|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40945 |
Giải nhất |
08872 |
Giải nhì |
37347 35890 |
Giải ba |
83364 01957 10678 35449 86773 69587 |
Giải tư |
2321 9025 0396 2446 |
Giải năm |
5229 0581 2599 9395 7520 3923 |
Giải sáu |
069 565 081 |
Giải bảy |
52 35 59 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | 2,82 | 1 | | 5,7 | 2 | 0,1,3,5 9 | 2,7 | 3 | 5 | 6 | 4 | 5,6,7,9 | 2,3,4,6 9 | 5 | 2,6,7,9 | 4,5,9 | 6 | 4,5,9 | 4,5,8 | 7 | 2,3,8 | 7 | 8 | 12,7 | 2,4,5,6 9 | 9 | 0,5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42737 |
Giải nhất |
28176 |
Giải nhì |
67943 59798 |
Giải ba |
62935 94325 91927 14017 65547 31273 |
Giải tư |
2871 7703 7288 1001 |
Giải năm |
2370 0753 4640 7685 4811 3306 |
Giải sáu |
046 596 299 |
Giải bảy |
91 55 90 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 1,3,6 | 0,1,7,9 | 1 | 1,7 | | 2 | 5,7 | 0,4,5,7 | 3 | 5,7 | | 4 | 0,3,6,7 | 2,3,5,6 8 | 5 | 3,5 | 0,4,7,9 | 6 | 5 | 1,2,3,4 | 7 | 0,1,3,6 | 8,9 | 8 | 5,8 | 9 | 9 | 0,1,6,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16165 |
Giải nhất |
53018 |
Giải nhì |
83491 02582 |
Giải ba |
96614 15187 84853 29681 41771 27221 |
Giải tư |
3635 9627 8667 3181 |
Giải năm |
5658 1353 7207 3891 1531 5245 |
Giải sáu |
510 985 182 |
Giải bảy |
59 87 04 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,7 | 2,3,7,82 92 | 1 | 0,4,8 | 82 | 2 | 1,7 | 52 | 3 | 1,5 | 0,1,5 | 4 | 5 | 3,4,6,8 | 5 | 32,4,8,9 | | 6 | 5,7 | 0,2,6,82 | 7 | 1 | 1,5 | 8 | 12,22,5,72 | 5 | 9 | 12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99266 |
Giải nhất |
74338 |
Giải nhì |
92668 25499 |
Giải ba |
43403 55001 79904 92822 63892 53386 |
Giải tư |
9511 5477 9460 7101 |
Giải năm |
8921 3332 2716 1142 4344 9246 |
Giải sáu |
658 701 630 |
Giải bảy |
97 36 50 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 13,3,4 | 03,1,2 | 1 | 1,6 | 2,3,4,9 | 2 | 1,2,3 | 0,2 | 3 | 0,2,6,8 | 0,4 | 4 | 2,4,6 | | 5 | 0,8 | 1,3,4,6 8 | 6 | 0,6,8 | 7,9 | 7 | 7 | 3,5,6 | 8 | 6 | 9 | 9 | 2,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40830 |
Giải nhất |
28388 |
Giải nhì |
60416 47056 |
Giải ba |
82828 13475 78419 78414 56727 76078 |
Giải tư |
1703 5341 1929 9708 |
Giải năm |
7017 0492 5527 6141 9448 1908 |
Giải sáu |
220 245 410 |
Giải bảy |
09 38 34 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 3,82,9 | 42 | 1 | 0,4,6,7 8,9 | 9 | 2 | 0,72,8,9 | 0 | 3 | 0,4,8 | 1,3 | 4 | 12,5,8 | 4,7 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | | 1,22 | 7 | 5,8 | 02,1,2,3 4,7,8 | 8 | 8 | 0,1,2 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51323 |
Giải nhất |
44364 |
Giải nhì |
47430 35126 |
Giải ba |
35479 12945 11087 77457 58353 98392 |
Giải tư |
8993 1022 5945 4125 |
Giải năm |
4079 7137 0413 1100 8278 0990 |
Giải sáu |
493 691 075 |
Giải bảy |
52 40 45 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,9 | 0 | 0,6 | 9 | 1 | 3 | 2,5,9 | 2 | 2,3,5,6 | 1,2,5,92 | 3 | 0,7 | 6 | 4 | 0,53 | 2,43,7 | 5 | 2,3,7 | 0,2 | 6 | 4 | 3,5,8 | 7 | 5,8,92 | 7 | 8 | 7 | 72 | 9 | 0,1,2,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65989 |
Giải nhất |
53222 |
Giải nhì |
94508 61784 |
Giải ba |
58242 78454 22342 95720 24593 91393 |
Giải tư |
5946 2741 6559 7233 |
Giải năm |
7467 1027 2717 8050 7026 0989 |
Giải sáu |
216 575 888 |
Giải bảy |
75 33 06 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 6,8 | 4 | 1 | 6,7,9 | 2,42 | 2 | 0,2,6,7 | 32,92 | 3 | 32 | 5,8 | 4 | 1,22,6 | 72 | 5 | 0,4,9 | 0,1,2,4 | 6 | 7 | 1,2,6 | 7 | 52 | 0,8 | 8 | 4,8,92 | 1,5,82 | 9 | 32 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|