|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86342 |
Giải nhất |
94928 |
Giải nhì |
56924 98612 |
Giải ba |
55975 88226 25081 38387 43489 90486 |
Giải tư |
7016 8202 2633 6935 |
Giải năm |
1602 2319 2833 6467 6655 2368 |
Giải sáu |
193 869 543 |
Giải bảy |
45 05 97 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 22,5 | 8 | 1 | 2,6,9 | 02,1,4 | 2 | 4,6,8 | 32,4,9 | 3 | 0,32,5 | 2 | 4 | 2,3,5 | 0,3,4,5 7 | 5 | 5 | 1,2,8 | 6 | 7,8,9 | 6,8,9 | 7 | 5 | 2,6 | 8 | 1,6,7,9 | 1,6,8 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28583 |
Giải nhất |
11423 |
Giải nhì |
38511 83146 |
Giải ba |
90428 26436 53663 33201 55852 42854 |
Giải tư |
5077 6966 6938 9319 |
Giải năm |
1412 4695 2009 2574 0633 1925 |
Giải sáu |
621 103 985 |
Giải bảy |
47 71 48 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,9 | 0,1,2,7 | 1 | 1,2,9 | 1,5 | 2 | 1,3,5,8 | 0,2,3,6 8 | 3 | 3,6,8 | 5,7 | 4 | 6,7,8,9 | 2,8,9 | 5 | 2,4 | 3,4,6 | 6 | 3,6 | 4,7 | 7 | 1,4,7 | 2,3,4 | 8 | 3,5 | 0,1,4 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92630 |
Giải nhất |
23443 |
Giải nhì |
71831 81712 |
Giải ba |
61105 12817 95667 67004 72819 51761 |
Giải tư |
8441 8111 7929 2299 |
Giải năm |
1668 5744 1902 6943 5914 7183 |
Giải sáu |
437 515 795 |
Giải bảy |
37 70 09 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,4,5,9 | 1,3,42,6 | 1 | 1,2,4,5 7,9 | 0,1 | 2 | 9 | 42,8 | 3 | 0,1,72 | 0,1,4 | 4 | 12,32,4 | 0,1,9 | 5 | | | 6 | 1,7,8 | 1,32,6 | 7 | 0 | 6 | 8 | 3 | 0,1,2,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54396 |
Giải nhất |
13441 |
Giải nhì |
08490 01647 |
Giải ba |
76489 92569 67499 12079 95527 42162 |
Giải tư |
7021 3429 7173 7112 |
Giải năm |
5160 4706 4514 3264 3468 0957 |
Giải sáu |
605 603 252 |
Giải bảy |
45 78 09 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3,5,6,9 | 2,4,6 | 1 | 2,4 | 1,5,6 | 2 | 1,7,9 | 0,7 | 3 | | 1,6 | 4 | 1,5,7 | 0,4 | 5 | 2,7 | 0,9 | 6 | 0,1,2,4 8,9 | 2,4,5 | 7 | 3,8,9 | 6,7 | 8 | 9 | 0,2,6,7 8,9 | 9 | 0,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75935 |
Giải nhất |
24745 |
Giải nhì |
10738 71699 |
Giải ba |
01283 20813 19019 65601 06788 58289 |
Giải tư |
8250 9051 3639 6178 |
Giải năm |
1964 8253 3217 0507 4083 6697 |
Giải sáu |
457 822 333 |
Giải bảy |
85 69 73 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,7 | 0,5 | 1 | 3,7,9 | 0,2 | 2 | 2 | 1,3,5,7 82 | 3 | 3,5,8,9 | 6 | 4 | 5 | 3,4,8 | 5 | 0,1,3,7 | | 6 | 4,9 | 0,1,5,9 | 7 | 3,8 | 3,7,8 | 8 | 32,5,8,9 | 1,3,6,8 9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97389 |
Giải nhất |
79096 |
Giải nhì |
83849 01551 |
Giải ba |
28130 80342 11902 44693 82574 14739 |
Giải tư |
6021 1084 1168 7796 |
Giải năm |
1406 4902 5910 6748 7875 7766 |
Giải sáu |
363 320 852 |
Giải bảy |
06 72 48 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,7 | 0 | 22,62 | 2,5 | 1 | 0 | 02,4,5,7 | 2 | 0,1 | 6,9 | 3 | 0,9 | 7,8 | 4 | 2,82,9 | 7 | 5 | 1,2 | 02,6,92 | 6 | 3,6,8 | | 7 | 0,2,4,5 | 42,6 | 8 | 4,9 | 3,4,8 | 9 | 3,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75090 |
Giải nhất |
70852 |
Giải nhì |
96122 61835 |
Giải ba |
39273 57019 51404 00962 27762 19650 |
Giải tư |
0064 9886 0765 0873 |
Giải năm |
5422 0927 8698 9440 5319 1787 |
Giải sáu |
670 147 231 |
Giải bảy |
43 32 06 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,9 | 0 | 4,6 | 3,6 | 1 | 92 | 22,3,5,62 | 2 | 22,7 | 4,72 | 3 | 1,2,5 | 0,6 | 4 | 0,3,7 | 3,6 | 5 | 0,2 | 0,8 | 6 | 1,22,4,5 | 2,4,8 | 7 | 0,32 | 9 | 8 | 6,7 | 12 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|