|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96994 |
Giải nhất |
30078 |
Giải nhì |
41259 18355 |
Giải ba |
33570 65016 34421 80929 36254 77362 |
Giải tư |
6681 4786 7791 2554 |
Giải năm |
2537 4378 3539 5069 9034 6395 |
Giải sáu |
547 633 941 |
Giải bảy |
05 66 47 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 2,4,5,8 9 | 1 | 6 | 6 | 2 | 1,9 | 3 | 3 | 3,4,7,9 | 3,52,9 | 4 | 1,72 | 0,5,9 | 5 | 1,42,5,9 | 1,6,8 | 6 | 2,6,9 | 3,42 | 7 | 0,82 | 72 | 8 | 1,6 | 2,3,5,6 | 9 | 1,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33446 |
Giải nhất |
68750 |
Giải nhì |
43906 56212 |
Giải ba |
64062 76825 51214 03779 72723 91633 |
Giải tư |
3175 5321 4547 6715 |
Giải năm |
4381 2580 2504 0995 9334 3095 |
Giải sáu |
411 499 843 |
Giải bảy |
05 19 70 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 4,5,6 | 1,2,8 | 1 | 1,2,4,5 9 | 1,3,6 | 2 | 1,3,5 | 2,3,4 | 3 | 2,3,4 | 0,1,3 | 4 | 3,6,7 | 0,1,2,7 92 | 5 | 0 | 0,4 | 6 | 2 | 4 | 7 | 0,5,9 | | 8 | 0,1 | 1,7,9 | 9 | 52,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83401 |
Giải nhất |
98676 |
Giải nhì |
09471 96645 |
Giải ba |
27235 86444 23909 51940 68326 24072 |
Giải tư |
7559 7224 5312 9110 |
Giải năm |
3518 4536 9038 6802 2411 5895 |
Giải sáu |
777 162 462 |
Giải bảy |
44 78 22 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1,2,9 | 0,1,7 | 1 | 0,1,2,8 | 0,1,2,62 7 | 2 | 2,4,6 | | 3 | 5,6,8 | 2,42 | 4 | 0,42,5,8 | 3,4,9 | 5 | 9 | 2,3,7 | 6 | 22 | 7 | 7 | 1,2,6,7 8 | 1,3,4,7 | 8 | | 0,5 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39127 |
Giải nhất |
21124 |
Giải nhì |
42605 84630 |
Giải ba |
82005 62275 11895 48102 84599 72838 |
Giải tư |
2419 1001 0154 8398 |
Giải năm |
6855 1812 2375 4620 5262 0215 |
Giải sáu |
712 435 731 |
Giải bảy |
68 85 93 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,2,52 | 0,3,7 | 1 | 22,5,9 | 0,12,6 | 2 | 0,4,7 | 9 | 3 | 0,1,5,8 | 2,5 | 4 | | 02,1,3,5 72,8,9 | 5 | 4,5 | | 6 | 2,8 | 2 | 7 | 1,52 | 3,6,9 | 8 | 5 | 1,9 | 9 | 3,5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35506 |
Giải nhất |
88198 |
Giải nhì |
74352 30624 |
Giải ba |
50605 27195 49409 78993 15304 42393 |
Giải tư |
0038 1516 2690 6583 |
Giải năm |
1264 1685 6180 4659 1933 5717 |
Giải sáu |
667 886 099 |
Giải bảy |
70 39 46 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82,9 | 0 | 4,5,6,9 | | 1 | 6,7 | 5 | 2 | 4 | 3,8,92 | 3 | 3,8,9 | 0,2,6 | 4 | 6 | 0,8,9 | 5 | 2,9 | 0,1,4,8 | 6 | 4,7 | 1,6 | 7 | 0 | 3,9 | 8 | 02,3,5,6 | 0,3,5,9 | 9 | 0,32,5,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
Tết |
Giải nhất |
0 |
Giải nhì |
0 0 |
Giải ba |
0 0 0 0 0 0 |
Giải tư |
0 0 0 0 |
Giải năm |
0 0 0 0 0 0 |
Giải sáu |
0 0 0 |
Giải bảy |
0 0 0 0 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 026 | 0 | 026 | | 1 | | | 2 | | | 3 | | | 4 | | | 5 | | | 6 | | | 7 | | | 8 | | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36074 |
Giải nhất |
35507 |
Giải nhì |
24420 07089 |
Giải ba |
60560 30640 77571 58888 36253 88543 |
Giải tư |
6456 2088 9123 6536 |
Giải năm |
8160 7639 3433 1922 3621 5759 |
Giải sáu |
792 551 094 |
Giải bảy |
45 82 97 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,62 | 0 | 7 | 2,5,7 | 1 | | 2,8,9 | 2 | 0,1,2,3 | 2,3,4,5 | 3 | 3,6,9 | 4,7,9 | 4 | 0,3,4,5 | 4 | 5 | 1,3,6,9 | 3,5 | 6 | 02 | 0,9 | 7 | 1,4 | 82 | 8 | 2,82,9 | 3,5,8 | 9 | 2,4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|