|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62571 |
Giải nhất |
52681 |
Giải nhì |
88410 00447 |
Giải ba |
36679 80743 73826 61349 32869 83397 |
Giải tư |
4015 6387 1653 6151 |
Giải năm |
3313 7691 8157 9633 0806 8700 |
Giải sáu |
007 501 351 |
Giải bảy |
87 97 00 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,1,6,7 | 0,52,7,8 9 | 1 | 0,3,5 | | 2 | 6 | 1,3,4,5 | 3 | 3 | | 4 | 3,7,9 | 1 | 5 | 12,3,7 | 0,2 | 6 | 7,9 | 0,4,5,6 82,92 | 7 | 1,9 | | 8 | 1,72 | 4,6,7 | 9 | 1,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57263 |
Giải nhất |
61787 |
Giải nhì |
68629 14871 |
Giải ba |
46578 06518 16328 12270 15120 56107 |
Giải tư |
1339 1955 2486 8021 |
Giải năm |
4251 8421 0404 8922 3939 1517 |
Giải sáu |
841 962 111 |
Giải bảy |
22 08 63 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 4,7,8 | 1,22,4,5 7 | 1 | 1,7,8 | 22,6 | 2 | 0,12,22,8 9 | 62 | 3 | 92 | 0,4 | 4 | 1,4 | 5 | 5 | 1,5 | 8 | 6 | 2,32 | 0,1,8 | 7 | 0,1,8 | 0,1,2,7 | 8 | 6,7 | 2,32 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33106 |
Giải nhất |
68558 |
Giải nhì |
95319 37969 |
Giải ba |
46575 05988 96823 95657 09308 03547 |
Giải tư |
0180 9928 6269 6988 |
Giải năm |
7042 7253 4949 0845 9136 9998 |
Giải sáu |
196 283 211 |
Giải bảy |
38 48 57 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,8 | 1 | 1 | 1,3,9 | 4 | 2 | 3,8 | 1,2,5,8 | 3 | 6,8 | | 4 | 2,5,7,8 9 | 4,7 | 5 | 3,72,8 | 0,3,9 | 6 | 92 | 4,52 | 7 | 5 | 0,2,3,4 5,82,9 | 8 | 0,3,82 | 1,4,62 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57658 |
Giải nhất |
29601 |
Giải nhì |
23795 64004 |
Giải ba |
55786 78190 37938 50909 10560 65868 |
Giải tư |
5575 5409 7934 0836 |
Giải năm |
4359 2071 3273 3831 2991 7185 |
Giải sáu |
269 434 140 |
Giải bảy |
96 13 17 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 1,4,93 | 0,3,7,9 | 1 | 3,7 | | 2 | | 1,7 | 3 | 1,42,6,8 | 0,32 | 4 | 0 | 7,8,9 | 5 | 8,9 | 3,8,9 | 6 | 0,8,9 | 1 | 7 | 1,3,5 | 3,5,6 | 8 | 5,6 | 03,5,6 | 9 | 0,1,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79853 |
Giải nhất |
49714 |
Giải nhì |
81195 62172 |
Giải ba |
24060 22784 23138 11150 32014 88109 |
Giải tư |
6663 0166 1560 3724 |
Giải năm |
0412 6583 6511 8487 8678 2787 |
Giải sáu |
750 172 798 |
Giải bảy |
46 04 70 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,62,7 | 0 | 4,9 | 1 | 1 | 1,2,42 | 1,72 | 2 | 4 | 5,6,7,8 | 3 | 8 | 0,12,2,8 | 4 | 6 | 9 | 5 | 02,3 | 4,6 | 6 | 02,3,6 | 82 | 7 | 0,22,3,8 | 3,7,9 | 8 | 3,4,72 | 0 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33518 |
Giải nhất |
71000 |
Giải nhì |
05232 61982 |
Giải ba |
43010 81081 50219 30845 09336 91604 |
Giải tư |
2683 9317 5611 9769 |
Giải năm |
7329 2492 9384 2165 4152 3429 |
Giải sáu |
905 292 923 |
Giải bảy |
19 20 29 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,4,5 | 1,3,8 | 1 | 0,1,7,8 92 | 3,5,8,92 | 2 | 0,3,93 | 2,8 | 3 | 1,2,6 | 0,8 | 4 | 5 | 0,4,6 | 5 | 2 | 3 | 6 | 5,9 | 1 | 7 | | 1 | 8 | 1,2,3,4 | 12,23,6 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25053 |
Giải nhất |
33954 |
Giải nhì |
01543 46482 |
Giải ba |
67778 10161 69847 90382 66304 79805 |
Giải tư |
2470 9695 7947 5239 |
Giải năm |
8812 0270 9954 3336 7567 3971 |
Giải sáu |
865 442 043 |
Giải bảy |
31 53 26 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,72 | 0 | 4,5 | 3,6,7 | 1 | 2 | 1,4,82 | 2 | 6 | 42,52 | 3 | 0,1,6,9 | 0,52 | 4 | 2,32,72 | 0,6,9 | 5 | 32,42 | 2,3 | 6 | 1,5,7 | 42,6 | 7 | 02,1,8 | 7 | 8 | 22 | 3 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|