|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61778 |
Giải nhất |
55028 |
Giải nhì |
32952 65534 |
Giải ba |
42980 87194 42718 08394 82001 37464 |
Giải tư |
0617 4214 8296 7630 |
Giải năm |
5247 4360 5480 3602 0800 5181 |
Giải sáu |
964 017 395 |
Giải bảy |
69 90 88 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,82 9 | 0 | 0,1,2 | 0,8 | 1 | 4,72,8 | 0,5 | 2 | 8 | | 3 | 0,4 | 1,3,62,92 | 4 | 6,7 | 9 | 5 | 2 | 4,9 | 6 | 0,42,9 | 12,4 | 7 | 8 | 1,2,7,8 | 8 | 02,1,8 | 6 | 9 | 0,42,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05784 |
Giải nhất |
17495 |
Giải nhì |
10405 21636 |
Giải ba |
86283 37425 36206 88961 58688 93062 |
Giải tư |
3815 6636 7194 6339 |
Giải năm |
6508 0461 0822 8917 3664 4925 |
Giải sáu |
240 601 961 |
Giải bảy |
94 04 44 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,4,5,6 8 | 0,63 | 1 | 5,7 | 2,6 | 2 | 2,52 | 8 | 3 | 62,9 | 0,4,6,8 92 | 4 | 0,4 | 0,1,22,9 | 5 | | 0,32 | 6 | 13,2,4 | 1,9 | 7 | | 0,8 | 8 | 3,4,8 | 3 | 9 | 42,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79092 |
Giải nhất |
13719 |
Giải nhì |
25152 78163 |
Giải ba |
72316 71284 29228 71192 52768 74816 |
Giải tư |
1936 0858 3952 8838 |
Giải năm |
2443 8545 7546 4341 7606 1364 |
Giải sáu |
913 479 949 |
Giải bảy |
38 48 54 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 3,4 | 1 | 3,62,9 | 52,92 | 2 | 8 | 1,4,6 | 3 | 1,6,82 | 5,6,8 | 4 | 1,3,5,6 8,9 | 4 | 5 | 22,4,8 | 0,12,3,4 | 6 | 3,4,8 | | 7 | 9 | 2,32,4,5 6 | 8 | 4 | 1,4,7 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56895 |
Giải nhất |
93850 |
Giải nhì |
44732 30100 |
Giải ba |
01767 22208 19069 49916 53660 17149 |
Giải tư |
7786 7619 2067 6439 |
Giải năm |
9478 9246 6870 8599 0977 7700 |
Giải sáu |
752 630 888 |
Giải bảy |
93 07 05 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,5,6 7 | 0 | 02,5,7,8 | 4 | 1 | 6,9 | 3,5 | 2 | | 9 | 3 | 0,2,9 | | 4 | 1,6,9 | 0,9 | 5 | 0,2 | 1,4,8 | 6 | 0,72,9 | 0,62,7 | 7 | 0,7,8 | 0,7,8 | 8 | 6,8 | 1,3,4,6 9 | 9 | 3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33057 |
Giải nhất |
20217 |
Giải nhì |
54622 70198 |
Giải ba |
15623 67291 02820 80406 64525 21940 |
Giải tư |
8157 1361 5909 9196 |
Giải năm |
0678 0462 1403 6412 7835 9595 |
Giải sáu |
161 769 149 |
Giải bảy |
38 94 88 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,6,8,9 | 62,9 | 1 | 2,7 | 1,2,6 | 2 | 0,2,3,5 | 0,2 | 3 | 5,8 | 9 | 4 | 0,9 | 2,3,9 | 5 | 72 | 0,9 | 6 | 12,2,9 | 1,52 | 7 | 8 | 0,3,7,8 9 | 8 | 8 | 0,4,6 | 9 | 1,4,5,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44722 |
Giải nhất |
94908 |
Giải nhì |
09376 22827 |
Giải ba |
51874 60696 98627 20625 58806 58370 |
Giải tư |
1686 3959 5351 6589 |
Giải năm |
4730 6481 9392 5131 4819 4796 |
Giải sáu |
025 898 520 |
Giải bảy |
59 79 13 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 6,8 | 3,5,8 | 1 | 3,4,9 | 2,9 | 2 | 0,2,52,72 | 1 | 3 | 0,1 | 1,7 | 4 | | 22 | 5 | 1,92 | 0,7,8,92 | 6 | | 22 | 7 | 0,4,6,9 | 0,9 | 8 | 1,6,9 | 1,52,7,8 | 9 | 2,62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58536 |
Giải nhất |
70108 |
Giải nhì |
90052 31699 |
Giải ba |
21927 99038 84188 95932 25217 16029 |
Giải tư |
4720 9524 0138 5202 |
Giải năm |
7717 6938 6011 9311 2263 9415 |
Giải sáu |
528 808 245 |
Giải bảy |
91 15 93 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,82 | 12,9 | 1 | 12,52,72 | 0,3,5 | 2 | 0,4,7,8 9 | 6,9 | 3 | 2,6,83 | 2 | 4 | 5 | 12,4 | 5 | 0,2 | 3 | 6 | 3 | 12,2 | 7 | | 02,2,33,8 | 8 | 8 | 2,9 | 9 | 1,3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|