|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40250 |
Giải nhất |
22175 |
Giải nhì |
83794 41197 |
Giải ba |
16451 65592 24999 03335 16346 89449 |
Giải tư |
2538 5345 5794 8567 |
Giải năm |
0579 7358 1698 1643 6323 1703 |
Giải sáu |
313 400 664 |
Giải bảy |
91 16 63 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,3 | 5,9 | 1 | 3,6 | 9 | 2 | 3 | 0,1,2,4 6 | 3 | 5,8 | 6,92 | 4 | 3,5,6,9 | 3,4,7 | 5 | 0,1,8 | 1,4 | 6 | 3,4,7 | 6,7,9 | 7 | 5,7,9 | 3,5,9 | 8 | | 4,7,9 | 9 | 1,2,42,7 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97156 |
Giải nhất |
92655 |
Giải nhì |
17034 15693 |
Giải ba |
81003 76107 20210 64722 79895 10716 |
Giải tư |
0511 3508 7017 7190 |
Giải năm |
3160 6286 8285 0404 8032 5768 |
Giải sáu |
629 906 311 |
Giải bảy |
57 30 99 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,9 | 0 | 3,4,6,7 8 | 12 | 1 | 0,12,6,7 | 2,3 | 2 | 2,9 | 0,9 | 3 | 0,2,4 | 0,3,5 | 4 | | 5,8,9 | 5 | 4,5,6,7 | 0,1,5,8 | 6 | 0,8 | 0,1,5 | 7 | | 0,6 | 8 | 5,6 | 2,9 | 9 | 0,3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06762 |
Giải nhất |
14703 |
Giải nhì |
97597 21162 |
Giải ba |
22491 76258 46221 58598 89404 26358 |
Giải tư |
5308 6871 2526 9799 |
Giải năm |
0164 0921 4727 9671 3718 0530 |
Giải sáu |
331 102 648 |
Giải bảy |
17 59 80 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2,3,4,8 | 22,3,72,9 | 1 | 7,8 | 0,62 | 2 | 12,5,6,7 | 0 | 3 | 0,1 | 0,6 | 4 | 8 | 2 | 5 | 82,9 | 2 | 6 | 22,4 | 1,2,9 | 7 | 12 | 0,1,4,52 9 | 8 | 0 | 5,9 | 9 | 1,7,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42218 |
Giải nhất |
07175 |
Giải nhì |
60021 88904 |
Giải ba |
48560 38421 19321 62128 54980 08458 |
Giải tư |
3472 7511 5107 9213 |
Giải năm |
1609 3149 5099 1311 4557 5408 |
Giải sáu |
325 639 046 |
Giải bảy |
96 43 69 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 4,7,8,9 | 12,23 | 1 | 12,3,8 | 7 | 2 | 13,4,5,8 | 1,4 | 3 | 9 | 0,2 | 4 | 3,6,9 | 2,7 | 5 | 7,8 | 4,9 | 6 | 0,9 | 0,5 | 7 | 2,5 | 0,1,2,5 | 8 | 0 | 0,3,4,6 9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36184 |
Giải nhất |
69416 |
Giải nhì |
17295 46531 |
Giải ba |
32214 14090 23644 75380 17661 57636 |
Giải tư |
5900 0150 4306 7621 |
Giải năm |
1576 2214 4962 3685 5001 8890 |
Giải sáu |
751 577 135 |
Giải bảy |
62 83 13 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8,92 | 0 | 0,1,6 | 0,2,3,5 6 | 1 | 3,42,6 | 62 | 2 | 1 | 1,8 | 3 | 1,5,6 | 12,4,8 | 4 | 4 | 3,8,9 | 5 | 0,1,6 | 0,1,3,5 7 | 6 | 1,22 | 7 | 7 | 6,7 | | 8 | 0,3,4,5 | | 9 | 02,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30287 |
Giải nhất |
62027 |
Giải nhì |
70412 05068 |
Giải ba |
53206 60144 70180 25809 10729 22964 |
Giải tư |
5475 1017 5198 8817 |
Giải năm |
1595 1175 7858 5041 2375 9556 |
Giải sáu |
601 307 188 |
Giải bảy |
30 40 61 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 1,6,7,9 | 0,4,6 | 1 | 2,72 | 1 | 2 | 7,9 | | 3 | 0,6 | 4,6 | 4 | 0,1,4 | 73,9 | 5 | 6,8 | 0,3,5 | 6 | 1,4,8 | 0,12,2,8 | 7 | 53 | 5,6,8,9 | 8 | 0,7,8 | 0,2 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77615 |
Giải nhất |
26642 |
Giải nhì |
38736 41512 |
Giải ba |
79900 62951 48471 40873 27590 55573 |
Giải tư |
8365 5654 8310 1628 |
Giải năm |
2350 0698 3883 4054 5122 8195 |
Giải sáu |
116 093 215 |
Giải bảy |
66 32 86 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,9 | 0 | 0 | 5,7 | 1 | 0,2,52,6 | 1,2,3,4 | 2 | 2,8 | 72,8,9 | 3 | 2,6 | 52 | 4 | 2 | 12,6,9 | 5 | 0,1,42 | 1,3,6,8 | 6 | 5,6 | 9 | 7 | 1,32 | 2,9 | 8 | 3,6 | | 9 | 0,3,5,7 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|