|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48123 |
Giải nhất |
58657 |
Giải nhì |
84789 20048 |
Giải ba |
39829 50235 13466 35397 91203 68970 |
Giải tư |
0252 7363 3797 4332 |
Giải năm |
6666 2517 1200 7638 4643 7139 |
Giải sáu |
959 522 665 |
Giải bảy |
89 21 02 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,3 | 2 | 1 | 3,7 | 0,2,3,5 | 2 | 1,2,3,9 | 0,1,2,4 6 | 3 | 2,5,8,9 | | 4 | 3,8 | 3,6 | 5 | 2,7,9 | 62 | 6 | 3,5,62 | 1,5,92 | 7 | 0 | 3,4 | 8 | 92 | 2,3,5,82 | 9 | 72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03997 |
Giải nhất |
80968 |
Giải nhì |
43910 13473 |
Giải ba |
83186 29837 78076 32856 27760 51361 |
Giải tư |
1065 2314 1600 3179 |
Giải năm |
7412 6347 5736 6465 0116 6092 |
Giải sáu |
281 066 098 |
Giải bảy |
15 16 12 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0 | 6,8 | 1 | 0,22,4,5 62 | 12,9 | 2 | | 7 | 3 | 6,7 | 1 | 4 | 7 | 1,62,9 | 5 | 6 | 12,3,5,6 7,8 | 6 | 0,1,52,6 8 | 3,4,9 | 7 | 3,6,9 | 6,9 | 8 | 1,6 | 7 | 9 | 2,5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12426 |
Giải nhất |
44260 |
Giải nhì |
00462 13527 |
Giải ba |
96251 28880 22961 53798 66267 53123 |
Giải tư |
7679 5197 8023 8512 |
Giải năm |
7616 8801 8638 6950 8249 5940 |
Giải sáu |
020 432 513 |
Giải bảy |
54 77 57 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,6 8 | 0 | 1 | 0,5,6 | 1 | 2,3,6 | 1,3,6 | 2 | 0,32,6,7 | 1,22 | 3 | 2,8 | 5 | 4 | 0,9 | | 5 | 0,1,4,7 | 1,2 | 6 | 0,1,2,7 | 2,5,6,7 9 | 7 | 7,8,9 | 3,7,9 | 8 | 0 | 4,7 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60499 |
Giải nhất |
50003 |
Giải nhì |
94624 84044 |
Giải ba |
38846 67956 10593 01017 13050 52044 |
Giải tư |
6640 6291 3340 3200 |
Giải năm |
7346 7228 7819 5820 2617 4300 |
Giải sáu |
989 372 559 |
Giải bảy |
27 82 80 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,42,5 8 | 0 | 02,3 | 9 | 1 | 72,9 | 7,8 | 2 | 0,4,7,8 | 0,9 | 3 | | 2,42 | 4 | 02,42,62 | | 5 | 0,6,9 | 42,5 | 6 | | 12,2,8 | 7 | 2 | 2 | 8 | 0,2,7,9 | 1,5,8,9 | 9 | 1,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10494 |
Giải nhất |
11412 |
Giải nhì |
31368 89659 |
Giải ba |
38553 55193 66646 52575 96156 73343 |
Giải tư |
1407 8451 6112 7779 |
Giải năm |
1542 2108 0184 5279 0094 8590 |
Giải sáu |
562 060 967 |
Giải bảy |
59 38 99 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 7,8 | 3,5 | 1 | 22 | 12,4,6 | 2 | | 4,5,9 | 3 | 1,8 | 8,92 | 4 | 2,3,6 | 7 | 5 | 1,3,6,92 | 4,5 | 6 | 0,2,7,8 | 0,6 | 7 | 5,92 | 0,3,6 | 8 | 4 | 52,72,9 | 9 | 0,3,42,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30362 |
Giải nhất |
45856 |
Giải nhì |
65515 76061 |
Giải ba |
25708 85140 54298 79922 76470 76257 |
Giải tư |
8870 6593 3403 9188 |
Giải năm |
6593 6254 9969 9964 3279 0651 |
Giải sáu |
419 721 724 |
Giải bảy |
19 13 98 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,72 | 0 | 3,8 | 2,5,6 | 1 | 3,5,7,92 | 2,6 | 2 | 1,2,4 | 0,1,92 | 3 | | 2,5,6 | 4 | 0 | 1 | 5 | 1,4,6,7 | 5 | 6 | 1,2,4,9 | 1,5 | 7 | 02,9 | 0,8,92 | 8 | 8 | 12,6,7 | 9 | 32,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21753 |
Giải nhất |
86043 |
Giải nhì |
86687 23504 |
Giải ba |
89175 89482 34150 37984 21896 38256 |
Giải tư |
3808 8628 6320 1370 |
Giải năm |
4436 1942 0099 3720 9424 0673 |
Giải sáu |
869 257 567 |
Giải bảy |
32 39 62 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,7 | 0 | 4,8 | 3 | 1 | | 3,4,6,8 | 2 | 02,4,8 | 4,5,7 | 3 | 1,2,6,9 | 0,2,8 | 4 | 2,3 | 7 | 5 | 0,3,6,7 | 3,5,9 | 6 | 2,7,9 | 5,6,8 | 7 | 0,3,5 | 0,2 | 8 | 2,4,7 | 3,6,9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|