|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69773 |
Giải nhất |
86374 |
Giải nhì |
34914 66793 |
Giải ba |
22587 11219 26797 42330 34024 17309 |
Giải tư |
1649 6523 3050 6437 |
Giải năm |
5685 7592 8297 0595 3475 5534 |
Giải sáu |
914 856 040 |
Giải bảy |
59 34 22 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | 9 | | 1 | 42,9 | 2,9 | 2 | 2,3,4 | 2,7,9 | 3 | 0,42,7 | 12,2,32,5 7 | 4 | 0,9 | 7,8,9 | 5 | 0,4,6,9 | 5 | 6 | | 3,8,92 | 7 | 3,4,5 | | 8 | 5,7 | 0,1,4,5 | 9 | 2,3,5,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11369 |
Giải nhất |
78984 |
Giải nhì |
73136 22734 |
Giải ba |
46706 44572 59682 20246 67130 41388 |
Giải tư |
0028 7942 6821 0584 |
Giải năm |
0887 2794 7406 7467 8469 7393 |
Giải sáu |
271 814 033 |
Giải bảy |
67 57 24 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 62 | 2,7 | 1 | 4 | 42,7,8 | 2 | 1,4,8 | 3,9 | 3 | 0,3,4,6 | 1,2,3,82 9 | 4 | 22,6 | | 5 | 7 | 02,3,4 | 6 | 72,92 | 5,62,8 | 7 | 1,2 | 2,8 | 8 | 2,42,7,8 | 62 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14405 |
Giải nhất |
43084 |
Giải nhì |
88089 65267 |
Giải ba |
73925 66374 49170 58920 49163 71387 |
Giải tư |
3200 7209 3240 5189 |
Giải năm |
1199 8813 9494 0370 1206 0350 |
Giải sáu |
757 631 238 |
Giải bảy |
80 59 67 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,5 72,8 | 0 | 0,5,6,9 | 3 | 1 | 3 | | 2 | 0,5 | 1,6 | 3 | 1,8 | 6,7,8,9 | 4 | 0 | 0,2 | 5 | 0,7,9 | 0 | 6 | 3,4,72 | 5,62,8 | 7 | 02,4 | 3 | 8 | 0,4,7,92 | 0,5,82,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96208 |
Giải nhất |
12271 |
Giải nhì |
24094 92699 |
Giải ba |
79016 11048 23557 15486 66769 23459 |
Giải tư |
6091 9384 0436 1214 |
Giải năm |
0327 2939 7214 6299 3061 2498 |
Giải sáu |
461 107 848 |
Giải bảy |
99 25 55 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | 62,7,9 | 1 | 42,6 | | 2 | 5,7 | | 3 | 6,9 | 12,8,92 | 4 | 82 | 2,5 | 5 | 5,7,9 | 1,3,8 | 6 | 12,9 | 0,2,5 | 7 | 1 | 0,42,9 | 8 | 4,6 | 3,5,6,93 | 9 | 1,42,8,93 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85994 |
Giải nhất |
30893 |
Giải nhì |
83771 15343 |
Giải ba |
86633 67796 39778 37291 27404 24204 |
Giải tư |
5749 4457 3585 0445 |
Giải năm |
8281 8536 4875 9085 9869 0091 |
Giải sáu |
897 967 393 |
Giải bảy |
32 37 77 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42 | 7,8,92 | 1 | | 3 | 2 | | 3,4,92 | 3 | 2,3,6,7 | 02,9 | 4 | 3,5,9 | 4,7,82 | 5 | 7,8 | 3,9 | 6 | 7,9 | 3,5,6,7 9 | 7 | 1,5,7,8 | 5,7 | 8 | 1,52 | 4,6 | 9 | 12,32,4,6 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54407 |
Giải nhất |
17722 |
Giải nhì |
22847 81222 |
Giải ba |
99997 17823 65415 15620 61269 57334 |
Giải tư |
0414 4287 4314 7641 |
Giải năm |
3336 7542 6354 6564 6079 9491 |
Giải sáu |
109 077 469 |
Giải bảy |
15 93 84 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7,9 | 4,9 | 1 | 42,52 | 22,4 | 2 | 0,22,3 | 2,9 | 3 | 4,5,6 | 12,3,5,6 8 | 4 | 1,2,7 | 12,3 | 5 | 4 | 3 | 6 | 4,92 | 0,4,7,8 9 | 7 | 7,9 | | 8 | 4,7 | 0,62,7 | 9 | 1,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68065 |
Giải nhất |
49500 |
Giải nhì |
38229 86874 |
Giải ba |
18233 19712 24301 10867 46395 67766 |
Giải tư |
5078 3223 2118 2266 |
Giải năm |
9469 3813 2491 0544 6471 4677 |
Giải sáu |
826 797 169 |
Giải bảy |
16 65 20 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1 | 0,7,9 | 1 | 2,3,6,8 | 1 | 2 | 0,3,6,9 | 1,2,3 | 3 | 3 | 4,7 | 4 | 4 | 62,9 | 5 | | 1,2,62,8 | 6 | 52,62,7,92 | 6,7,9 | 7 | 1,4,7,8 | 1,7 | 8 | 6 | 2,62 | 9 | 1,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|