|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70139 |
Giải nhất |
44255 |
Giải nhì |
07386 85568 |
Giải ba |
71611 53555 44099 24543 53767 39496 |
Giải tư |
0967 9345 8019 9116 |
Giải năm |
7812 2838 2013 7967 2444 1142 |
Giải sáu |
692 877 117 |
Giải bảy |
73 97 41 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 1,4 | 1 | 1,2,3,6 7,9 | 1,4,9 | 2 | | 1,4,7 | 3 | 8,9 | 4 | 4 | 1,2,3,4 5 | 4,52 | 5 | 52 | 1,8,9 | 6 | 73,8 | 1,63,7,9 | 7 | 0,3,7 | 3,6 | 8 | 6 | 1,3,9 | 9 | 2,6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88602 |
Giải nhất |
61807 |
Giải nhì |
71997 88961 |
Giải ba |
70768 21834 48389 90548 72242 95930 |
Giải tư |
5129 7310 1944 3328 |
Giải năm |
2883 0915 1720 1662 4895 8129 |
Giải sáu |
401 530 608 |
Giải bảy |
32 29 25 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,32 | 0 | 1,2,7,8 | 0,6 | 1 | 0,5 | 0,3,42,6 | 2 | 0,5,8,93 | 8 | 3 | 02,2,4 | 3,4 | 4 | 22,4,8 | 1,2,9 | 5 | | | 6 | 1,2,8 | 0,9 | 7 | | 0,2,4,6 | 8 | 3,9 | 23,8 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22005 |
Giải nhất |
73205 |
Giải nhì |
87514 75953 |
Giải ba |
47262 51513 39970 15187 78247 94709 |
Giải tư |
8400 1918 9108 3797 |
Giải năm |
7889 2441 6257 9586 8463 8114 |
Giải sáu |
342 841 773 |
Giải bảy |
78 17 27 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,52,8,9 | 42 | 1 | 3,42,7,8 | 4,6 | 2 | 7 | 1,5,6,7 | 3 | | 12 | 4 | 12,2,7 | 02,8 | 5 | 3,7 | 8 | 6 | 2,3 | 1,2,4,5 8,9 | 7 | 0,3,8 | 0,1,7 | 8 | 5,6,7,9 | 0,8 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01057 |
Giải nhất |
14473 |
Giải nhì |
31894 63508 |
Giải ba |
98282 40144 63204 59048 72146 39975 |
Giải tư |
9064 9415 8276 6299 |
Giải năm |
8081 8485 7986 5668 3530 7899 |
Giải sáu |
212 682 964 |
Giải bảy |
05 30 59 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 4,5,8 | 8 | 1 | 2,5 | 1,82 | 2 | 8 | 7 | 3 | 02 | 0,4,62,9 | 4 | 4,6,8 | 0,1,7,8 | 5 | 7,9 | 4,7,8 | 6 | 42,8 | 5 | 7 | 3,5,6 | 0,2,4,6 | 8 | 1,22,5,6 | 5,92 | 9 | 4,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12753 |
Giải nhất |
39795 |
Giải nhì |
36074 47926 |
Giải ba |
18832 79395 74066 80514 62928 41865 |
Giải tư |
7131 4804 4402 5958 |
Giải năm |
0628 2029 2514 7405 1352 3196 |
Giải sáu |
595 646 967 |
Giải bảy |
87 99 63 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,5 | 3 | 1 | 42 | 0,3,5 | 2 | 6,82,9 | 52,6 | 3 | 1,2 | 0,12,7 | 4 | 6 | 0,6,93 | 5 | 2,32,8 | 2,4,6,9 | 6 | 3,5,6,7 | 6,8 | 7 | 4 | 22,5 | 8 | 7 | 2,9 | 9 | 53,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62554 |
Giải nhất |
05606 |
Giải nhì |
86766 82054 |
Giải ba |
60834 44648 88052 79746 05698 20514 |
Giải tư |
7347 9936 8385 3951 |
Giải năm |
5238 2758 0259 2195 8480 4316 |
Giải sáu |
375 790 791 |
Giải bảy |
52 07 69 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 6,7 | 5,6,9 | 1 | 4,6 | 52 | 2 | | | 3 | 4,6,8 | 1,3,52 | 4 | 6,7,8 | 7,8,9 | 5 | 1,22,42,8 9 | 0,1,3,4 6 | 6 | 1,6,9 | 0,4 | 7 | 5 | 3,4,5,9 | 8 | 0,5 | 5,6 | 9 | 0,1,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02862 |
Giải nhất |
84316 |
Giải nhì |
68391 70528 |
Giải ba |
05486 42905 46480 48441 46348 63816 |
Giải tư |
8133 2754 8139 4272 |
Giải năm |
3557 7448 8543 7162 0068 3359 |
Giải sáu |
740 210 035 |
Giải bảy |
06 08 57 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 5,6,8 | 4,9 | 1 | 0,62 | 62,7 | 2 | 8 | 3,4 | 3 | 3,5,9 | 5 | 4 | 0,1,3,82 | 0,3 | 5 | 4,72,9 | 0,12,8 | 6 | 22,8 | 52 | 7 | 2,8 | 0,2,42,6 7 | 8 | 0,6 | 3,5 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|