|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08878 |
Giải nhất |
74355 |
Giải nhì |
49792 04947 |
Giải ba |
48680 27150 00965 38261 80902 76380 |
Giải tư |
0792 4729 9134 3870 |
Giải năm |
7248 0436 3658 3972 6322 2836 |
Giải sáu |
243 548 723 |
Giải bảy |
65 13 40 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,82 | 0 | 2 | 6 | 1 | 3,9 | 0,2,7,92 | 2 | 2,3,9 | 1,2,4 | 3 | 4,62 | 3 | 4 | 0,3,7,82 | 5,62 | 5 | 0,5,8 | 32 | 6 | 1,52 | 4 | 7 | 0,2,8 | 42,5,7 | 8 | 02 | 1,2 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37046 |
Giải nhất |
95617 |
Giải nhì |
90528 21702 |
Giải ba |
87301 48054 07130 16227 17533 12056 |
Giải tư |
5642 3813 6614 2542 |
Giải năm |
4976 9503 0882 5789 7647 4641 |
Giải sáu |
408 445 399 |
Giải bảy |
36 64 96 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,3,8 | 0,4 | 1 | 3,4,7 | 0,42,8 | 2 | 7,8 | 0,1,3 | 3 | 0,3,6,8 | 1,5,6 | 4 | 1,22,5,6 7 | 4 | 5 | 4,6 | 3,4,5,7 9 | 6 | 4 | 1,2,4 | 7 | 6 | 0,2,3 | 8 | 2,9 | 8,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62963 |
Giải nhất |
05837 |
Giải nhì |
13946 00226 |
Giải ba |
55445 03087 78714 73870 57189 71954 |
Giải tư |
4539 7265 9992 6496 |
Giải năm |
0676 5006 5396 6286 9286 2307 |
Giải sáu |
966 579 021 |
Giải bảy |
02 95 80 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2,6,7 | 2 | 1 | 4 | 0,9 | 2 | 1,6 | 6 | 3 | 7,9 | 1,5 | 4 | 52,6 | 42,6,9 | 5 | 4 | 0,2,4,6 7,82,92 | 6 | 3,5,6 | 0,3,8 | 7 | 0,6,9 | | 8 | 0,62,7,9 | 3,7,8 | 9 | 2,5,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52174 |
Giải nhất |
22796 |
Giải nhì |
18249 48898 |
Giải ba |
49172 40471 94241 17736 96180 98682 |
Giải tư |
0927 4879 7356 6358 |
Giải năm |
3619 9521 8215 2190 8444 7541 |
Giải sáu |
869 229 400 |
Giải bảy |
78 69 62 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0 | 2,42,72 | 1 | 5,9 | 6,7,8 | 2 | 1,7,9 | | 3 | 6 | 4,7 | 4 | 12,4,9 | 1 | 5 | 6,8 | 3,5,9 | 6 | 2,92 | 2 | 7 | 12,2,4,8 9 | 5,7,9 | 8 | 0,2 | 1,2,4,62 7 | 9 | 0,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44961 |
Giải nhất |
80199 |
Giải nhì |
25925 09511 |
Giải ba |
47142 72433 91325 06468 90321 39859 |
Giải tư |
6535 3855 8791 2570 |
Giải năm |
7354 7945 5319 3885 1301 6721 |
Giải sáu |
142 031 822 |
Giải bảy |
93 22 70 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1 | 0,1,22,3 6,9 | 1 | 1,9 | 22,42 | 2 | 12,22,52 | 3,9 | 3 | 1,3,5 | 5 | 4 | 22,5 | 22,3,4,5 8 | 5 | 4,5,9 | | 6 | 1,8 | 8 | 7 | 02 | 6 | 8 | 5,7 | 1,5,9 | 9 | 1,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00200 |
Giải nhất |
90915 |
Giải nhì |
84320 08195 |
Giải ba |
22413 24650 09868 36811 50223 40197 |
Giải tư |
8540 5071 0489 0731 |
Giải năm |
8736 6550 2361 4688 2592 7330 |
Giải sáu |
526 172 126 |
Giải bảy |
09 32 53 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 52 | 0 | 0,9 | 1,3,6,7 | 1 | 1,3,5 | 3,72,9 | 2 | 0,3,62 | 1,2,5 | 3 | 0,1,2,6 | | 4 | 0 | 1,9 | 5 | 02,3 | 22,3 | 6 | 1,8 | 9 | 7 | 1,22 | 6,8 | 8 | 8,9 | 0,8 | 9 | 2,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24722 |
Giải nhất |
82764 |
Giải nhì |
70080 81976 |
Giải ba |
49314 80514 96390 97150 18529 61885 |
Giải tư |
3720 2125 1189 4795 |
Giải năm |
0950 7550 6673 5892 0014 0028 |
Giải sáu |
626 061 422 |
Giải bảy |
81 68 87 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,53,8 9 | 0 | 0 | 6,8 | 1 | 43 | 22,9 | 2 | 0,22,5,6 8,9 | 7 | 3 | | 13,6 | 4 | | 2,8,9 | 5 | 03 | 2,7 | 6 | 1,4,8 | 8 | 7 | 3,6 | 2,6 | 8 | 0,1,5,7 9 | 2,8 | 9 | 0,2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|