|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36766 |
Giải nhất |
59830 |
Giải nhì |
35154 88195 |
Giải ba |
09329 89656 25047 07713 64319 41038 |
Giải tư |
4612 2354 5795 0559 |
Giải năm |
0983 3209 3324 3891 8577 3059 |
Giải sáu |
170 800 671 |
Giải bảy |
42 41 85 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,9 | 4,7,9 | 1 | 2,3,9 | 1,4 | 2 | 4,9 | 1,8 | 3 | 0,8 | 2,52 | 4 | 1,2,7 | 8,92 | 5 | 42,6,92 | 5,6 | 6 | 6 | 4,7 | 7 | 0,1,7 | 3,8 | 8 | 3,5,8 | 0,1,2,52 | 9 | 1,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27908 |
Giải nhất |
06826 |
Giải nhì |
28469 79783 |
Giải ba |
76828 34261 96051 80155 42660 14105 |
Giải tư |
5368 2122 1662 8321 |
Giải năm |
3818 3433 7270 4716 7908 3968 |
Giải sáu |
813 121 550 |
Giải bảy |
53 97 75 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 5,82 | 22,5,6 | 1 | 3,6,8 | 2,6 | 2 | 12,2,6,8 | 1,3,5,82 | 3 | 3 | | 4 | | 0,5,7 | 5 | 0,1,3,5 | 1,2 | 6 | 0,1,2,82 9 | 9 | 7 | 0,5 | 02,1,2,62 | 8 | 32 | 6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90457 |
Giải nhất |
05757 |
Giải nhì |
36778 09073 |
Giải ba |
29483 93861 20038 30147 69332 23187 |
Giải tư |
5619 9429 6505 8213 |
Giải năm |
9478 0443 1203 1385 9983 4188 |
Giải sáu |
263 244 908 |
Giải bảy |
68 23 13 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,8 | 6 | 1 | 32,9 | 3 | 2 | 3,9 | 0,12,2,4 6,7,82 | 3 | 2,8 | 4 | 4 | 3,4,7 | 0,8 | 5 | 72 | | 6 | 1,3,8 | 4,52,8 | 7 | 3,82 | 0,3,6,72 8 | 8 | 32,5,7,8 9 | 1,2,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54859 |
Giải nhất |
27927 |
Giải nhì |
67786 40444 |
Giải ba |
82681 28638 59597 53326 90614 47288 |
Giải tư |
7809 3831 3543 4709 |
Giải năm |
1767 7347 3898 6481 7162 3330 |
Giải sáu |
162 355 897 |
Giải bảy |
73 11 50 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 92 | 1,3,82 | 1 | 1,3,4 | 62 | 2 | 6,7 | 1,4,7 | 3 | 0,1,8 | 1,4 | 4 | 3,4,7 | 5 | 5 | 0,5,9 | 2,8 | 6 | 22,7 | 2,4,6,92 | 7 | 3 | 3,8,9 | 8 | 12,6,8 | 02,5 | 9 | 72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71436 |
Giải nhất |
01597 |
Giải nhì |
62181 06278 |
Giải ba |
26165 27012 60960 33127 58805 88208 |
Giải tư |
6207 9991 1463 4381 |
Giải năm |
2303 7094 7585 7602 5747 5844 |
Giải sáu |
069 128 515 |
Giải bảy |
22 93 02 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 22,3,5,7 8 | 82,9 | 1 | 2,5 | 02,1,2,4 | 2 | 2,7,8 | 0,6,9 | 3 | 6 | 4,9 | 4 | 2,4,7 | 0,1,6,8 | 5 | | 3 | 6 | 0,3,5,9 | 0,2,4,9 | 7 | 8 | 0,2,7 | 8 | 12,5 | 6 | 9 | 1,3,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97735 |
Giải nhất |
38344 |
Giải nhì |
48842 28743 |
Giải ba |
59951 05454 93522 11802 83827 17086 |
Giải tư |
9034 1496 0759 9913 |
Giải năm |
0657 6443 9758 0393 2143 7987 |
Giải sáu |
907 667 863 |
Giải bảy |
99 38 37 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | 5 | 1 | 3 | 0,2,4,6 | 2 | 2,7 | 1,43,6,9 | 3 | 4,5,7,8 | 3,4,5 | 4 | 2,33,4 | 3 | 5 | 1,4,7,8 9 | 8,9 | 6 | 2,3,7 | 0,2,3,5 6,8 | 7 | | 3,5 | 8 | 6,7 | 5,9 | 9 | 3,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34175 |
Giải nhất |
41776 |
Giải nhì |
79816 94910 |
Giải ba |
86759 23491 95926 59709 38907 31879 |
Giải tư |
1319 1534 0237 9374 |
Giải năm |
3675 3488 1384 1208 7171 1519 |
Giải sáu |
700 613 734 |
Giải bảy |
70 59 75 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,7,8,9 | 7,9 | 1 | 0,3,6,92 | | 2 | 6 | 1 | 3 | 42,7 | 32,7,8 | 4 | | 73 | 5 | 92 | 1,2,7 | 6 | | 0,3,7 | 7 | 0,1,4,53 6,7,9 | 0,8 | 8 | 4,8 | 0,12,52,7 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|