|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94246 |
Giải nhất |
76372 |
Giải nhì |
05906 36183 |
Giải ba |
48138 91841 36416 79669 52042 83041 |
Giải tư |
0527 7588 6508 1140 |
Giải năm |
9180 9660 4400 3456 2146 7661 |
Giải sáu |
324 633 532 |
Giải bảy |
37 85 30 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,6 8 | 0 | 0,6,8 | 42,6 | 1 | 6 | 3,4,7 | 2 | 4,7 | 3,8 | 3 | 0,2,3,7 8,9 | 2 | 4 | 0,12,2,62 | 8 | 5 | 6 | 0,1,42,5 | 6 | 0,1,9 | 2,3 | 7 | 2 | 0,3,8 | 8 | 0,3,5,8 | 3,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12705 |
Giải nhất |
07226 |
Giải nhì |
90146 38890 |
Giải ba |
16776 11339 58111 09754 82675 06369 |
Giải tư |
8174 4848 4434 1875 |
Giải năm |
3344 8471 1824 4185 1789 9986 |
Giải sáu |
587 450 378 |
Giải bảy |
18 16 78 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 5 | 1,2,7 | 1 | 1,6,8 | | 2 | 1,4,6 | | 3 | 4,9 | 2,3,4,5 7 | 4 | 4,6,8 | 0,72,8 | 5 | 0,4 | 1,2,4,7 8 | 6 | 9 | 8 | 7 | 1,4,52,6 82 | 1,4,72 | 8 | 5,6,7,9 | 3,6,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24165 |
Giải nhất |
68564 |
Giải nhì |
40166 81209 |
Giải ba |
17448 21382 04010 82897 37935 22474 |
Giải tư |
5817 5904 7266 5843 |
Giải năm |
3841 1767 0851 7179 4658 2426 |
Giải sáu |
515 780 024 |
Giải bảy |
22 10 35 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 4,9 | 4,5 | 1 | 02,5,7 | 2,8 | 2 | 2,4,6 | 4 | 3 | 52 | 0,2,6,7 | 4 | 1,3,8 | 1,32,62 | 5 | 1,8 | 2,62 | 6 | 4,52,62,7 | 1,6,9 | 7 | 4,9 | 4,5 | 8 | 0,2 | 0,7 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58730 |
Giải nhất |
64909 |
Giải nhì |
94023 84234 |
Giải ba |
27293 09446 68981 70918 80934 39077 |
Giải tư |
5243 1790 2803 8399 |
Giải năm |
5943 3116 9266 7260 5815 2615 |
Giải sáu |
801 268 166 |
Giải bảy |
35 86 18 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 1,3,9 | 0,8 | 1 | 52,6,82 | 3 | 2 | 3 | 0,2,42,9 | 3 | 0,2,42,5 | 32 | 4 | 32,6 | 12,3 | 5 | | 1,4,62,8 | 6 | 0,62,8 | 7 | 7 | 7 | 12,6 | 8 | 1,6 | 0,9 | 9 | 0,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52808 |
Giải nhất |
05921 |
Giải nhì |
01457 20797 |
Giải ba |
68122 08219 89092 13105 60637 04714 |
Giải tư |
7308 9998 6950 2806 |
Giải năm |
1318 7596 3360 2795 5034 5209 |
Giải sáu |
557 426 930 |
Giải bảy |
72 90 93 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,6 9 | 0 | 5,6,82,9 | 2 | 1 | 4,8,9 | 2,7,9 | 2 | 1,2,6 | 9 | 3 | 0,4,7 | 1,3 | 4 | 0 | 0,9 | 5 | 0,72 | 0,2,9 | 6 | 0 | 3,52,9 | 7 | 2 | 02,1,9 | 8 | | 0,1 | 9 | 0,2,3,5 6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70134 |
Giải nhất |
41737 |
Giải nhì |
15339 76118 |
Giải ba |
79705 85710 50168 06041 56347 49290 |
Giải tư |
0849 3496 0844 6292 |
Giải năm |
4160 8764 3960 5186 6394 5034 |
Giải sáu |
316 962 400 |
Giải bảy |
87 56 39 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,62,9 | 0 | 0,5 | 4 | 1 | 0,6,8 | 6,9 | 2 | | | 3 | 42,7,92 | 32,4,6,9 | 4 | 1,4,7,9 | 0 | 5 | 6 | 1,5,8,9 | 6 | 02,2,4,82 | 3,4,8 | 7 | | 1,62 | 8 | 6,7 | 32,4 | 9 | 0,2,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10303 |
Giải nhất |
48059 |
Giải nhì |
94812 72671 |
Giải ba |
88450 98807 55570 73205 14783 12299 |
Giải tư |
2454 9150 8963 5725 |
Giải năm |
7726 7370 7297 5229 6275 6681 |
Giải sáu |
217 750 749 |
Giải bảy |
51 29 33 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 53,72 | 0 | 3,5,7 | 5,7,8 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 5,6,92 | 0,3,6,8 | 3 | 3 | 5 | 4 | 8,9 | 0,2,7 | 5 | 03,1,4,9 | 2 | 6 | 3 | 0,1,9 | 7 | 02,1,5 | 4 | 8 | 1,3 | 22,4,5,9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|