|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36139 |
Giải nhất |
69423 |
Giải nhì |
30780 84274 |
Giải ba |
22395 77463 60916 92642 24838 85629 |
Giải tư |
2301 5624 5411 9493 |
Giải năm |
9301 1289 0355 6087 8170 6604 |
Giải sáu |
853 089 206 |
Giải bảy |
83 61 19 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 12,4,6 | 02,1,6 | 1 | 1,6,9 | 4 | 2 | 3,4,9 | 2,5,6,8 9 | 3 | 8,9 | 0,2,7 | 4 | 2,6 | 5,9 | 5 | 3,5 | 0,1,4 | 6 | 1,3 | 8 | 7 | 0,4 | 3 | 8 | 0,3,7,92 | 1,2,3,82 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31884 |
Giải nhất |
41815 |
Giải nhì |
38716 31158 |
Giải ba |
82273 18132 98354 82019 72978 32393 |
Giải tư |
3394 3956 0432 1296 |
Giải năm |
1740 2951 0164 7200 9111 1309 |
Giải sáu |
429 337 370 |
Giải bảy |
48 20 01 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,7 | 0 | 0,1,9 | 0,1,5 | 1 | 1,5,6,9 | 32 | 2 | 0,9 | 7,9 | 3 | 22,7 | 5,6,8,9 | 4 | 0,8 | 1 | 5 | 1,4,6,8 | 1,5,9 | 6 | 4 | 3,9 | 7 | 0,3,8 | 4,5,7 | 8 | 4 | 0,1,2 | 9 | 3,4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38916 |
Giải nhất |
22796 |
Giải nhì |
99250 26791 |
Giải ba |
46844 04673 04060 64346 44790 20977 |
Giải tư |
5927 3116 6503 1318 |
Giải năm |
8932 5470 9978 3949 5888 6209 |
Giải sáu |
621 196 490 |
Giải bảy |
90 15 50 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6,7,93 | 0 | 3,9 | 2,9 | 1 | 5,62,8 | 3 | 2 | 1,7 | 0,7 | 3 | 2 | 4 | 4 | 4,6,9 | 1 | 5 | 02,9 | 12,4,92 | 6 | 0 | 2,7 | 7 | 0,3,7,8 | 1,7,8 | 8 | 8 | 0,4,5 | 9 | 03,1,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15566 |
Giải nhất |
02871 |
Giải nhì |
63349 33633 |
Giải ba |
89175 25093 33251 20620 27183 38838 |
Giải tư |
0555 1104 8050 5895 |
Giải năm |
6431 5380 1469 3330 9145 0580 |
Giải sáu |
586 520 350 |
Giải bảy |
76 58 99 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,52,82 | 0 | 4 | 3,5,7 | 1 | | | 2 | 02 | 3,8,9 | 3 | 0,1,3,82 | 0 | 4 | 5,9 | 4,5,7,9 | 5 | 02,1,5,8 | 6,7,8 | 6 | 6,9 | | 7 | 1,5,6 | 32,5 | 8 | 02,3,6 | 4,6,9 | 9 | 3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68889 |
Giải nhất |
32242 |
Giải nhì |
66149 45963 |
Giải ba |
56485 63674 92668 31729 30188 69689 |
Giải tư |
6669 9598 3599 4198 |
Giải năm |
3258 5360 7401 6929 5766 2223 |
Giải sáu |
338 908 580 |
Giải bảy |
91 25 84 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1,8 | 0,9 | 1 | | 4 | 2 | 3,5,92 | 2,6 | 3 | 8 | 7,8 | 4 | 2,9 | 2,8 | 5 | 8 | 6,7 | 6 | 0,3,6,8 9 | | 7 | 4,6 | 0,3,5,6 8,92 | 8 | 0,4,5,8 92 | 22,4,6,82 9 | 9 | 1,82,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45258 |
Giải nhất |
17554 |
Giải nhì |
25066 34273 |
Giải ba |
18143 35839 71185 06409 16483 54389 |
Giải tư |
8569 7501 5033 8610 |
Giải năm |
8809 7444 3251 7155 2982 6406 |
Giải sáu |
620 491 738 |
Giải bảy |
22 14 89 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 1,6,92 | 0,5,9 | 1 | 0,4 | 2,8 | 2 | 0,2 | 3,4,7,8 | 3 | 3,8,9 | 1,4,5,6 | 4 | 3,4 | 5,8 | 5 | 1,4,5,8 | 0,6 | 6 | 4,6,9 | | 7 | 3 | 3,5 | 8 | 2,3,5,92 | 02,3,6,82 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93103 |
Giải nhất |
13062 |
Giải nhì |
33709 07146 |
Giải ba |
60459 18486 78053 39480 33776 88700 |
Giải tư |
3729 6451 3651 3931 |
Giải năm |
0828 5263 8142 9573 2063 1180 |
Giải sáu |
766 323 615 |
Giải bảy |
71 91 51 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82 | 0 | 0,3,7,9 | 3,53,7,9 | 1 | 5 | 4,6 | 2 | 3,8,9 | 0,2,5,62 7 | 3 | 1 | | 4 | 2,6 | 1 | 5 | 13,3,9 | 4,6,7,8 | 6 | 2,32,6 | 0 | 7 | 1,3,6 | 2 | 8 | 02,6 | 0,2,5 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|