|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54077 |
Giải nhất |
55428 |
Giải nhì |
70116 77902 |
Giải ba |
54403 63579 22793 66059 34690 73428 |
Giải tư |
7621 6701 3410 2736 |
Giải năm |
3216 4421 8060 1799 6135 4424 |
Giải sáu |
813 885 415 |
Giải bảy |
24 13 27 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 1,2,3 | 0,22 | 1 | 0,32,5,62 | 0 | 2 | 12,42,7,82 | 0,12,7,9 | 3 | 5,6 | 22 | 4 | | 1,3,8 | 5 | 9 | 12,3 | 6 | 0 | 2,7 | 7 | 3,7,9 | 22 | 8 | 5 | 5,7,9 | 9 | 0,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18643 |
Giải nhất |
15271 |
Giải nhì |
83152 73751 |
Giải ba |
07249 87569 23773 10317 06625 96603 |
Giải tư |
9151 6137 6783 2971 |
Giải năm |
3231 0416 5830 4407 2558 7905 |
Giải sáu |
121 969 468 |
Giải bảy |
30 14 62 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 32,5,7 | 2,3,52,72 | 1 | 4,6,7 | 5,6 | 2 | 1,5 | 02,4,7,8 | 3 | 02,1,7 | 1 | 4 | 3,9 | 0,2 | 5 | 12,2,8 | 1 | 6 | 2,8,92 | 0,1,3 | 7 | 12,3 | 5,6 | 8 | 3 | 4,62 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86032 |
Giải nhất |
27372 |
Giải nhì |
37118 98998 |
Giải ba |
61568 77343 10545 96554 94240 95638 |
Giải tư |
0462 1300 4195 7635 |
Giải năm |
1592 8593 4095 2396 6387 0029 |
Giải sáu |
967 253 618 |
Giải bảy |
80 03 98 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,3 | | 1 | 82 | 3,6,7,9 | 2 | 9 | 0,4,5,9 | 3 | 2,5,8 | 5 | 4 | 0,3,5 | 3,4,7,92 | 5 | 3,4 | 9 | 6 | 2,7,8 | 6,8 | 7 | 2,5 | 12,3,6,92 | 8 | 0,7 | 2 | 9 | 2,3,52,6 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34437 |
Giải nhất |
22257 |
Giải nhì |
61787 21012 |
Giải ba |
54101 89202 66273 61031 38725 56180 |
Giải tư |
0810 6297 0239 8812 |
Giải năm |
6506 8783 5612 3796 3174 0138 |
Giải sáu |
398 193 347 |
Giải bảy |
98 04 73 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1,2,4,6 | 0,3 | 1 | 0,23 | 0,13 | 2 | 5 | 72,8,9 | 3 | 1,7,82,9 | 0,7 | 4 | 7 | 2 | 5 | 7 | 0,9 | 6 | | 3,4,5,8 9 | 7 | 32,4 | 32,92 | 8 | 0,3,7 | 3 | 9 | 3,6,7,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18450 |
Giải nhất |
85772 |
Giải nhì |
76014 72391 |
Giải ba |
56425 01511 59741 37407 51806 63305 |
Giải tư |
2063 6579 4938 0594 |
Giải năm |
2123 3610 5018 7498 1782 2828 |
Giải sáu |
885 492 796 |
Giải bảy |
55 06 42 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 5,62,7 | 1,4,9 | 1 | 0,1,4,8 | 4,7,8,9 | 2 | 3,5,8 | 2,6,7 | 3 | 8 | 1,9 | 4 | 1,2 | 0,2,5,8 | 5 | 0,5 | 02,9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 2,3,9 | 1,2,3,9 | 8 | 2,5 | 7 | 9 | 1,2,4,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72642 |
Giải nhất |
76476 |
Giải nhì |
44618 86564 |
Giải ba |
77606 60566 41098 87892 60471 74171 |
Giải tư |
3431 1241 0255 3463 |
Giải năm |
5457 3351 2011 2415 6609 5016 |
Giải sáu |
760 822 660 |
Giải bảy |
73 09 84 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 6,92 | 1,3,4,5 72 | 1 | 1,5,6,8 9 | 2,4,9 | 2 | 2 | 6,7 | 3 | 1 | 6,8 | 4 | 1,2 | 1,5 | 5 | 1,5,7 | 0,1,6,7 | 6 | 02,3,4,6 | 5 | 7 | 12,3,6 | 1,9 | 8 | 4 | 02,1 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72965 |
Giải nhất |
34423 |
Giải nhì |
40634 59051 |
Giải ba |
90371 61387 36291 77654 72493 63575 |
Giải tư |
8026 1631 2809 8071 |
Giải năm |
3143 3876 6067 6166 6023 7254 |
Giải sáu |
014 401 111 |
Giải bảy |
88 63 92 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,92 | 0,1,3,5 72,9 | 1 | 1,4 | 9 | 2 | 32,6 | 22,4,6,9 | 3 | 1,4 | 1,3,52 | 4 | 3 | 6,7 | 5 | 1,42 | 2,6,7 | 6 | 3,5,6,7 | 6,8 | 7 | 12,5,6 | 8 | 8 | 7,8 | 02 | 9 | 1,2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|