|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68531 |
Giải nhất |
71204 |
Giải nhì |
53959 59322 |
Giải ba |
76894 39896 69028 99638 28482 62455 |
Giải tư |
9331 6113 4591 9072 |
Giải năm |
0080 2412 4670 6808 1359 6634 |
Giải sáu |
411 425 656 |
Giải bảy |
72 30 14 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 4,8 | 1,32,9 | 1 | 1,2,3,4 | 1,2,72,8 | 2 | 2,5,8,9 | 1 | 3 | 0,12,4,8 | 0,1,3,9 | 4 | | 2,5 | 5 | 5,6,92 | 5,9 | 6 | | | 7 | 0,22 | 0,2,3 | 8 | 0,2 | 2,52 | 9 | 1,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50317 |
Giải nhất |
69721 |
Giải nhì |
41221 96135 |
Giải ba |
40897 11778 25359 07867 50726 63956 |
Giải tư |
0368 3357 0020 1265 |
Giải năm |
6483 0186 2135 8791 0188 7748 |
Giải sáu |
144 442 122 |
Giải bảy |
99 59 04 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4 | 22,9 | 1 | 7 | 2,4 | 2 | 0,12,2,6 | 8 | 3 | 52 | 0,4 | 4 | 2,4,8 | 32,6 | 5 | 6,7,92 | 2,5,8,9 | 6 | 5,7,8 | 1,5,6,9 | 7 | 8 | 4,6,7,8 | 8 | 3,6,8 | 52,9 | 9 | 1,6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57496 |
Giải nhất |
08278 |
Giải nhì |
65770 25222 |
Giải ba |
79865 75051 65568 46929 51882 49632 |
Giải tư |
4549 3447 3325 5383 |
Giải năm |
6662 1366 9629 8888 0001 4379 |
Giải sáu |
490 420 080 |
Giải bảy |
07 81 57 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8,9 | 0 | 1,7 | 0,5,8 | 1 | | 2,3,6,8 | 2 | 0,2,5,92 | 8 | 3 | 2,4 | 3 | 4 | 7,9 | 2,6 | 5 | 1,7 | 6,9 | 6 | 2,5,6,8 | 0,4,5 | 7 | 0,8,9 | 6,7,8 | 8 | 0,1,2,3 8 | 22,4,7 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61211 |
Giải nhất |
66416 |
Giải nhì |
37719 57777 |
Giải ba |
79679 55379 70078 28899 21310 21542 |
Giải tư |
2390 8165 1910 0433 |
Giải năm |
9561 9738 9522 2468 2926 4718 |
Giải sáu |
474 173 203 |
Giải bảy |
30 56 31 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,9 | 0 | 3 | 1,3,6 | 1 | 02,1,6,8 9 | 2,4 | 2 | 2,6 | 0,3,5,7 | 3 | 0,1,3,8 | 7 | 4 | 2 | 6 | 5 | 3,6 | 1,2,5 | 6 | 1,5,8 | 7 | 7 | 3,4,7,8 92 | 1,3,6,7 | 8 | | 1,72,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69149 |
Giải nhất |
28100 |
Giải nhì |
47360 78040 |
Giải ba |
39357 74056 90216 82813 26065 25021 |
Giải tư |
0866 1910 9425 4124 |
Giải năm |
2340 2056 0153 1351 4343 9907 |
Giải sáu |
142 015 637 |
Giải bảy |
54 94 13 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,42,6 | 0 | 0,7 | 2,5 | 1 | 0,32,5,6 | 4 | 2 | 1,4,5 | 12,4,5 | 3 | 7 | 2,5,9 | 4 | 02,2,3,9 | 1,2,6 | 5 | 1,3,4,62 7 | 1,52,6 | 6 | 0,5,6 | 0,3,5 | 7 | | | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52552 |
Giải nhất |
77634 |
Giải nhì |
57336 95322 |
Giải ba |
78863 36785 28703 53288 44379 87250 |
Giải tư |
7699 4892 6325 4914 |
Giải năm |
2685 8119 7775 6866 6252 1521 |
Giải sáu |
811 626 154 |
Giải bảy |
00 45 61 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,3 | 1,2,6 | 1 | 1,4,9 | 2,52,9 | 2 | 1,2,5,6 | 0,6 | 3 | 4,6,8 | 1,3,5 | 4 | 5 | 2,4,7,82 | 5 | 0,22,4 | 2,3,6 | 6 | 1,3,6 | | 7 | 5,9 | 3,8 | 8 | 52,8 | 1,7,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82779 |
Giải nhất |
21593 |
Giải nhì |
12429 54625 |
Giải ba |
07584 18488 13368 80694 46839 59955 |
Giải tư |
3190 8908 5198 4797 |
Giải năm |
5245 9461 4762 9952 5805 3933 |
Giải sáu |
281 132 764 |
Giải bảy |
15 52 72 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,5,8 | 6,8 | 1 | 5 | 3,52,6,7 | 2 | 5,9 | 3,9 | 3 | 2,3,9 | 0,6,8,9 | 4 | 5 | 0,1,2,4 5 | 5 | 22,5 | | 6 | 1,2,4,8 | 9 | 7 | 2,9 | 0,6,8,9 | 8 | 1,4,8 | 2,3,7 | 9 | 0,3,4,7 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|