|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61942 |
Giải nhất |
58173 |
Giải nhì |
12366 15011 |
Giải ba |
74922 25852 50721 86397 18842 65662 |
Giải tư |
5674 2845 7806 3073 |
Giải năm |
5307 5224 5044 9485 3104 5527 |
Giải sáu |
493 365 650 |
Giải bảy |
71 39 09 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,4,6,7 9 | 1,2,7 | 1 | 1 | 2,42,5,6 | 2 | 1,2,4,7 | 0,72,9 | 3 | 9 | 0,2,4,7 | 4 | 22,4,5 | 4,6,8 | 5 | 0,2 | 0,6 | 6 | 2,5,6 | 0,2,9 | 7 | 1,32,4 | | 8 | 5 | 0,3 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51224 |
Giải nhất |
21638 |
Giải nhì |
57377 44470 |
Giải ba |
52543 50007 77169 37986 45001 56694 |
Giải tư |
0167 2577 5745 4380 |
Giải năm |
0552 1186 7263 5968 9572 9978 |
Giải sáu |
802 968 327 |
Giải bảy |
37 19 10 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 1,2,7 | 0 | 1 | 0,9 | 0,5,7 | 2 | 4,7 | 4,6,7 | 3 | 7,8 | 2,9 | 4 | 3,5 | 4 | 5 | 2 | 82 | 6 | 3,7,82,9 | 0,2,3,6 72 | 7 | 0,2,3,72 8 | 3,62,7 | 8 | 0,62 | 1,6 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96593 |
Giải nhất |
15938 |
Giải nhì |
18952 78395 |
Giải ba |
01894 19179 56216 01042 31364 58022 |
Giải tư |
6381 0682 9703 4829 |
Giải năm |
6554 1613 1972 7147 3008 3692 |
Giải sáu |
586 251 737 |
Giải bảy |
04 62 42 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,8 | 5,8 | 1 | 3,6 | 2,42,5,6 7,8,9 | 2 | 2,9 | 0,1,9 | 3 | 7,8 | 0,5,6,9 | 4 | 22,7 | 9 | 5 | 1,2,4 | 1,8 | 6 | 2,4 | 3,4,7 | 7 | 2,7,9 | 0,3 | 8 | 1,2,6 | 2,7 | 9 | 2,3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75178 |
Giải nhất |
13365 |
Giải nhì |
14464 02073 |
Giải ba |
82922 95101 17379 14834 10290 81318 |
Giải tư |
9089 4239 9176 6150 |
Giải năm |
6536 5807 1536 4633 7627 6097 |
Giải sáu |
053 728 633 |
Giải bảy |
29 31 58 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,92 | 0 | 1,7 | 0,3 | 1 | 8 | 2 | 2 | 2,7,8,9 | 32,5,7 | 3 | 1,32,4,62 9 | 3,6 | 4 | | 6 | 5 | 0,3,8 | 32,7 | 6 | 4,5 | 0,2,9 | 7 | 3,6,8,9 | 1,2,5,7 | 8 | 9 | 2,3,7,8 | 9 | 02,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86854 |
Giải nhất |
96058 |
Giải nhì |
02200 74622 |
Giải ba |
38738 00393 92324 83432 64056 42495 |
Giải tư |
3786 9127 4444 1034 |
Giải năm |
5918 4033 9937 4062 9399 0333 |
Giải sáu |
027 682 019 |
Giải bảy |
09 48 45 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,9 | | 1 | 0,8,9 | 2,3,6,8 | 2 | 2,4,72 | 32,9 | 3 | 2,32,4,7 8 | 2,3,4,5 | 4 | 4,5,8 | 4,9 | 5 | 4,6,8 | 5,8 | 6 | 2 | 22,3 | 7 | | 1,3,4,5 | 8 | 2,6 | 0,1,9 | 9 | 3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43815 |
Giải nhất |
86598 |
Giải nhì |
98506 91626 |
Giải ba |
88582 41096 35610 36872 66168 70377 |
Giải tư |
0627 7088 8611 6009 |
Giải năm |
9327 1155 9667 3911 9725 4966 |
Giải sáu |
027 638 059 |
Giải bảy |
08 92 03 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,6,8,9 | 12 | 1 | 0,12,5 | 7,8,9 | 2 | 52,6,73 | 0 | 3 | 8 | | 4 | | 1,22,5 | 5 | 5,9 | 0,2,6,9 | 6 | 6,7,8 | 23,6,7 | 7 | 2,7 | 0,3,6,8 9 | 8 | 2,8 | 0,5 | 9 | 2,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92598 |
Giải nhất |
03162 |
Giải nhì |
78478 80269 |
Giải ba |
22709 85928 46553 67713 51598 09775 |
Giải tư |
9223 6112 0080 5935 |
Giải năm |
3522 8799 5098 1846 8360 1053 |
Giải sáu |
806 896 603 |
Giải bảy |
58 77 95 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 3,6,9 | | 1 | 2,3,6 | 1,2,6 | 2 | 2,3,8 | 0,1,2,52 | 3 | 5 | | 4 | 6 | 3,7,9 | 5 | 32,8 | 0,1,4,9 | 6 | 0,2,9 | 7 | 7 | 5,7,8 | 2,5,7,93 | 8 | 0 | 0,6,9 | 9 | 5,6,83,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|