | 3 | 03,9 | 0,7 | 4 | 3,6 | 0,1,6,7 9 | 5 | 2,8 | 0,1,2,4 6 | 6 | 5,6 | | 7 | 2,4,5,8 9 | 5,7 | 8 | 1,3 | 3,7 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18932 |
Giải nhất |
25976 |
Giải nhì |
71477 31374 |
Giải ba |
17133 06549 94220 67640 36527 92041 |
Giải tư |
7079 4063 7388 2872 |
Giải năm |
6840 0931 5940 8227 1544 7152 |
Giải sáu |
071 693 120 |
Giải bảy |
91 75 92 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,43 | 0 | | 3,4,7,9 | 1 | | 3,5,7,9 | 2 | 02,72 | 3,6,9 | 3 | 1,2,3 | 4,7 | 4 | 03,1,4,9 | 7 | 5 | 2 | 7 | 6 | 3 | 22,7 | 7 | 1,2,4,5 6,7,9 | 8 | 8 | 8,9 | 4,7,8 | 9 | 1,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61803 |
Giải nhất |
92481 |
Giải nhì |
38189 98486 |
Giải ba |
82956 97682 69072 10160 81037 29454 |
Giải tư |
9695 1739 2666 7092 |
Giải năm |
6922 1055 8450 4929 4771 6966 |
Giải sáu |
411 553 949 |
Giải bảy |
12 37 48 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 3 | 1,7,8 | 1 | 1,2 | 1,2,7,8 9 | 2 | 2,9 | 0,5 | 3 | 72,9 | 5 | 4 | 8,9 | 5,9 | 5 | 0,3,4,5 6 | 5,62,8 | 6 | 0,62 | 32 | 7 | 1,2 | 4 | 8 | 1,2,6,9 | 2,3,4,8 9 | 9 | 2,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90538 |
Giải nhất |
67696 |
Giải nhì |
00733 86163 |
Giải ba |
41659 11262 81009 01688 90148 45794 |
Giải tư |
0265 2429 5689 3511 |
Giải năm |
0469 4502 9172 1949 5362 3246 |
Giải sáu |
029 227 582 |
Giải bảy |
39 71 42 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 1,7,9 | 1 | 1 | 0,4,62,7 8 | 2 | 7,92 | 3,6 | 3 | 3,8,9 | 9 | 4 | 2,6,8,9 | 6 | 5 | 9 | 4,9 | 6 | 22,3,5,9 | 2 | 7 | 1,2 | 3,4,8 | 8 | 2,8,9 | 0,22,3,4 5,6,8 | 9 | 1,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96885 |
Giải nhất |
46241 |
Giải nhì |
48903 92904 |
Giải ba |
17436 27940 64763 88572 01106 91032 |
Giải tư |
0112 8703 4124 6697 |
Giải năm |
0091 2056 0778 5128 2798 0536 |
Giải sáu |
829 178 393 |
Giải bảy |
35 96 91 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 32,4,6 | 4,92 | 1 | 2 | 1,3,7 | 2 | 4,8,9 | 02,5,6,9 | 3 | 2,5,62 | 0,2 | 4 | 0,1 | 3,8 | 5 | 3,6 | 0,32,5,9 | 6 | 3 | 9 | 7 | 2,82 | 2,72,9 | 8 | 5 | 2 | 9 | 12,3,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10418 |
Giải nhất |
30298 |
Giải nhì |
72399 70700 |
Giải ba |
60579 18396 98417 22774 25531 19993 |
Giải tư |
1260 1598 8405 5702 |
Giải năm |
7440 2752 0177 2544 2839 1658 |
Giải sáu |
321 998 824 |
Giải bảy |
85 07 56 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,2,5,7 | 2,3 | 1 | 7,8 | 0,5 | 2 | 1,4 | 9 | 3 | 1,9 | 2,4,72 | 4 | 0,4 | 0,8 | 5 | 2,6,8 | 5,9 | 6 | 0 | 0,1,7 | 7 | 42,7,9 | 1,5,93 | 8 | 5 | 3,7,9 | 9 | 3,6,83,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03188 |
Giải nhất |
15034 |
Giải nhì |
91703 97894 |
Giải ba |
21666 70716 16644 67237 36380 66822 |
Giải tư |
1053 9795 6952 6419 |
Giải năm |
9210 0073 4132 8407 6172 9033 |
Giải sáu |
887 888 263 |
Giải bảy |
04 72 44 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3,4,7 | | 1 | 0,6,9 | 2,3,5,72 | 2 | 2 | 0,3,5,6 7,8 | 3 | 2,3,4,7 | 0,3,42,9 | 4 | 42 | 9 | 5 | 2,3 | 1,6 | 6 | 3,6 | 0,3,8 | 7 | 22,3 | 82 | 8 | 0,3,7,82 | 1 | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|