|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07718 |
Giải nhất |
18231 |
Giải nhì |
90183 95330 |
Giải ba |
85899 25073 12017 61976 12232 78692 |
Giải tư |
9607 3585 1415 3965 |
Giải năm |
9209 4938 1191 1217 8567 6459 |
Giải sáu |
312 549 334 |
Giải bảy |
97 10 52 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 7,9 | 3,9 | 1 | 0,2,5,72 8 | 1,3,5,9 | 2 | | 7,8 | 3 | 0,1,2,4 8 | 3 | 4 | 9 | 1,6,8 | 5 | 2,9 | 7 | 6 | 5,7 | 0,12,6,9 | 7 | 3,6 | 1,3,8 | 8 | 3,5,8 | 0,4,5,9 | 9 | 1,2,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16786 |
Giải nhất |
68340 |
Giải nhì |
61606 71712 |
Giải ba |
84408 32139 89062 74204 53910 09679 |
Giải tư |
3744 5007 6970 5127 |
Giải năm |
4536 7835 9929 4435 3946 2805 |
Giải sáu |
005 250 064 |
Giải bảy |
65 99 19 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,7 | 0 | 4,52,6,7 8 | | 1 | 0,2,9 | 1,6 | 2 | 7,9 | | 3 | 52,6,9 | 0,4,6 | 4 | 0,4,6 | 02,32,6 | 5 | 0 | 0,3,4,8 | 6 | 2,4,5 | 0,2,8 | 7 | 0,9 | 0 | 8 | 6,7 | 1,2,3,7 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49842 |
Giải nhất |
54488 |
Giải nhì |
26353 02070 |
Giải ba |
75096 96413 96299 53446 79535 45781 |
Giải tư |
8471 8300 5639 0534 |
Giải năm |
2716 0660 1960 0708 6214 9058 |
Giải sáu |
234 333 416 |
Giải bảy |
12 23 69 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62,7 | 0 | 0,8 | 7,8 | 1 | 2,3,4,62 | 1,4 | 2 | 3 | 1,2,3,5 | 3 | 3,42,5,9 | 1,32 | 4 | 2,6 | 3 | 5 | 3,8 | 12,4,9 | 6 | 02,9 | | 7 | 0,1 | 0,5,8,9 | 8 | 1,8 | 3,6,9 | 9 | 6,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72458 |
Giải nhất |
54892 |
Giải nhì |
88795 80447 |
Giải ba |
75143 82697 46622 21380 99353 08744 |
Giải tư |
0298 4724 2896 0947 |
Giải năm |
1325 7883 6502 6992 4818 5125 |
Giải sáu |
415 969 505 |
Giải bảy |
63 89 16 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,5 | | 1 | 5,6,8 | 0,2,92 | 2 | 2,4,52 | 4,5,6,8 | 3 | | 2,4 | 4 | 3,4,6,72 | 0,1,22,9 | 5 | 3,8 | 1,4,9 | 6 | 3,9 | 42,9 | 7 | | 1,5,9 | 8 | 0,3,9 | 6,8 | 9 | 22,5,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87584 |
Giải nhất |
57273 |
Giải nhì |
43234 70507 |
Giải ba |
02682 40435 40346 11641 73150 80698 |
Giải tư |
8037 5414 2687 1016 |
Giải năm |
4036 1374 7785 8778 5105 7555 |
Giải sáu |
540 386 985 |
Giải bảy |
48 13 17 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 5,7,9 | 4 | 1 | 3,4,6,7 | 8 | 2 | | 1,7 | 3 | 4,5,6,7 | 1,3,7,8 | 4 | 0,1,6,8 | 0,3,5,82 | 5 | 0,5 | 1,3,4,8 | 6 | | 0,1,3,8 | 7 | 3,4,8 | 4,7,9 | 8 | 2,4,52,6 7 | 0 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44950 |
Giải nhất |
84897 |
Giải nhì |
48397 14512 |
Giải ba |
27556 26472 61123 82932 78635 44107 |
Giải tư |
0196 2260 3090 8065 |
Giải năm |
4502 7256 6269 4294 6902 9501 |
Giải sáu |
620 234 127 |
Giải bảy |
67 00 01 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,6 9 | 0 | 0,12,22,7 | 02 | 1 | 2,4 | 02,1,3,7 | 2 | 0,3,7 | 2 | 3 | 2,4,5 | 1,3,9 | 4 | | 3,6 | 5 | 0,62 | 52,9 | 6 | 0,5,7,9 | 0,2,6,92 | 7 | 2 | | 8 | | 6 | 9 | 0,4,6,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66676 |
Giải nhất |
69558 |
Giải nhì |
05865 71252 |
Giải ba |
61194 85473 25767 86997 94735 86046 |
Giải tư |
7660 9306 6397 3582 |
Giải năm |
1777 0646 3302 9744 8521 2243 |
Giải sáu |
145 952 758 |
Giải bảy |
01 59 60 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 1,2,6 | 0,2 | 1 | | 0,52,8 | 2 | 1,4 | 4,7 | 3 | 5 | 2,4,9 | 4 | 3,4,5,62 | 3,4,6 | 5 | 22,82,9 | 0,42,7 | 6 | 02,5,7 | 6,7,92 | 7 | 3,6,7 | 52 | 8 | 2 | 5 | 9 | 4,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|