|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92354 |
Giải nhất |
81601 |
Giải nhì |
90846 07784 |
Giải ba |
76003 55633 84029 10933 55135 69986 |
Giải tư |
4314 7050 4160 6700 |
Giải năm |
5700 6341 8310 1216 9529 1182 |
Giải sáu |
620 764 847 |
Giải bảy |
54 48 25 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,5 6 | 0 | 02,1,3 | 0,4 | 1 | 0,4,6 | 8 | 2 | 0,5,92 | 0,32 | 3 | 32,5,7 | 1,52,6,8 | 4 | 1,6,7,8 | 2,3 | 5 | 0,42 | 1,4,8 | 6 | 0,4 | 3,4 | 7 | | 4 | 8 | 2,4,6 | 22 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08890 |
Giải nhất |
65714 |
Giải nhì |
60561 82227 |
Giải ba |
95140 89581 22564 14531 73993 43363 |
Giải tư |
4107 0511 1376 6294 |
Giải năm |
3841 1875 7169 9578 2949 3067 |
Giải sáu |
496 371 816 |
Giải bảy |
11 75 46 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 7 | 12,3,4,6 7,8 | 1 | 12,4,6 | | 2 | 7 | 6,9 | 3 | 1 | 1,6,9 | 4 | 0,1,6,9 | 72,8 | 5 | | 1,4,7,9 | 6 | 1,3,4,7 9 | 0,2,6 | 7 | 1,52,6,8 | 7 | 8 | 1,5 | 4,6 | 9 | 0,3,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83073 |
Giải nhất |
41863 |
Giải nhì |
83851 68181 |
Giải ba |
96751 16097 65587 75453 31227 56082 |
Giải tư |
6739 9761 5723 7433 |
Giải năm |
5219 9036 7358 9688 2487 8718 |
Giải sáu |
830 250 317 |
Giải bảy |
34 06 73 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 6 | 52,6,8 | 1 | 7,8,9 | 8 | 2 | 3,5,7 | 2,3,5,6 72 | 3 | 0,3,4,6 9 | 3 | 4 | | 2 | 5 | 0,12,3,8 | 0,3 | 6 | 1,3 | 1,2,82,9 | 7 | 32 | 1,5,8 | 8 | 1,2,72,8 | 1,3 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75686 |
Giải nhất |
30268 |
Giải nhì |
24745 32885 |
Giải ba |
95052 40558 38751 27862 82431 86972 |
Giải tư |
6497 8434 1198 9933 |
Giải năm |
8043 9023 2096 0008 6800 0117 |
Giải sáu |
933 806 534 |
Giải bảy |
34 46 70 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,6,8 | 3,5 | 1 | 7 | 5,6,7 | 2 | 3 | 2,32,4 | 3 | 1,32,43 | 33 | 4 | 3,5,6 | 4,8 | 5 | 1,2,8,9 | 0,4,8,9 | 6 | 2,8 | 1,9 | 7 | 0,2 | 0,5,6,9 | 8 | 5,6 | 5 | 9 | 6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92067 |
Giải nhất |
81369 |
Giải nhì |
47928 88856 |
Giải ba |
71625 56073 68329 31690 12757 63881 |
Giải tư |
6244 5579 5780 8991 |
Giải năm |
4093 8159 2056 8932 4694 0179 |
Giải sáu |
969 943 799 |
Giải bảy |
79 02 86 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 2 | 8,9 | 1 | | 0,3 | 2 | 5,8,9 | 4,7,9 | 3 | 2 | 4,9 | 4 | 3,4 | 2 | 5 | 62,7,9 | 52,8 | 6 | 72,92 | 5,62 | 7 | 3,93 | 2 | 8 | 0,1,6 | 2,5,62,73 9 | 9 | 0,1,3,4 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25029 |
Giải nhất |
58176 |
Giải nhì |
47012 55799 |
Giải ba |
41904 45039 25896 52010 68273 64509 |
Giải tư |
3156 8505 7925 0253 |
Giải năm |
7996 8499 9700 9969 6798 9643 |
Giải sáu |
521 021 270 |
Giải bảy |
59 62 20 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,7 | 0 | 0,4,5,9 | 22 | 1 | 0,2 | 1,6 | 2 | 0,12,5,7 9 | 4,5,7 | 3 | 9 | 0 | 4 | 3 | 0,2 | 5 | 3,6,9 | 5,7,92 | 6 | 2,9 | 2 | 7 | 0,3,6 | 9 | 8 | | 0,2,3,5 6,92 | 9 | 62,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21386 |
Giải nhất |
23810 |
Giải nhì |
83118 74555 |
Giải ba |
02816 21549 41419 97407 09748 69997 |
Giải tư |
8977 0199 5712 5551 |
Giải năm |
7374 3555 9991 2732 7944 3333 |
Giải sáu |
866 417 076 |
Giải bảy |
53 14 80 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 7 | 5,9 | 1 | 0,2,4,6 7,8,9 | 1,3 | 2 | | 3,5 | 3 | 2,3 | 1,4,7 | 4 | 4,8,9 | 52 | 5 | 1,3,52 | 1,6,7,8 | 6 | 6 | 0,1,7,8 9 | 7 | 4,6,7 | 1,4 | 8 | 0,6,7 | 1,4,9 | 9 | 1,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|