|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33041 |
Giải nhất |
48618 |
Giải nhì |
02664 33878 |
Giải ba |
34122 35391 90755 85814 10315 59816 |
Giải tư |
6176 4312 4549 5928 |
Giải năm |
5297 5829 7230 0322 5996 6036 |
Giải sáu |
453 263 533 |
Giải bảy |
46 74 73 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 4,9 | 1 | 2,4,5,6 8 | 1,22 | 2 | 22,8,9 | 3,5,6,7 | 3 | 0,3,6,9 | 1,6,7 | 4 | 1,6,9 | 1,5 | 5 | 3,5 | 1,3,4,7 9 | 6 | 3,4 | 9 | 7 | 3,4,6,8 | 1,2,7 | 8 | | 2,3,4 | 9 | 1,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00767 |
Giải nhất |
68495 |
Giải nhì |
80989 59968 |
Giải ba |
56873 22473 96492 52110 67958 08187 |
Giải tư |
0443 0013 0244 0134 |
Giải năm |
1479 6856 8943 7882 0783 9932 |
Giải sáu |
299 926 739 |
Giải bảy |
58 55 28 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | | 1 | 0,3 | 3,8,9 | 2 | 62,8 | 1,42,72,8 | 3 | 2,4,9 | 3,4 | 4 | 32,4 | 5,9 | 5 | 5,6,82 | 22,5 | 6 | 7,8 | 6,8 | 7 | 32,9 | 2,52,6 | 8 | 2,3,7,9 | 3,7,8,9 | 9 | 2,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45482 |
Giải nhất |
86895 |
Giải nhì |
95784 16007 |
Giải ba |
39455 65636 47748 63440 44253 40121 |
Giải tư |
7907 7085 8930 2442 |
Giải năm |
3767 0819 4878 8107 3590 1686 |
Giải sáu |
202 964 441 |
Giải bảy |
94 18 86 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 2,73 | 2,4 | 1 | 8,9 | 0,4,8 | 2 | 1,7 | 5 | 3 | 0,6 | 6,8,9 | 4 | 0,1,2,8 | 5,8,9 | 5 | 3,5 | 3,82 | 6 | 4,7 | 03,2,6 | 7 | 8 | 1,4,7 | 8 | 2,4,5,62 | 1 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89858 |
Giải nhất |
65172 |
Giải nhì |
36997 43905 |
Giải ba |
07612 94233 73332 89986 00144 19706 |
Giải tư |
7098 7070 4351 0900 |
Giải năm |
4068 3229 0488 6551 3422 7376 |
Giải sáu |
738 317 663 |
Giải bảy |
20 31 98 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,5,6 | 3,52 | 1 | 2,7 | 1,2,3,7 | 2 | 0,2,9 | 3,6 | 3 | 1,2,3,8 | 4,5 | 4 | 4 | 0 | 5 | 12,4,8 | 0,7,8 | 6 | 3,8 | 1,9 | 7 | 0,2,6 | 3,5,6,8 92 | 8 | 6,8 | 2 | 9 | 7,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67195 |
Giải nhất |
47923 |
Giải nhì |
61707 38504 |
Giải ba |
35079 90252 35973 24192 90654 43258 |
Giải tư |
3494 3271 7908 1959 |
Giải năm |
4810 7325 9003 0508 5418 6127 |
Giải sáu |
018 264 658 |
Giải bảy |
88 30 34 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 3,4,7,82 | 7 | 1 | 0,82 | 5,9 | 2 | 3,5,7 | 0,2,7 | 3 | 0,4 | 0,3,5,6 9 | 4 | | 2,9 | 5 | 2,4,82,9 | | 6 | 4 | 0,2 | 7 | 1,3,8,9 | 02,12,52,7 8 | 8 | 8 | 5,7 | 9 | 2,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46682 |
Giải nhất |
30112 |
Giải nhì |
11437 29270 |
Giải ba |
22010 47937 13348 21614 25443 35317 |
Giải tư |
9484 1640 8905 6054 |
Giải năm |
8608 1174 1215 2152 2870 1615 |
Giải sáu |
747 082 143 |
Giải bảy |
08 16 64 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,72 | 0 | 5,82 | 2 | 1 | 0,2,4,52 6,7 | 1,5,82 | 2 | 1 | 42 | 3 | 72 | 1,5,6,7 8 | 4 | 0,32,7,8 | 0,12 | 5 | 2,4 | 1 | 6 | 4 | 1,32,4 | 7 | 02,4 | 02,4 | 8 | 22,4 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06508 |
Giải nhất |
87052 |
Giải nhì |
53519 74935 |
Giải ba |
26762 40924 98191 31345 85220 11413 |
Giải tư |
5364 3365 6041 8084 |
Giải năm |
3365 4116 6361 5042 5844 5916 |
Giải sáu |
800 397 468 |
Giải bảy |
47 02 21 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2,8 | 2,4,6,9 | 1 | 3,62,9 | 0,4,5,6 | 2 | 0,1,4 | 1,3 | 3 | 3,5 | 2,4,6,8 | 4 | 1,2,4,5 7 | 3,4,62 | 5 | 2 | 12 | 6 | 1,2,4,52 8 | 4,9 | 7 | | 0,6 | 8 | 4 | 1 | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|