|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73924 |
Giải nhất |
32701 |
Giải nhì |
43687 55336 |
Giải ba |
70620 66891 57929 19541 43957 91067 |
Giải tư |
0428 6998 3423 0451 |
Giải năm |
0790 9596 5954 6795 2770 0493 |
Giải sáu |
120 500 839 |
Giải bảy |
98 78 95 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,7,9 | 0 | 0,1 | 0,4,5,9 | 1 | | | 2 | 02,3,4,8 9 | 2,9 | 3 | 6,9 | 2,5 | 4 | 1 | 5,92 | 5 | 1,4,5,7 | 3,9 | 6 | 7 | 5,6,8 | 7 | 0,8 | 2,7,92 | 8 | 7 | 2,3 | 9 | 0,1,3,52 6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42610 |
Giải nhất |
48409 |
Giải nhì |
54762 00811 |
Giải ba |
65287 72749 91073 02654 41718 53192 |
Giải tư |
9362 9385 4811 3853 |
Giải năm |
5402 4914 6127 0875 7970 0355 |
Giải sáu |
839 506 941 |
Giải bảy |
07 45 96 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 2,6,7,9 | 12,4 | 1 | 0,12,4,8 | 0,62,9 | 2 | 7 | 5,7 | 3 | 6,9 | 1,5 | 4 | 1,5,9 | 4,5,7,8 | 5 | 3,4,5 | 0,3,9 | 6 | 22 | 0,2,8 | 7 | 0,3,5 | 1 | 8 | 5,7 | 0,3,4 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71155 |
Giải nhất |
38713 |
Giải nhì |
51909 44628 |
Giải ba |
95455 59470 07576 57728 18873 82762 |
Giải tư |
0138 1071 9315 3165 |
Giải năm |
4142 8553 0801 7368 6959 6926 |
Giải sáu |
941 539 117 |
Giải bảy |
56 13 88 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,9 | 0,4,7 | 1 | 32,4,5,7 | 4,6 | 2 | 6,82 | 12,5,7 | 3 | 8,9 | 1 | 4 | 1,2 | 1,52,6 | 5 | 3,52,6,9 | 2,5,7 | 6 | 2,5,8 | 1 | 7 | 0,1,3,6 | 22,3,6,8 | 8 | 8 | 0,3,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56617 |
Giải nhất |
32972 |
Giải nhì |
49381 70982 |
Giải ba |
14924 65042 70715 53884 83812 44360 |
Giải tư |
1641 3343 3781 1214 |
Giải năm |
6066 2892 6583 2161 0895 1659 |
Giải sáu |
575 331 528 |
Giải bảy |
60 17 14 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | | 3,4,6,82 | 1 | 2,42,5,72 | 1,4,7,8 9 | 2 | 4,8 | 4,8 | 3 | 1 | 12,2,8 | 4 | 1,2,3 | 1,7,9 | 5 | 9 | 6 | 6 | 02,1,6,7 | 12,6 | 7 | 2,5 | 2 | 8 | 12,2,3,4 | 5 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46739 |
Giải nhất |
03061 |
Giải nhì |
17127 62101 |
Giải ba |
34524 46868 92837 80569 43359 30097 |
Giải tư |
7462 6346 0193 0281 |
Giải năm |
4221 4373 3972 4557 6968 7884 |
Giải sáu |
671 399 170 |
Giải bảy |
26 28 55 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,2,6,7 8 | 1 | | 6,7 | 2 | 1,4,6,7 8 | 7,9 | 3 | 7,9 | 2,82 | 4 | 6 | 5 | 5 | 5,7,9 | 2,4 | 6 | 1,2,82,9 | 2,3,5,9 | 7 | 0,1,2,3 | 2,62 | 8 | 1,42 | 3,5,6,9 | 9 | 3,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17324 |
Giải nhất |
49354 |
Giải nhì |
25563 61639 |
Giải ba |
45832 13360 67219 08636 37785 69254 |
Giải tư |
7980 5045 0880 9641 |
Giải năm |
2916 0403 6537 6792 1643 8073 |
Giải sáu |
586 154 236 |
Giải bảy |
12 38 05 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,82 | 0 | 0,3,5 | 4 | 1 | 2,6,9 | 1,3,9 | 2 | 4 | 0,4,6,7 | 3 | 2,62,7,8 9 | 2,53 | 4 | 1,3,5 | 0,4,8 | 5 | 43 | 1,32,8 | 6 | 0,3 | 3 | 7 | 3 | 3 | 8 | 02,5,6 | 1,3 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39458 |
Giải nhất |
71449 |
Giải nhì |
54424 44411 |
Giải ba |
15074 75831 43616 05879 68917 78938 |
Giải tư |
4940 4074 5062 6612 |
Giải năm |
5193 3495 5304 4521 4409 9883 |
Giải sáu |
005 580 922 |
Giải bảy |
95 36 31 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 4,5,9 | 1,2,32 | 1 | 1,2,6,7 | 1,2,6,9 | 2 | 1,2,4 | 8,9 | 3 | 12,6,8 | 0,2,72 | 4 | 0,9 | 0,92 | 5 | 8 | 1,3 | 6 | 2 | 1 | 7 | 42,9 | 3,5 | 8 | 0,3 | 0,4,7 | 9 | 2,3,52 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|