|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18862 |
Giải nhất |
04737 |
Giải nhì |
91731 82807 |
Giải ba |
01945 41294 28980 57082 37134 93331 |
Giải tư |
4125 3380 9634 0421 |
Giải năm |
6223 6157 9568 1717 4529 8755 |
Giải sáu |
349 697 926 |
Giải bảy |
99 11 42 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 7 | 1,2,32 | 1 | 1,7 | 4,6,8 | 2 | 1,3,5,6 9 | 2 | 3 | 12,42,6,7 | 32,9 | 4 | 2,5,9 | 2,4,5 | 5 | 5,7 | 2,3 | 6 | 2,8 | 0,1,3,5 9 | 7 | | 6 | 8 | 02,2 | 2,4,9 | 9 | 4,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09852 |
Giải nhất |
31458 |
Giải nhì |
83784 55533 |
Giải ba |
01812 49603 87816 04178 09624 29487 |
Giải tư |
1071 9427 9811 5866 |
Giải năm |
6847 5136 2585 8724 9812 8089 |
Giải sáu |
851 674 705 |
Giải bảy |
15 41 51 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,5 | 1,4,52,7 | 1 | 1,22,5,6 | 12,5 | 2 | 42,7 | 0,3 | 3 | 3,6 | 22,7,8 | 4 | 1,7 | 0,1,8 | 5 | 12,2,8 | 1,3,6 | 6 | 6 | 2,4,8 | 7 | 1,4,8 | 5,7 | 8 | 4,5,7,9 | 8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71607 |
Giải nhất |
65767 |
Giải nhì |
82539 27422 |
Giải ba |
15534 95529 62735 12168 74396 96221 |
Giải tư |
5125 7581 6092 9236 |
Giải năm |
2969 8331 2640 1562 7619 6164 |
Giải sáu |
195 155 702 |
Giải bảy |
64 98 90 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 2,7 | 2,3,8 | 1 | 9 | 0,2,6,9 | 2 | 1,2,5,9 | | 3 | 0,1,4,5 6,9 | 3,62 | 4 | 0 | 2,3,5,9 | 5 | 5 | 3,9 | 6 | 2,42,7,8 9 | 0,6 | 7 | | 6,9 | 8 | 1 | 1,2,3,6 | 9 | 0,2,5,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35710 |
Giải nhất |
18511 |
Giải nhì |
92943 85090 |
Giải ba |
78619 68773 96547 02497 29455 16171 |
Giải tư |
5321 0292 5611 0633 |
Giải năm |
0987 2214 3037 1969 5095 3173 |
Giải sáu |
528 180 960 |
Giải bảy |
73 65 80 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,82,9 | 0 | | 12,2,7 | 1 | 0,12,4,9 | 9 | 2 | 1,8 | 3,4,73 | 3 | 3,7 | 1 | 4 | 3,7 | 5,6,9 | 5 | 5 | 7 | 6 | 0,5,9 | 3,4,8,9 | 7 | 1,33,6 | 2 | 8 | 02,7 | 1,6 | 9 | 0,2,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76956 |
Giải nhất |
54016 |
Giải nhì |
53142 74029 |
Giải ba |
73397 44888 48590 83423 85417 51399 |
Giải tư |
7375 1526 5398 8789 |
Giải năm |
9619 8795 3652 4347 7299 3488 |
Giải sáu |
115 221 840 |
Giải bảy |
08 68 00 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,8 | 2 | 1 | 5,6,7,9 | 4,5 | 2 | 1,3,6,9 | 2 | 3 | 7 | | 4 | 0,2,7 | 1,7,9 | 5 | 2,6 | 1,2,5 | 6 | 8 | 1,3,4,9 | 7 | 5 | 0,6,82,9 | 8 | 82,9 | 1,2,8,92 | 9 | 0,5,7,8 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84338 |
Giải nhất |
23566 |
Giải nhì |
54585 74562 |
Giải ba |
03091 40729 09984 37201 97796 50888 |
Giải tư |
5994 4050 4333 1486 |
Giải năm |
3968 4933 2787 4496 4418 1419 |
Giải sáu |
968 021 844 |
Giải bảy |
25 06 16 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,6 | 0,2,9 | 1 | 6,8,92 | 6 | 2 | 1,5,9 | 32 | 3 | 32,8 | 4,8,9 | 4 | 4 | 2,8 | 5 | 0 | 0,1,6,8 92 | 6 | 2,6,82 | 8 | 7 | | 1,3,62,8 | 8 | 4,5,6,7 8 | 12,2 | 9 | 1,4,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55162 |
Giải nhất |
24842 |
Giải nhì |
49462 05546 |
Giải ba |
36105 38805 37705 64011 11933 22671 |
Giải tư |
9513 7779 7068 7285 |
Giải năm |
3812 7638 9536 2872 4347 1251 |
Giải sáu |
164 432 011 |
Giải bảy |
25 50 67 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 53 | 12,5,7 | 1 | 12,2,3 | 1,3,4,62 7 | 2 | 5 | 1,3 | 3 | 2,3,6,8 | 6 | 4 | 2,6,7 | 03,2,8 | 5 | 0,1 | 3,4,8 | 6 | 22,4,7,8 | 4,6 | 7 | 1,2,9 | 3,6 | 8 | 5,6 | 7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|