|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74087 |
Giải nhất |
81003 |
Giải nhì |
31932 68924 |
Giải ba |
45111 17337 54752 26354 55057 30907 |
Giải tư |
7782 1868 6966 1944 |
Giải năm |
0238 8088 2120 7657 4426 2046 |
Giải sáu |
214 269 154 |
Giải bảy |
07 40 35 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,72 | 1 | 1 | 1,4 | 3,4,5,8 | 2 | 0,4,6 | 0 | 3 | 2,5,7,8 | 1,2,4,52 | 4 | 0,2,4,6 | 3 | 5 | 2,42,72 | 2,4,6 | 6 | 6,8,9 | 02,3,52,8 | 7 | | 3,6,8 | 8 | 2,7,8 | 6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95008 |
Giải nhất |
32085 |
Giải nhì |
59522 57887 |
Giải ba |
27171 88121 82493 04742 83342 72348 |
Giải tư |
1956 2857 6180 5346 |
Giải năm |
8191 0974 2446 0425 6390 6848 |
Giải sáu |
214 851 269 |
Giải bảy |
61 08 01 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,82 | 0,2,5,6 7,9 | 1 | 4 | 2,42 | 2 | 1,2,5 | 9 | 3 | | 1,6,7 | 4 | 22,62,82 | 2,8 | 5 | 1,6,7 | 42,5 | 6 | 1,4,9 | 5,8 | 7 | 1,4 | 02,42 | 8 | 0,5,7 | 6 | 9 | 0,1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13114 |
Giải nhất |
70236 |
Giải nhì |
14255 23519 |
Giải ba |
87429 22907 92789 83681 65332 85228 |
Giải tư |
4189 4551 4498 2789 |
Giải năm |
0666 3904 8543 0036 7909 1954 |
Giải sáu |
386 328 783 |
Giải bảy |
74 93 27 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,7,9 | 5,8 | 1 | 4,9 | 3 | 2 | 7,82,9 | 4,8,9 | 3 | 2,62 | 0,1,5,7 | 4 | 3 | 5 | 5 | 1,4,5 | 0,32,6,8 | 6 | 6 | 0,2 | 7 | 4 | 22,9 | 8 | 1,3,6,93 | 0,1,2,83 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43990 |
Giải nhất |
45262 |
Giải nhì |
11040 51969 |
Giải ba |
20594 17403 10310 49587 83861 82567 |
Giải tư |
4862 2878 7920 3341 |
Giải năm |
2296 4700 1750 8856 7262 9510 |
Giải sáu |
915 692 545 |
Giải bảy |
65 68 23 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,2,4 5,9 | 0 | 0,3 | 4,6 | 1 | 02,5 | 63,9 | 2 | 0,3 | 0,2 | 3 | | 9 | 4 | 0,1,5 | 1,4,6 | 5 | 0,6 | 5,9 | 6 | 1,23,5,7 8,9 | 6,7,8 | 7 | 7,8 | 6,7 | 8 | 7 | 6 | 9 | 0,2,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47678 |
Giải nhất |
83581 |
Giải nhì |
53359 26296 |
Giải ba |
86353 97600 47626 28355 08174 72939 |
Giải tư |
9536 7807 5462 3958 |
Giải năm |
1432 4848 5541 9954 8030 1722 |
Giải sáu |
406 704 768 |
Giải bảy |
29 07 10 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,4,6,72 | 4,8 | 1 | 0 | 2,3,6 | 2 | 2,6,9 | 5 | 3 | 0,2,6,9 | 0,5,7 | 4 | 1,8 | 5 | 5 | 3,4,5,8 9 | 0,2,3,6 9 | 6 | 2,6,8 | 02 | 7 | 4,8 | 4,5,6,7 | 8 | 1 | 2,3,5 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31791 |
Giải nhất |
93315 |
Giải nhì |
71696 32690 |
Giải ba |
47434 56463 39191 02433 14330 50599 |
Giải tư |
5568 3634 2236 2852 |
Giải năm |
4045 6882 0629 7924 4646 3118 |
Giải sáu |
748 798 588 |
Giải bảy |
14 13 79 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | | 92 | 1 | 3,4,5,8 | 5,8 | 2 | 4,9 | 1,3,6 | 3 | 0,3,42,6 | 1,2,32 | 4 | 5,6,8 | 1,4,9 | 5 | 2 | 3,4,9 | 6 | 3,8 | | 7 | 9 | 1,4,6,8 9 | 8 | 2,8 | 2,7,9 | 9 | 0,12,5,6 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86332 |
Giải nhất |
68982 |
Giải nhì |
25653 51472 |
Giải ba |
33878 51049 42318 61269 03504 17806 |
Giải tư |
1493 9186 3564 2136 |
Giải năm |
9591 8303 4469 1968 0805 4806 |
Giải sáu |
686 752 509 |
Giải bảy |
29 61 39 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,5,62 9 | 6,9 | 1 | 8 | 3,5,7,8 | 2 | 9 | 0,5,9 | 3 | 2,6,9 | 0,6 | 4 | 9 | 0 | 5 | 2,3,8 | 02,3,82 | 6 | 1,4,8,92 | | 7 | 2,8 | 1,5,6,7 | 8 | 2,62 | 0,2,3,4 62 | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|