|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14877 |
Giải nhất |
85206 |
Giải nhì |
34883 26356 |
Giải ba |
63659 94808 58972 85914 47500 65809 |
Giải tư |
6908 6139 1651 0473 |
Giải năm |
0037 1032 2933 6357 9410 8367 |
Giải sáu |
058 551 331 |
Giải bảy |
13 09 28 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,6,82,92 | 3,52 | 1 | 0,3,4 | 3,7 | 2 | 8 | 1,3,7,8 | 3 | 1,2,3,7 9 | 1 | 4 | | | 5 | 12,6,7,8 9 | 0,5 | 6 | 7 | 3,5,6,7 8 | 7 | 2,3,7 | 02,2,5 | 8 | 3,7 | 02,3,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05593 |
Giải nhất |
55025 |
Giải nhì |
47368 48052 |
Giải ba |
52101 05155 39268 25629 49461 20714 |
Giải tư |
7722 9868 2235 2258 |
Giải năm |
8363 0046 6830 1684 1137 0722 |
Giải sáu |
434 155 066 |
Giải bảy |
81 96 66 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,6,8 | 1 | 4 | 23,5 | 2 | 23,5,9 | 6,9 | 3 | 0,4,5,7 | 1,3,8 | 4 | 6 | 2,3,52 | 5 | 2,52,8 | 4,62,9 | 6 | 1,3,62,83 | 3 | 7 | | 5,63 | 8 | 1,4 | 2 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73083 |
Giải nhất |
32023 |
Giải nhì |
60690 78751 |
Giải ba |
50336 37415 92029 08463 74167 80892 |
Giải tư |
3613 3556 4589 5651 |
Giải năm |
3096 7495 2332 1522 1828 1675 |
Giải sáu |
245 091 638 |
Giải bảy |
99 67 08 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 52,9 | 1 | 3,5 | 2,3,9 | 2 | 2,3,8,9 | 1,2,6,8 | 3 | 2,6,8 | | 4 | 5 | 1,4,7,92 | 5 | 12,6 | 3,5,9 | 6 | 3,72 | 62 | 7 | 5 | 0,2,3 | 8 | 3,9 | 2,8,9 | 9 | 0,1,2,52 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77563 |
Giải nhất |
27476 |
Giải nhì |
89276 92549 |
Giải ba |
59102 34043 75905 38673 31467 55030 |
Giải tư |
7372 7251 1206 8840 |
Giải năm |
7732 2674 8429 3736 1386 3704 |
Giải sáu |
801 631 570 |
Giải bảy |
20 71 74 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 | 0 | 1,2,4,5 6 | 0,32,5,7 | 1 | | 0,3,7 | 2 | 0,9 | 4,6,7 | 3 | 0,12,2,6 | 0,72 | 4 | 0,3,9 | 0 | 5 | 1 | 0,3,72,8 | 6 | 3,7 | 6 | 7 | 0,1,2,3 42,62 | | 8 | 6 | 2,4 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42520 |
Giải nhất |
93166 |
Giải nhì |
24839 35003 |
Giải ba |
55978 04697 09874 16770 62277 50581 |
Giải tư |
3161 0344 3429 4069 |
Giải năm |
1702 5255 4479 1664 4901 6477 |
Giải sáu |
461 214 660 |
Giải bảy |
98 35 90 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7,9 | 0 | 1,2,3 | 0,62,8 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0,9 | 0,4 | 3 | 5,9 | 1,4,6,7 | 4 | 3,4 | 3,5 | 5 | 5 | 6 | 6 | 0,12,4,6 9 | 72,9 | 7 | 0,4,72,8 9 | 7,9 | 8 | 1 | 2,3,6,7 | 9 | 0,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46759 |
Giải nhất |
94069 |
Giải nhì |
33785 25530 |
Giải ba |
02270 22089 01450 34793 79379 08373 |
Giải tư |
4900 8199 4398 8870 |
Giải năm |
6369 5082 2859 1652 1381 5371 |
Giải sáu |
947 841 367 |
Giải bảy |
42 50 71 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,52,72 | 0 | 0 | 4,72,8 | 1 | | 4,5,8 | 2 | | 7,9 | 3 | 0 | | 4 | 1,2,7 | 8 | 5 | 02,2,92 | | 6 | 7,92 | 4,6 | 7 | 02,12,3,92 | 9 | 8 | 1,2,5,9 | 52,62,72,8 9 | 9 | 3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85112 |
Giải nhất |
49248 |
Giải nhì |
41709 26642 |
Giải ba |
49265 49288 37643 13690 82906 56372 |
Giải tư |
8170 8437 5521 8940 |
Giải năm |
7674 7739 2659 0538 3482 2408 |
Giải sáu |
693 551 678 |
Giải bảy |
62 39 03 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 3,6,8,9 | 2,5 | 1 | 2 | 1,4,6,7 8 | 2 | 1 | 0,3,4,9 | 3 | 3,7,8,92 | 7 | 4 | 0,2,3,8 | 6 | 5 | 1,9 | 0 | 6 | 2,5 | 3 | 7 | 0,2,4,8 | 0,3,4,7 8 | 8 | 2,8 | 0,32,5 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|