|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05691 |
Giải nhất |
72280 |
Giải nhì |
36368 89124 |
Giải ba |
98642 22401 49461 80398 82625 39744 |
Giải tư |
0712 7514 2607 1142 |
Giải năm |
5226 8655 1395 3104 1172 8161 |
Giải sáu |
640 671 229 |
Giải bảy |
05 88 53 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,4,5,7 | 0,62,7,9 | 1 | 2,4 | 1,42,7 | 2 | 4,5,6,9 | 5 | 3 | 8 | 0,1,2,4 | 4 | 0,22,4 | 0,2,5,9 | 5 | 3,5 | 2 | 6 | 12,8 | 0 | 7 | 1,2 | 3,6,8,9 | 8 | 0,8 | 2 | 9 | 1,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61495 |
Giải nhất |
82223 |
Giải nhì |
53066 15371 |
Giải ba |
66360 62881 77882 90575 29395 76378 |
Giải tư |
3713 6968 7069 0014 |
Giải năm |
9394 9120 6746 9442 2725 4672 |
Giải sáu |
159 561 514 |
Giải bảy |
42 34 85 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 6,7,8 | 1 | 3,42 | 42,7,8 | 2 | 0,3,5,6 | 1,2 | 3 | 4 | 12,3,9 | 4 | 22,6 | 2,7,8,92 | 5 | 9 | 2,4,6 | 6 | 0,1,6,8 9 | | 7 | 1,2,5,8 | 6,7 | 8 | 1,2,5 | 5,6 | 9 | 4,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76460 |
Giải nhất |
63699 |
Giải nhì |
45788 89273 |
Giải ba |
21777 98095 75961 44139 18000 01459 |
Giải tư |
6998 5481 9417 6659 |
Giải năm |
4911 7491 9832 6734 3574 6762 |
Giải sáu |
813 412 219 |
Giải bảy |
80 09 13 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,9 | 1,6,8,9 | 1 | 1,2,32,7 9 | 1,3,6 | 2 | | 12,7 | 3 | 2,42,9 | 32,7 | 4 | | 9 | 5 | 92 | | 6 | 0,1,2 | 1,7 | 7 | 3,4,7 | 8,9 | 8 | 0,1,8 | 0,1,3,52 9 | 9 | 1,5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82073 |
Giải nhất |
75912 |
Giải nhì |
36633 53781 |
Giải ba |
06570 22061 09627 41466 65316 28001 |
Giải tư |
8963 3293 1032 2873 |
Giải năm |
4826 8232 4190 6034 8715 2322 |
Giải sáu |
671 441 460 |
Giải bảy |
83 41 59 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 1 | 0,42,6,7 8 | 1 | 2,5,6 | 1,2,32 | 2 | 2,6,7 | 3,6,72,8 9 | 3 | 22,3,4 | 3 | 4 | 12 | 1 | 5 | 9 | 1,2,6 | 6 | 0,1,3,6 | 2 | 7 | 0,1,32 | | 8 | 1,3 | 5,9 | 9 | 0,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19737 |
Giải nhất |
94078 |
Giải nhì |
26794 07678 |
Giải ba |
20883 98229 11801 99312 13194 88593 |
Giải tư |
8309 9651 8620 8569 |
Giải năm |
6675 2790 4094 0055 7614 7865 |
Giải sáu |
737 899 030 |
Giải bảy |
41 61 57 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 1,9 | 0,4,5,6 | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 0,92 | 8,9 | 3 | 0,72 | 1,93 | 4 | 1 | 5,6,7 | 5 | 1,5,7 | | 6 | 1,5,9 | 32,5 | 7 | 5,82 | 72 | 8 | 3 | 0,22,6,9 | 9 | 0,3,43,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24339 |
Giải nhất |
62119 |
Giải nhì |
81566 44583 |
Giải ba |
70274 53995 60122 40188 83620 62215 |
Giải tư |
9169 1010 2264 9983 |
Giải năm |
5528 8980 8518 0397 1198 1951 |
Giải sáu |
430 570 355 |
Giải bảy |
26 47 11 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,7 8 | 0 | | 1,5,6 | 1 | 0,1,5,8 9 | 2 | 2 | 0,2,6,8 | 82 | 3 | 0,9 | 6,7 | 4 | 7 | 1,5,9 | 5 | 1,5 | 2,6 | 6 | 1,4,6,9 | 4,9 | 7 | 0,4 | 1,2,8,9 | 8 | 0,32,8 | 1,3,6 | 9 | 5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09502 |
Giải nhất |
52879 |
Giải nhì |
88180 60200 |
Giải ba |
95801 10735 60065 87408 55904 63136 |
Giải tư |
7482 6253 3382 4984 |
Giải năm |
1881 3630 4238 9320 5426 2099 |
Giải sáu |
313 248 993 |
Giải bảy |
88 07 78 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,8 | 0 | 0,1,2,4 5,7,8 | 0,8 | 1 | 3 | 0,82 | 2 | 0,6 | 1,5,9 | 3 | 0,5,6,8 | 0,8 | 4 | 8 | 0,3,6 | 5 | 3 | 2,3 | 6 | 5 | 0 | 7 | 8,9 | 0,3,4,7 8 | 8 | 0,1,22,4 8 | 7,9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|