|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37944 |
Giải nhất |
63879 |
Giải nhì |
44901 24978 |
Giải ba |
84146 31889 18544 24026 62031 73013 |
Giải tư |
5394 3508 2351 9481 |
Giải năm |
7019 6831 3798 8067 7999 6727 |
Giải sáu |
192 829 962 |
Giải bảy |
95 91 52 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,8 | 0,32,5,8 9 | 1 | 3,9 | 5,6,9 | 2 | 6,7,9 | 1 | 3 | 12 | 42,9 | 4 | 42,6 | 9 | 5 | 1,2 | 2,4 | 6 | 2,7 | 2,6 | 7 | 8,9 | 0,7,9 | 8 | 0,1,9 | 1,2,7,8 9 | 9 | 1,2,4,5 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61164 |
Giải nhất |
11156 |
Giải nhì |
14756 75939 |
Giải ba |
36360 44004 84728 76725 37448 77800 |
Giải tư |
4803 1211 4555 5607 |
Giải năm |
9116 8601 7781 8743 0662 0843 |
Giải sáu |
174 183 421 |
Giải bảy |
98 04 38 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,1,2,3 42,7 | 0,1,2,8 | 1 | 1,6 | 0,6 | 2 | 1,5,8 | 0,42,8 | 3 | 8,9 | 02,6,7 | 4 | 32,8 | 2,5 | 5 | 5,62 | 1,52 | 6 | 0,2,4 | 0 | 7 | 4 | 2,3,4,9 | 8 | 1,3 | 3 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64412 |
Giải nhất |
13524 |
Giải nhì |
38719 19676 |
Giải ba |
78394 74917 77860 02495 95388 15937 |
Giải tư |
9459 3087 9403 7730 |
Giải năm |
1916 9545 3185 8558 5709 2273 |
Giải sáu |
189 363 173 |
Giải bảy |
15 51 89 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3,9 | 5 | 1 | 2,5,6,7 9 | 1,4 | 2 | 4 | 0,6,72 | 3 | 0,7 | 2,9 | 4 | 2,5 | 1,4,8,9 | 5 | 1,8,9 | 1,7 | 6 | 0,3 | 1,3,8 | 7 | 32,6 | 5,8 | 8 | 5,7,8,92 | 0,1,5,82 | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83176 |
Giải nhất |
95745 |
Giải nhì |
72016 11040 |
Giải ba |
72942 86984 74799 16203 79896 21943 |
Giải tư |
8607 3520 7422 4431 |
Giải năm |
6247 9658 8735 9387 6086 4399 |
Giải sáu |
798 195 988 |
Giải bảy |
09 80 40 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,8 | 0 | 3,7,9 | 3,4 | 1 | 6 | 2,4 | 2 | 0,2 | 0,4 | 3 | 1,5 | 8 | 4 | 02,1,2,3 5,7 | 3,4,9 | 5 | 8 | 1,7,8,9 | 6 | | 0,4,8 | 7 | 6 | 5,8,9 | 8 | 0,4,6,7 8 | 0,92 | 9 | 5,6,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43850 |
Giải nhất |
31704 |
Giải nhì |
88922 31677 |
Giải ba |
89537 46230 53057 64510 29317 11569 |
Giải tư |
6036 7542 0616 1272 |
Giải năm |
3573 8640 0868 8032 6777 3785 |
Giải sáu |
096 930 309 |
Giải bảy |
50 10 34 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,32,4,52 | 0 | 4,9 | | 1 | 02,6,7 | 2,3,4,7 | 2 | 2 | 5,7 | 3 | 02,2,4,6 7 | 0,3 | 4 | 0,2 | 8 | 5 | 02,3,7 | 1,3,9 | 6 | 8,9 | 1,3,5,72 | 7 | 2,3,72 | 6 | 8 | 5 | 0,6 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61114 |
Giải nhất |
41103 |
Giải nhì |
73924 00651 |
Giải ba |
59204 53758 06957 20189 77200 37065 |
Giải tư |
8144 5426 6948 6740 |
Giải năm |
7487 1573 2252 0687 8683 3919 |
Giải sáu |
640 070 094 |
Giải bảy |
69 37 13 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,7 | 0 | 0,3,4 | 5 | 1 | 3,4,9 | 5 | 2 | 4,6 | 0,1,7,82 | 3 | 7 | 0,1,2,4 9 | 4 | 02,4,8 | 6 | 5 | 1,2,7,8 | 2 | 6 | 5,9 | 3,5,82 | 7 | 0,3 | 4,5 | 8 | 32,72,9 | 1,6,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26558 |
Giải nhất |
17658 |
Giải nhì |
16000 87703 |
Giải ba |
72254 00058 28252 31869 91885 02818 |
Giải tư |
8397 5287 2494 1895 |
Giải năm |
8380 0529 5224 7208 7728 8655 |
Giải sáu |
277 171 821 |
Giải bảy |
32 95 45 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3,8 | 2,7 | 1 | 4,8 | 3,5 | 2 | 1,4,8,9 | 0 | 3 | 2 | 1,2,5,9 | 4 | 5 | 4,5,8,92 | 5 | 2,4,5,83 | | 6 | 9 | 7,8,9 | 7 | 1,7 | 0,1,2,53 | 8 | 0,5,7 | 2,6 | 9 | 4,52,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|