|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94294 |
Giải nhất |
80335 |
Giải nhì |
71749 45920 |
Giải ba |
35525 09161 92372 36364 16063 56792 |
Giải tư |
1296 2527 4901 5373 |
Giải năm |
1246 1408 9479 7517 9676 2230 |
Giải sáu |
999 311 727 |
Giải bảy |
22 06 02 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,2,6,8 | 0,1,6 | 1 | 1,7 | 0,2,7,9 | 2 | 0,2,5,72 | 6,7 | 3 | 0,5 | 6,9 | 4 | 62,9 | 2,3 | 5 | | 0,42,7,9 | 6 | 1,3,4 | 1,22 | 7 | 2,3,6,9 | 0 | 8 | | 4,7,9 | 9 | 2,4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77533 |
Giải nhất |
56840 |
Giải nhì |
62114 78290 |
Giải ba |
57937 74062 78225 78014 27098 48940 |
Giải tư |
7129 7766 4725 6304 |
Giải năm |
9186 3616 5317 5757 3076 2839 |
Giải sáu |
950 652 412 |
Giải bảy |
70 94 30 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5,7 9 | 0 | 4 | | 1 | 2,42,6,7 | 1,5,6 | 2 | 4,52,9 | 3 | 3 | 0,3,7,9 | 0,12,2,9 | 4 | 02 | 22 | 5 | 0,2,7 | 1,6,7,8 | 6 | 2,6 | 1,3,5 | 7 | 0,6 | 9 | 8 | 6 | 2,3 | 9 | 0,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06615 |
Giải nhất |
11961 |
Giải nhì |
97651 78130 |
Giải ba |
50057 90283 79694 12130 57095 19471 |
Giải tư |
8871 1215 8410 6465 |
Giải năm |
1039 1684 6284 4596 3288 5636 |
Giải sáu |
607 424 673 |
Giải bảy |
96 73 89 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32 | 0 | 7 | 5,6,72 | 1 | 0,4,52 | | 2 | 4 | 72,8 | 3 | 02,6,9 | 1,2,82,9 | 4 | | 12,6,9 | 5 | 1,7 | 3,92 | 6 | 1,5 | 0,5 | 7 | 12,32 | 8 | 8 | 3,42,8,9 | 3,8 | 9 | 4,5,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54238 |
Giải nhất |
22592 |
Giải nhì |
41618 54256 |
Giải ba |
42810 16494 69082 81683 73336 30261 |
Giải tư |
6396 4223 3719 8537 |
Giải năm |
6626 8790 4594 7895 2808 9695 |
Giải sáu |
915 557 772 |
Giải bảy |
63 91 83 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 8 | 6,9 | 1 | 0,5,8,9 | 7,8,9 | 2 | 3,6 | 2,6,82 | 3 | 6,7,8 | 92 | 4 | | 1,92 | 5 | 6,7 | 2,3,5,9 | 6 | 1,3 | 3,5,8 | 7 | 2 | 0,1,3 | 8 | 2,32,7 | 1 | 9 | 0,1,2,42 52,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59403 |
Giải nhất |
25344 |
Giải nhì |
40830 10019 |
Giải ba |
81764 88907 31587 75240 27083 93703 |
Giải tư |
7286 1679 3094 2775 |
Giải năm |
4082 6392 3172 8271 4128 3500 |
Giải sáu |
884 958 202 |
Giải bảy |
72 85 40 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,42 | 0 | 0,2,32,7 | 7 | 1 | 9 | 0,72,8,9 | 2 | 8 | 02,8 | 3 | 0 | 4,6,8,9 | 4 | 02,4 | 7,8 | 5 | 8 | 6,8 | 6 | 4,6 | 0,8 | 7 | 1,22,5,9 | 2,5 | 8 | 2,3,4,5 6,7 | 1,7 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78896 |
Giải nhất |
34021 |
Giải nhì |
22126 69940 |
Giải ba |
14088 45444 24165 56106 34010 72953 |
Giải tư |
9617 2605 6034 1888 |
Giải năm |
5366 0700 2860 4614 4582 0981 |
Giải sáu |
923 131 340 |
Giải bảy |
91 42 65 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,42,6 | 0 | 0,5,6 | 2,3,8,9 | 1 | 0,4,7 | 4,8 | 2 | 1,3,6 | 2,5 | 3 | 1,4 | 1,3,4 | 4 | 02,2,4 | 0,62 | 5 | 3 | 0,2,6,9 | 6 | 0,52,6 | 1,7 | 7 | 7 | 82 | 8 | 1,2,82 | | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95380 |
Giải nhất |
26915 |
Giải nhì |
68381 11260 |
Giải ba |
42072 21854 24410 44870 51799 19658 |
Giải tư |
7017 0888 1400 5021 |
Giải năm |
7656 2637 1537 7332 2877 9662 |
Giải sáu |
143 818 753 |
Giải bảy |
16 28 13 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,7 8 | 0 | 0 | 2,8 | 1 | 0,3,5,6 7,8 | 3,6,7 | 2 | 1,8 | 1,4,5 | 3 | 2,72 | 5 | 4 | 3 | 1,5 | 5 | 3,4,5,6 8 | 1,5 | 6 | 0,2 | 1,32,7 | 7 | 0,2,7 | 1,2,5,8 | 8 | 0,1,8 | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|