|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72837 |
Giải nhất |
91647 |
Giải nhì |
24627 90820 |
Giải ba |
74034 25246 19438 19528 78855 09867 |
Giải tư |
9860 5241 1972 3162 |
Giải năm |
5410 9766 9520 4252 9198 9584 |
Giải sáu |
743 250 826 |
Giải bảy |
69 17 11 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,5,6 | 0 | | 1,4 | 1 | 0,1,7 | 5,6,7 | 2 | 02,6,7,8 | 4 | 3 | 4,7,8 | 3,8 | 4 | 1,3,6,7 | 5,6 | 5 | 0,2,5 | 2,4,6 | 6 | 0,2,5,6 7,9 | 1,2,3,4 6 | 7 | 2 | 2,3,9 | 8 | 4 | 6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57951 |
Giải nhất |
04994 |
Giải nhì |
46215 35538 |
Giải ba |
96117 55222 26253 67932 44143 05860 |
Giải tư |
4685 3876 1597 1110 |
Giải năm |
5877 5080 9058 3458 1517 3662 |
Giải sáu |
159 539 641 |
Giải bảy |
62 60 98 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,62,8 | 0 | | 4,5 | 1 | 0,5,72 | 2,3,62 | 2 | 2 | 4,5 | 3 | 2,8,9 | 9 | 4 | 0,1,3 | 1,8 | 5 | 1,3,82,9 | 7 | 6 | 02,22 | 12,7,9 | 7 | 6,7 | 3,52,9 | 8 | 0,5 | 3,5 | 9 | 4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57581 |
Giải nhất |
42733 |
Giải nhì |
72731 53135 |
Giải ba |
43956 89929 70262 10528 93159 63857 |
Giải tư |
3540 9694 5428 9256 |
Giải năm |
5134 3554 2497 8715 9852 2299 |
Giải sáu |
560 790 154 |
Giải bảy |
49 89 14 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,9 | 0 | | 3,8 | 1 | 4,5 | 5,6 | 2 | 82,9 | 3 | 3 | 1,3,4,5 | 1,3,52,9 | 4 | 0,9 | 1,3 | 5 | 2,42,62,7 9 | 52 | 6 | 0,2 | 5,9 | 7 | 0 | 22 | 8 | 1,9 | 2,4,5,8 9 | 9 | 0,4,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25036 |
Giải nhất |
35789 |
Giải nhì |
65098 81844 |
Giải ba |
51846 58972 36558 63357 79652 03426 |
Giải tư |
7421 9044 6797 5832 |
Giải năm |
7850 4122 2820 4219 0163 3989 |
Giải sáu |
330 468 686 |
Giải bảy |
77 46 35 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | | 2 | 1 | 9 | 2,3,5,7 | 2 | 0,1,2,6 | 6 | 3 | 0,2,5,6 | 42 | 4 | 42,62 | 3 | 5 | 0,2,7,8 | 2,3,42,8 | 6 | 3,8 | 5,7,92 | 7 | 2,7 | 5,6,9 | 8 | 6,92 | 1,82 | 9 | 72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38533 |
Giải nhất |
46268 |
Giải nhì |
17997 65953 |
Giải ba |
72909 58374 28220 93392 66741 72616 |
Giải tư |
5873 8969 7495 2397 |
Giải năm |
1555 3205 7937 1303 6618 9582 |
Giải sáu |
107 482 928 |
Giải bảy |
10 96 73 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 3,5,7,9 | 4 | 1 | 0,6,8 | 82,9 | 2 | 0,8 | 0,3,5,72 | 3 | 3,7 | 7 | 4 | 1,6 | 0,5,9 | 5 | 3,5 | 1,4,9 | 6 | 8,9 | 0,3,92 | 7 | 32,4 | 1,2,6 | 8 | 22 | 0,6 | 9 | 2,5,6,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35991 |
Giải nhất |
15775 |
Giải nhì |
98084 48053 |
Giải ba |
83576 49276 62113 37628 48534 16896 |
Giải tư |
1268 7103 2709 1234 |
Giải năm |
2876 3744 2433 5052 8540 8948 |
Giải sáu |
297 067 513 |
Giải bảy |
24 12 44 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 3,9 | 9 | 1 | 2,32 | 1,5 | 2 | 4,8 | 0,12,3,5 | 3 | 3,42 | 2,32,42,8 | 4 | 0,42,8 | 7 | 5 | 0,2,3 | 73,9 | 6 | 7,8 | 6,9 | 7 | 5,63 | 2,4,6 | 8 | 4 | 0 | 9 | 1,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19020 |
Giải nhất |
40424 |
Giải nhì |
35014 18945 |
Giải ba |
77308 29952 47018 90559 20195 85237 |
Giải tư |
6724 9114 0151 4473 |
Giải năm |
6401 5602 1970 3438 3963 2195 |
Giải sáu |
892 053 738 |
Giải bảy |
86 07 08 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,2,7,82 | 0,5 | 1 | 42,6,8 | 0,5,9 | 2 | 0,42 | 5,6,7 | 3 | 7,82 | 12,22 | 4 | 5 | 4,92 | 5 | 1,2,3,9 | 1,8 | 6 | 3 | 0,3 | 7 | 0,3 | 02,1,32 | 8 | 6 | 5 | 9 | 2,52 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|