|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70375 |
Giải nhất |
09859 |
Giải nhì |
93461 72981 |
Giải ba |
65272 99959 02143 33935 14325 39757 |
Giải tư |
0073 1886 4890 4700 |
Giải năm |
8035 8936 4033 2150 3506 9487 |
Giải sáu |
823 718 290 |
Giải bảy |
93 77 25 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,92 | 0 | 0,6 | 6,8 | 1 | 8 | 7 | 2 | 3,52 | 2,3,4,5 7,9 | 3 | 3,52,6 | | 4 | 3 | 22,32,7 | 5 | 0,3,7,92 | 0,3,8 | 6 | 1 | 5,7,8 | 7 | 2,3,5,7 | 1 | 8 | 1,6,7 | 52 | 9 | 02,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22410 |
Giải nhất |
73659 |
Giải nhì |
62323 09803 |
Giải ba |
80811 12553 67426 77100 12639 41356 |
Giải tư |
7623 6146 0498 1988 |
Giải năm |
4488 7374 4603 5444 2894 4125 |
Giải sáu |
736 140 400 |
Giải bảy |
55 80 72 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,4,8 | 0 | 02,32 | 1 | 1 | 0,1 | 7 | 2 | 32,5,6 | 02,22,5 | 3 | 6,9 | 42,7,9 | 4 | 0,42,6 | 2,5 | 5 | 3,5,6,9 | 2,3,4,5 | 6 | | | 7 | 2,4 | 82,9 | 8 | 0,82 | 3,5 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77245 |
Giải nhất |
52350 |
Giải nhì |
03568 24671 |
Giải ba |
46077 79874 96245 09077 65813 98392 |
Giải tư |
4741 4474 8566 5089 |
Giải năm |
4050 9148 5138 7174 8841 2106 |
Giải sáu |
734 598 710 |
Giải bảy |
46 69 16 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,52 | 0 | 6 | 42,7 | 1 | 0,3,6 | 9 | 2 | | 1 | 3 | 4,8 | 3,73 | 4 | 0,12,52,6 8 | 42 | 5 | 02 | 0,1,4,6 | 6 | 6,8,9 | 72 | 7 | 1,43,72 | 3,4,6,9 | 8 | 9 | 6,8 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47795 |
Giải nhất |
10588 |
Giải nhì |
69007 53160 |
Giải ba |
50535 68010 40763 79466 02641 82871 |
Giải tư |
0133 9263 9274 2952 |
Giải năm |
6527 7658 5071 7194 0021 7388 |
Giải sáu |
601 258 542 |
Giải bảy |
47 37 65 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,72 | 0,2,4,72 | 1 | 0 | 4,5 | 2 | 1,7 | 3,62 | 3 | 3,5,7 | 7,9 | 4 | 1,2,7 | 3,6,9 | 5 | 2,82 | 6 | 6 | 0,32,5,6 | 02,2,3,4 | 7 | 12,4 | 52,82 | 8 | 82 | | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76253 |
Giải nhất |
46967 |
Giải nhì |
52156 09716 |
Giải ba |
97562 26425 90802 31369 61335 22844 |
Giải tư |
6637 5039 9546 0845 |
Giải năm |
2265 5535 0334 1889 9462 5541 |
Giải sáu |
356 413 580 |
Giải bảy |
83 67 32 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2 | 4 | 1 | 3,6 | 0,3,62 | 2 | 5 | 1,5,8 | 3 | 2,4,52,7 9 | 3,4 | 4 | 1,4,5,6 | 2,32,4,6 | 5 | 3,62,7 | 1,4,52 | 6 | 22,5,72,9 | 3,5,62 | 7 | | | 8 | 0,3,9 | 3,6,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64930 |
Giải nhất |
58573 |
Giải nhì |
46501 64656 |
Giải ba |
18870 85499 36495 39250 00194 69928 |
Giải tư |
8389 3961 7337 7461 |
Giải năm |
2103 7622 2679 4719 5277 6369 |
Giải sáu |
240 556 250 |
Giải bảy |
38 90 07 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,52,7 9 | 0 | 1,3,6,7 | 0,62 | 1 | 9 | 2 | 2 | 2,8 | 0,7 | 3 | 0,7,8 | 9 | 4 | 0 | 9 | 5 | 02,62 | 0,52 | 6 | 12,9 | 0,3,7 | 7 | 0,3,7,9 | 2,3 | 8 | 9 | 1,6,7,8 9 | 9 | 0,4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68710 |
Giải nhất |
25340 |
Giải nhì |
19743 67531 |
Giải ba |
12956 21365 34282 07190 47132 53033 |
Giải tư |
0218 3857 6011 4953 |
Giải năm |
1783 5150 0158 2465 5249 3098 |
Giải sáu |
577 324 430 |
Giải bảy |
67 99 55 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,5 9 | 0 | | 1,3 | 1 | 0,1,8 | 3,8 | 2 | 4 | 3,4,5,8 | 3 | 0,1,2,3 | 2 | 4 | 0,3,8,9 | 5,62 | 5 | 0,3,5,6 7,8 | 5 | 6 | 52,7 | 5,6,7 | 7 | 7 | 1,4,5,9 | 8 | 2,3 | 4,9 | 9 | 0,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|